STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 색 / 색깔 màu sắc
2 주황색 / 오렌지색 màu da cam
3 검정색 / 까만색 màu đen
4 하얀색 / 화이트색 / 흰색 màu trắng
5 빨간색 / 붉은색 màu đỏ
6 노란색 / 황색 màu vàng
7 초록색 / 녹색 màu xanh lá cây
8 연두색 màu xanh lá cây sáng
9 보라색 /자주색 / 자색 màu tím
10 제비꽃 màu tím violet
11 은색 màu bạc
12 금색 màu vàng (kim loại)
13 갈색 màu nâu sáng
14 밤색 màu nâu
15 회색 màu xám
16 파란색 / 청색 / 푸른색 màu xanh da trời
17 남색 màu xanh da trời đậm
18 핑크색 / 분홍색 màu hồng
19 색 / 색깔이 진하다 màu đậm
20 색 / 색깔이 연하다 màu nhạt
21 색 / 색깔이 어둡다 màu tối
22 색 / 색깔이 밝다 màu sáng

Từ vựng tiếng Hàn về Màu sắc nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.

Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.

Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.

Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.

4 thoughts on “Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc

  1. Quỳnh Nga viết:

    tôi đau đầu quá.

  2. phùi kiến cường viết:

    Vậy nói cách nào cũng được phải không ạ

  3. Lê Mai Thanh Hằng viết:

    Tại sao một màu mà lại có nhiều cách nói thế ạ?

    1. Jeon Jin Kook viết:

      Như kiểu từ đồng nghĩa của VN đó bạn.

Trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật. Bắt buộc phải điền vào các ô có dấu sao (*).