STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 설레다 | rung động, xao xuyến |
2 | 순결한 사랑 | mối tình trong trắng |
3 | 숫총각 | chàng trai tân |
4 | 애인 | người yêu |
5 | 헤어지다 | chia tay |
6 | 약혼하다 / 정혼하다 | đính hôn |
7 | 양다리를 걸치다 | bắt cá hai tay |
8 | Sb (누구)에게 반하다 | phải lòng ai |
9 | 키스하다 | hôn |
10 | 연분을 맺다 | kết duyên |
11 | 연애상대 | đối tượng yêu |
12 | 연애편지 | thư tình |
13 | 엽색 | sự tán tỉnh, theo đuổi con gái để mua vui |
14 | 옛사랑 | mối tình xưa, người yêu cũ |
15 | 운명 | vận mệnh |
16 | 이루어지지 않은 사랑 | mối tình dở dang |
17 | 이혼하다 | ly hôn |
18 | 인연 | nhân duyên |
19 | 인연을 끊다 | cắt đứt nhân duyên |
20 | 인연을 맺다 | kết nhân duyên |
21 | 인연이 깊다 | nhân duyên sâu nặng |
22 | 입술을 맞추다 | hôn môi |
23 | 자유연애 | tự do yêu đương |
24 | 전생의 인연 | nhân duyên kiếp trước |
25 | 질투하다 | ghen tuông |
26 | 짝사랑 / 외사랑 | yêu đơn phương |
27 | 참사랑 | mối tình trong trắng, mối tình chân thật |
28 | 첫사랑 | mối tình đầu |
29 | 치근거리다 | tán tỉnh, ghẹo, tiếp cận |
30 | 프로포즈하다 | cầu hôn, ngỏ lời |
31 | 한 눈에 반하다 | phải lòng từ cái nhìn đầu tiên |
32 | 한결같이 사랑하다 | yêu chung thủy, yêu trước sau như một |
33 | 혼전동거 | sống chung trước hôn nhân |
Từ vựng tiếng Hàn về Tình yêu nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.
Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.
Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.