Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị và vật liệu xây dựng
Giới thiệu 122 từ vựng tiếng Hàn về thiết bị xây dựng và vật liệu xây dựng, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Việt
Giới thiệu 122 từ vựng tiếng Hàn về thiết bị xây dựng và vật liệu xây dựng, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Việt
Giới thiệu 66 từ vựng tiếng Hàn về chăm sóc da và 9 mẫu câu thường dùng khi đi chăm sóc da ở Hàn Quốc
Giới thiệu 30 từ vựng tiếng Hàn về các ký hiệu thông dụng
Giới thiệu 27 từ tiếng Anh thông dụng được dùng trong tiếng Hàn dưới dạng phiên âm bằng chữ cái tiếng Hàn.
Giới thiệu 105 từ vựng tiếng Hàn thiết bị, vật liệu và các hoạt động trong ngành may mặc
Giới thiệu 44 từ vựng tiếng Hàn về biển đảo và các hoạt động trên biển
Giới thiệu 82 từ vựng tiếng Hàn về viễn thông: các công ty viễn thông, dịch vụ lắp đặt điện thoại
Giới thiệu 241 từ vựng tiếng Hàn về chiến tranh: các loại vũ khí và phương tiện chiến tranh, các đơn vị quân đội và các loại cấp bậc
Giới thiêu từ vựng tiếng Hàn về đơn vị đo lường truyền thống của Hàn Quốc