Từ vựng tiếng Hàn về thời gian
Giới thiệu 162 từ vựng tiếng Hàn về thời gian, tên gọi của thứ, ngày, tháng, năm, các trạng từ chỉ thời gian và khoảng thời gian
Giới thiệu 162 từ vựng tiếng Hàn về thời gian, tên gọi của thứ, ngày, tháng, năm, các trạng từ chỉ thời gian và khoảng thời gian
Giới thiệu 24 từ vựng về quần áo, 7 từ vựng về các loại chất liệu và 9 động từ liên quan đến quần áo