STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 vịnh
2 해변 bãi biển
3 거품 bong bóng
4 동굴 hang động
5 농장 trang trại
6 화재 lửa
7 발자국 dấu chân
8 지구본 quả địa cầu
9 건초 더미 bó (đụn) cỏ khô
10 호수 hồ
11
12 núi
13 대양 đại dương
14 파노라마 toàn cảnh
15 바위 đá tảng (vách đá)
16 đầm lầy
17 나무 cây
18 나무 줄기 thân cây
19 계곡 thung lũng
20 분사기 tia nước
21 폭포 thác nước
22 파도 sóng

Từ vựng tiếng Hàn về Thiên nhiên nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.

Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.

Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.

Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.

author-avatar

About Thảo Nguyên

Yêu tiếng Hàn, văn hóa và con người Hàn Quốc. Thích viết sách về ẩm thực, văn hóa và du lịch Hàn Quốc.

Trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật. Bắt buộc phải điền vào các ô có dấu sao (*).