Từ vựng tiếng Hàn về Thuế và giao dịch tiền tệ nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.

Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.

Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.

Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.


STTTiếng HànTiếng Việt
1가격인상việc nâng giá
2가격인하hạ giá
3가격지정주문đặt theo giá chỉ định
4가격표bảng giá
5가계부sổ ghi chép chi tiêu
6가계비chi phí chi tiêu trong gia đình
7가계소득thu nhập gia đình
8가계지출chi tiêu gia đình
9가공gia công
10가공무역mậu dịch gia công
11가공및서비스gia công và dịch vụ
12가구점nơi bán đồ dùng gia đình
13가난하다nghèo
14가불하다tạm ứng trước
15가산세thuế nộp thêm
16가스요금tiền sử dụng gas
17가죽가공gia công ngành da
18100%외투법인doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngòai 100%
1915일이내trong vòng 15 ngày
201년단위로lấy đơn vị là 1 năm
211등급시장thị trường lọai 1
222 일전까지chậm nhất trước hai ngày
2324인승 이하의 자동차xe hơi dưới 24 chỗ
242인이상으로 구성된 유한 책임회사công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên
2550%이상 수출xuất khẩu trên 50%
2652주최고가giá cao nhất trong 52 tuần
27가게cửa hàng, cửa hiệu
28가격giá cả
29가격[주가]변동금phí dự trữ dao động (giá cổ phiếu)
30가격결정일ngày định giá
31가격결정회의cuộc họp định giá
32값어치giá trị
33강세thế đang đi lên
34강제 해지bắt buộc ngưng (hợp đồng)
35강제정리thanh lý cưỡng chế
36갚다trả nợ
37개발phát triển, nghiên cứu
38개방경제nền kinh tế mở cửa
39개별경쟁매매giao dịch canh tranh cá biết
40개별세법luật thuế cụ thể
41개시mở, khai mới
42개업mở nghiệp, khai ngiệp
43가격대별 거래량lượng giao dịch theo giá niêm yết
44가격우선의 원칙nguyên tắc ưu tiên giá
45각종세금các loại thuế
46간접금융tín dụng gián tiếp
47간접세giá gián tiếp
48간접투자형식hình thức đầu tư gián tiếp
49감가상각khấu hao
50감가상각비chi phí khấu hao tài sản
51감독giám sát
52감사위원회 위원장trưởng ban kiểm soát
53감사위원회ban kiểm soát
54감세hạ thuế, giảm thuế
55거래액doanh số kim ngạch
56회전율tỷ lệ xoay vòng đồng tiền
57감소giảm
58감정 증명서giấy chứng nhận giám định
59감정 평가 비chi phí giám định
60갑근세thuế thu nhập lao động
61거래내용nội dung giao dịch
62거래대금khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch
63거래량lượng giao dịch
64거래번số lần giao dịch
65거래소sàn giao dịch
66거래수số giao dịch
67거래액, 회전율lượng (tiền) giao dịch
68거래처nơi giao dịch
69거스름돈tiền thối lại, tiền thừa
70거시경제nền kinh tế vĩ mô
71거시적 분석phân tích vĩ mô
72거액số tiền lớn
73갑종근로소득세thuế thu nhập
74giá, giá trị
75개인구좌tài khoản riêng
76개인사업자doanh nghiệp tư nhân
77개인소득세thuế thu nhập cá nhân
78개인소득세율 표bảng thuế thu nhập cá nhân
79개인주주cổ đông cá nhân
80개인회사doanh nghiệp tư nhân
81개점mở cửa hàng
82객장sàn giao dịch
83khoảng cách
84거래날짜ngày giao dịch
85거래내역조회kiểm tra nội dung giao dịch

One thought on “Từ vựng tiếng Hàn về thuế và giao dịch tiền tệ

  1. xiao yuan viết:

    Học..học nữa học mãi 🙂 l love korea

Trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật. Bắt buộc phải điền vào các ô có dấu sao (*).