STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 금 | vàng |
2 | 동 | đồng |
3 | 주석 | thiếc |
4 | 황동 | đồng thau |
5 | 시멘트 | xi măng |
6 | 세라믹 | đồ gốm |
7 | 옷감 | vải vóc |
8 | 면 | bông sợi |
9 | 크리스탈 | pha lê |
10 | 흙 | đất |
11 | 가죽 | da |
12 | 금속 | kim loại |
13 | 오일 | dầu |
14 | 분말 | bột |
15 | 소금 | muối |
16 | 모래 | cát |
17 | 고철 | sắt vụn |
18 | 은 | bạc |
19 | 돌 | đá |
20 | 밀짚 | rơm |
21 | 나무 | gỗ |
22 | 울 | len |
23 | 접착제 | keo dán |
Từ vựng tiếng Hàn về Các loại vật liệu nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.
Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.
Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.
Sao lại không thấy có sắt, nhựa, nilon…
Không nên ghi phiên âm bạn ah! Sẽ lười học đánh vần, cũng như đọc nhìn chối mắt lắm!
add ghi thêm phiên âm đi