STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 단가 | đơn giá |
2 | 단위 | đơn vị |
3 | 단품 | sản phẩm riêng lẻ |
4 | 디지털가전 | thiết bị điện tử |
5 | 레포츠 | giải trí / thể thao |
6 | 론칭 | cho ra mắt |
7 | 매장 | cửa hàng |
8 | 매체 | kênh |
9 | 매출비중 | tỉ lệ doanh số |
10 | 매출성장률 | tỉ lệ tăng trưởng doanh thu |
11 | 매출액 | doanh số bán hàng |
12 | 모델 | người mẫu |
13 | 목표액 | chỉ tiêu doanh số |
14 | 물류센터 | trung tâm phân phối |
15 | 무이자할부 | trả góp không lãi |
16 | 미용 | làm đẹp |
17 | 미출고 | hàng chưa giao |
18 | 반출 | đưa ra |
19 | 반품 | hàng trả lại |
20 | 배송 (원) | giao hàng (đại lý) |
21 | 배송비 | phí giao hàng |
22 | 배송예정일 | ngày dự kiến giao hàng |
23 | 벤더 | nhà cung cấp |
24 | 변동비 | chi phí khả biến |
25 | 보험 | bảo hiểm |
26 | 부진상품 | sản phẩm khó bán |
27 | 사은품 | quà tặng miễn phí |
28 | 사이즈 | kích thước |
29 | 상승 | tăng |
30 | 상표 | nhãn hiệu thương mại |
31 | 상품 | sản phẩm |
32 | 상품개발 | phát triển sản phẩm |
33 | 상품구성 | cấu tạo sản phẩm |
34 | 상품권 | phiếu quà tặng sản phẩm |
35 | 상품기술서 | tờ giải thích sản phẩm |
36 | 상품기획 | hoạch định sản phẩm |
37 | 상품소개 | giới thiệu sản phẩm |
38 | 상품인수인계 | giao nhận sản phẩm |
39 | 상품코드 | mã số sản phẩm |
40 | 색상 | màu sắc |
41 | 샘플 | hàng mẫu |
42 | 생방송 | chương trình trực tiếp |
43 | 생활용품 | đồ gia dụng |
44 | 서버 | máy chủ |
45 | 서비스 | dịch vụ bán hàng |
46 | 세금 | thuế |
47 | 세전/세후 | trước thuế/sau thuế |
48 | 세트 | lắp đặt, cài đặt |
49 | 소구포인트 | điểm nổi bật của sản phẩm |
50 | 소싱 | tìm nguồn cung ứng |
51 | 소품 | đạo cụ |
52 | 속옷 | đồ lót |
53 | 송장 | hóa đơn |
54 | 송출료 | chi phí truyền thông |
55 | 송출범위 | độ bao phủ |
56 | 수거 | thu thập |
57 | 수발 | nhận và gửi hàng |
58 | 수수료 | tiền hoa hồng |
59 | 수정 | điều chỉnh |
60 | 순주문액 | số lượng đơn hàng thực tế |
61 | 시스템 | hệ thống |
62 | 시연 | làm mẫu giới thiệu sản phẩm |
63 | 시장가 | giá thị trường |
64 | 시청 | số người xem |
65 | 시청률 | chỉ số người xem |
66 | 신규고객 | khách hàng mới |
67 | 신뢰도 | độ tin cậy |
68 | 신용카드 | thẻ tín dụng |
69 | 아날로그 | analog |
70 | 아동용품 | đồ dùng cho trẻ em |
71 | 업데이트 | nâng cấp |
72 | 업무파트너 | đối tác kinh doanh |
73 | 영수증 | biên nhận |
74 | 영업이익 | lợi nhuận kinh doanh |
75 | 예산 | ngân sách |
76 | 예측 | dự đoán |
77 | 온라인결제 | thanh toán trực tuyến |
78 | 우편전신화 | điện chuyển tiền qua bưu điện |
79 | 원가 | giá vốn |
80 | 위성채널 | kênh phát sóng qua vệ tinh |
81 | 육로운송 | vận chuyển bằng đường bộ |
82 | 의류 | trang phục |
83 | 이벤드(프로모션) | khuyến mãi |
84 | 이익율 | tỉ lệ lợi nhuận |
85 | 이익액 | lợi nhuận |
86 | 인건비 | chi phí nhân công |
87 | 인입콜수 | số cuộc gọi đến |
88 | 인터넷홈페이지 | trang web |
89 | 입고 | nhập kho |
90 | 입금 | nhập tiền |
91 | 입력 | chèn |
92 | 자막 | phụ đề |
93 | 자본 | vốn |
94 | 자산 | tài sản |
95 | 잡활 | phụ kiện |
96 | 재고 | tồn kho |
97 | 재고실사 | kiểm tra tồn kho |
98 | 재구매 | mua hàng lại |
99 | 재무 | tài chính |
100 | 재무보고 | báo cáo tài chính |
101 | 재방송 | chiếu lại / phát lại |
102 | 적립금 | tiền tích lũy |
103 | 전주대비 | so với tuần trước |
104 | 전환율 | tỉ lệ chuyển đổi |
105 | 전환율 | tỉ lệ chuyển đổi |
106 | 접수인 | người đăng ký |
107 | 정보 | thông tin |
108 | 조명 | ánh sáng |
109 | 조회 | yêu cầu |
110 | 주문 | đơn dặt hàng |
111 | 주방가전 | thiết bị nhà bếp |
112 | 주방용품 | đồ dùng nhà bếp |
113 | 주조실 | phòng điều khiển chính |
114 | 증가 | tăng |
115 | 증자 | tăng vốn |
116 | 증치세 | thuế giá trị gia tăng |
117 | 지방소득세 | thuế thu nhập khu vực |
118 | 지불 | thanh toán |
119 | 직불카드 | thẻ ghi nợ |
120 | 직송 | giao hàng trực tiếp |
121 | 창고 | nhà kho |
122 | 채널 | kênh |
123 | 철도운송 | vận chuyển bằng đường xe lửa |
124 | 총주문액 | tổng doanh số đơn đặt hàng |
125 | 추첨 | bốc thăm |
126 | 출고 | xuất kho |
127 | 출장비 | chi phí công tác |
128 | 출하지시 | phiếu xuất hàng |
129 | 취소 | hủy hàng |
130 | 침구 | chăn, gối, nệm và khăn trải giường |
131 | 카다로그 | catalog, sách hàng mẫu |
132 | 콜센터 | tổng đài |
133 | 쿠본 | phiếu quà tặng |
134 | 클레임 | khiếu nại |
135 | 택배 | giao hàng |
136 | 테잎 | băng hình |
137 | 판매가 | giá bán |
138 | 판촉비 | chi phí khuyến mãi |
139 | 편성 | lập trương trình |
140 | 편성비중 | tỉ lệ phát sóng sản phẩm |
141 | 편집 | dựng hình |
142 | 포장 | đóng gói |
143 | 품질관리 | quản lý chất lượng |
144 | 품질제고 | cải tiến chất lượng |
145 | 프라임타임 | giờ cao điểm |
146 | 프로크램 | chương trình trực tiếp |
147 | 하락 | giảm |
148 | 할인 | chiết khấu, giảm giá |
149 | 항공운송 | vận chuyển bằng đương hàng không |
150 | 해사운송 | vận chuyển bằng đường thủy |
151 | 현금 | tiền mặt |
152 | 홍보 | quảng bá, tuyên truyền |
153 | 화면 | màn hình |
154 | 환급 | hoàn tiền |
155 | 환불 | hoàn tiền |
156 | 회게 | kế toán |
157 | 회원 | hội viên |
158 | 효율 | tính hiệu quả |
159 | 히트상품 | sản phẩm hit, sản phẩm ưa chuộng |
Từ vựng tiếng Hàn về Home Shopping nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.
Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.
Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.
Số 14 là 물류센터 ạ
Cảm ơn bạn, TTHQ đã sửa lại rùi 🙂