Từ vựng tiếng Hàn về Thể thao nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.

Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.

Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.

Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.


STTTiếng HànTiếng Việt
1양궁bắn cung
2육상điền kinh
3배드민턴cầu lông
4야구bóng chày
5농구bóng rổ
6비치 발리bóng chuyền bãi biển
7복싱 / 권투đấm bốc
8카누đua thuyền (kayak)
9사이클đi xe đạp
10다이빙lặn
11승마cưỡi ngựa
12펜싱đấu kiếm
13축구bóng đá
14체조thể dục dụng cụ
15핸드볼bóng ném
16하키khúc côn cầu
17유도judo (nhu đạo)
18리듬 체조thể dục nhịp điệu
19조정chèo thuyền
20요트đua thuyền buồm
21사격bắn súng
22소프트볼bóng mềm
23수영bơi lội
24탁구bóng bàn
25태권도taekwondo (võ cổ truyền Hàn Quốc)
26테니스tennis
27배구bóng chuyền
28역도cử tạ
29레슬링đấu vật
30골프golf
31검도kendo (kiếm đạo)
32씨름ssireum (đấu vật)
33스키trượt tuyết
34마라톤marathon
35경보đi bộ nhanh
36볼링bowling
37빙상 스케이트trượt băng nghệ thuật
38스케이트 보드trượt ván
39카라테karate
40무술wushu
41합기도aikido
42댄스 스포츠khiêu vũ thể thao
43발레múa ba lê
44스카이 다이빙nhảy dù
45윈드 서핑lướt ván
46럭비bóng bầu dục
47수구bóng nước
48체스cờ vua
49당구bi-a
50자동차 경주đua xe
51높이뛰기nhảy cao
52야구môn bóng chày
53농구môn bóng rổ
54권투môn quyền Anh
55등산môn leo núi
56크리켓môn crikê
57승마môn cưỡi ngựa
58펜싱môn đấu kiếm
59아이스 하키môn khúc côn cầu trên băng
60아이스 스케이트môn trượt băng
61창던지기môn ném lao
62조깅môn đi bộ
63체조thể dục dụng cụ
64파도타기môn lướt sóng
65탁구bóng bàn
66탁구 공quả bóng bàn
67과녁tấm bia (đích bắn)
68테니스môn quần vợt
69수상 스키môn lướt ván
70러닝 머신máy tập chạy bộ
71윈드서핑môn lướt sóng gió
72레슬링môn đấu vật
73요가môn Yoga
74배구bóng chuyền
75권투 장갑găng tay đấm bốc
76카누chiếc xuồng
77자동차 경주cuộc đua xe ôtô
78쌍동선chiếc thuyền đôi
79우승컵chiếc cup (giải thưởng cup thi đấu)
80덤벨quả tạ
81운동bài tập luyện (thể dục)
82운동 기계máy tập thể dục
83물갈퀴bàn chân người nhái
84낚시đánh cá
85골문khung thành
86골키퍼thủ môn
87물구나무서기tư thế trồng chuối
88행글라이더chiếc diều lượn
89경마cuộc đua ngựa
90열기구khí cầu khí nóng
91사냥cuộc săn bắt
92점프cú nhảy
93카약chiếc thuyền thoi (xuồng kayak)
94차기cú đá
95구명 조끼áo phao
96마라톤cuộc chạy đua maratông
97무술võ thuật
98미니 골프sân golf mini
99낙하산cái dù
100패러 글라이딩môn dù lượn
101cánh buồm
102범선thuyền buồm
103스키 코스đường đua trượt tuyết
104줄넘기 줄sợi dây nhảy
105스노보드ván trượt tuyết
106근력 훈련huấn luyện thể lực
107스트레칭sự kéo căng (co giãn cơ)
108서핑 보드ván lướt sóng
109호루라기cái còi thổi
110스포츠thể thao
111심판trọng tài
112선수vận động viên, cầu thủ
113포수/캐처người bắt bóng
114야구 방망이/배트gậy đánh bóng chày
115피처/투수người ném bóng
116타자người đánh bóng
117유니폼đồng phục
118mũ lưỡi trai
119장갑găng tay
120마스크mặt nạ
121헬멧mũ bảo hiểm
122bóng khúc côn cầu
123하키 스틱gậy chơi khúc côn cầu
124cậy cung
125화살표mũi tên
126스포츠 신발giày thể thao
127배드민턴 라켓vợt cầu lông
128깃털 공trái cầu lông
129바구니/바스켓rổ
130네트lưới
131권투 장갑găng tay đấm bốc
132스포츠 팀đội thể thao
133축구 공bóng (trong bóng đá)
134골문/골cầu môn, khung thành
135골키퍼thủ môn
136수비수hậu vệ
137센터백trung vệ
138스위퍼/리베로hậu vệ quét
139풀백hậu vệ cánh
140윙백hậu vệ chạy cánh
141미드필더tiền vệ
142중앙 미드필더tiền vệ trung tâm
143수비형 미드필더tiền vệ phòng ngự
144공격형 미드필더tiền vệ tấn công
145윙어tiền vệ cánh
146공격수tiền đạo
147중앙 공격수tiền đạo trung tâm
148스트라이커tiền đạo cắm
149세컨드 스트라이커tiền đạo lùi (hộ công)
150윙포워드tiền đạo cánh
151스탠드khán đài
152선수 대기석khu vực chờ
153점수 판/스코어보드bảng ghi điểm
154cổ động viên
155코치huấn luận viên
156레인đường bơi
157핀 볼링pin bowling
158bóng
159골프 클럽gậy đánh golf
160경기장sân vận động
161안장yên ngựa
162기수người đua ngựa
163아이스링크sân trượt băng
164골프장sân golf
165테니스 코트sân quần vợt
166스포츠 경기 대회giải thi đấu thể thao
167축구를 하다đá bóng
168농구를 하다chơi bóng rổ
169야구를 하다chơi bóng chày
170수영을 하다bơi
171태권도를 하다tập võ Taekwondo
172배드민턴을 치다chơi cầu lông
173골프를 치다đánh gôn
174테니스를 치다chơi tennis
175탁구를 치다chơi bóng bàn
176스키를 타다trượt tuyết
177때리다đánh
178서브giao bóng
179차다đá bóng
180잡다chụp, bắt
181지나가다chuyền
182달리다chạy
183떨어지다ngã
184뛰다nhảy
185던지다ném
186튀다nảy
187쏘다bắn
188곡예động tác (môn) nhào lộn, uốn dẻo
189에어로빅thể dục nhịp điệu
190운동 경기các môn điền kinh nhẹ
191배드민턴môn cầu lông
192균형sự thăng bằng (cân đối)
193quả bóng

Trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật. Bắt buộc phải điền vào các ô có dấu sao (*).