Từ vựng tiếng Hàn về Khí tượng & Thủy văn nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.
Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.
Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.
Xem thêm:
– Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên.
– Từ vựng tiếng Hàn về môi trường.
– Từ vựng tiếng Hàn về biển đảo.
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 지리 | địa lý |
2 | 천문학 | thiên văn học |
3 | 기상 | khí tượng thủy văn |
4 | 위성=달 | mặt trăng |
5 | 항성=태양(해) | mặt trời |
6 | 강 | sông |
7 | 호수 | hồ |
8 | 산 | núi |
9 | 바다(해) | biển |
10 | 숲(산림지) | rừng |
11 | 섬(도) | đảo |
12 | 지리 | địa lý |
13 | 샘 | suối |
14 | 동산 | đồi |
15 | 산꼭대기 | đỉnh núi |
16 | 해저(바다밑) | đáy biển |
17 | 파도 | sóng |
18 | 인공위성 | vệ tinh (vệ tinh nhân tạo) |
19 | 북두칠성 | chòm sao bắc đẩu |
20 | 초원 | thảo nguyên |
21 | 계곡(골짜기) | thung lũng(vực) |
22 | 사막 | sa mạc |
23 | 수성 | sao thủy |
24 | 금성 | sao kim |
25 | 지구 | trái đất(địa cầu) |
26 | 화성 | sao hỏa |
27 | 목성 | sao mộc |
28 | 토성 | sao thổ |
29 | 천왕성 | sao thiên vương |
30 | 해왕성 | sao hải vương |
31 | 명왕성 | sao diêm vương |
32 | 우주 | vũ trụ |
33 | 대양 | đại dương |
34 | 인도양 | Ấn Độ dương |
35 | 대서양 | Đại Tây dương |
36 | 태평양 | Thái Bình dương |
37 | 천문학 | thiên văn học |
38 | 천문학자 | nhà thiên văn học |
39 | 망원경 | kính viễn vọng |
40 | 행성 | hành tinh |
41 | 언덕 | đồi |
42 | 우철 | mùa mưa |
43 | 지질 | địa chất |
44 | 지층 | địa tầng |
45 | 진흙 | bùn |
46 | 점토 | đất sét |
지리: Địa lý
천문학: Thiên văn học
기상: Khí tượng thủy văn
위성=달: Mặt trăng
항성=태양(해): Mặt trời
강: Sông
호수: Hồ
산: Núi
바다(해): Biển
숲(산림지): Rừng