18 Th5 Từ vựng tiếng Hàn Từ vựng tiếng Hàn về phát thanh truyền hình 28/04/2021 Bởi Thảo Nguyên 0 bình luận STT Tiếng Hàn Tiếng Việt 1 드라마 phim truyền hình 2 방영중인드라마 phim truyền hình đang chiếu 3 방영중료드라마 phim tru... Xem tiếp