Từ vựng tiếng Hàn về du lịch
Giới thiệu 71 từ vựng tiếng Hàn về du lịch và các hoạt động về thủ tục xin visa và du lịch
Giới thiệu 71 từ vựng tiếng Hàn về du lịch và các hoạt động về thủ tục xin visa và du lịch
Giới thiệu 159 từ vựng tiếng Hàn về Home Shopping, bao gồm tên gọi các sản phẩm và các hoạt động mua sắm trực tuyến
Giới thiệu 61 từ vựng tiếng Hàn về dược phẩm, cách gọi tên các loại dược phẩm thông dụng ở Hàn Quốc
Giới thiệu 13 từ vựng tiếng Hàn về các ngày quốc lễ ở Hàn Quốc: Tết Nguyên Đán, Tết Trung thu, Ngày Lập quốc, Ngày Hangul
Giới thiệu 71 từ vựng tiếng Hàn về hôn nhân và các hoạt động sau khi kết hôn
Giới thiệu 91 từ vựng tiếng Hàn về môi trường và các hoạt động liên quan đến môi trường
Giới thiệu 33 từ vựng tiếng Hàn về tình yêu nam nữ và các hành động bày tỏ tìn yêu
Giới thiệu 78 từ vựng tiếng Hàn về các hoạt động văn hóa nghệ thuật.
Giới thiệu 44 từ vựng tiếng Hàn về xuất bản, truyền thông và báo chí.
Giới thiệu 121 từ vựng tiếng Hàn về công trường xây dựng.