STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 아코디언 | đàn ác coóc đê ông (accordion) |
2 | 발랄라이카 | đàn balalaika |
3 | 밴드 | ban nhạc |
4 | 밴조 | đàn banjo |
5 | 클라리넷 | kèn clarinet |
6 | 콘서트 | buổi hòa nhạc |
7 | 드럼 | cái trống |
8 | 플루트 | cây sáo |
9 | 그랜드 피아노 | đại dương cầm |
10 | 기타 | đàn guitar |
11 | 하모니카 | kèn acmônica |
12 | 악보대 | giá để bản nhạc |
13 | 음표 | nốt nhạc |
14 | 오르간 | đàn organ |
15 | 피아노 | đàn piano |
16 | 색소폰 | kèn saxofon |
17 | 줄 | dây đàn |
18 | 트럼펫 | kèn trompet |
19 | 바이올린 | đàn violin |
20 | 바이올린 케이스 | hộp đàn violin |
21 | 실로폰 | xylophone |
Từ vựng tiếng Hàn về Các loại nhạc cụ nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.
Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.
Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.