Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc
Giới thiệu 22 từ vựng tiếng Hàn về tên gọi của các loại màu sắc cơ bản
Giới thiệu 22 từ vựng tiếng Hàn về tên gọi của các loại màu sắc cơ bản
Giới thiệu 150 từ vựng tiếng Hàn về tên gọi các nguyên liệu nấu ăn, tên gọi các loại gia vị và các hoạt động nấu ăn
Giới thiệu 23 từ vựng tiếng Hàn về tên gọi các dụng cụ văn phòng phổ biến
Giới thiệu 23 từ vựng tiếng Hàn về tên gọi của các vật liệu phổ biến
Giới thiệu 21 từ vựng tiếng Hàn về tên gọi các loại nhạc cụ phổ biến
Giới thiệu 100 từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp và các mẫu câu về hoạt động nông nghiệp
Giới thiệu 194 từ vựng tiếng Hàn về pháp luật, tố tụng hình sự, kiện cáo và trật tự xã hội
Giới thiệu 48 từ vựng tiếng Hàn về đánh nhau, cãi lộn và hòa giải
Giới thiệu 46 từ vựng tiếng Hàn và các mẫu câu tiếng Hàn dùng khi đi khám sức khỏe ở Hàn Quốc