그런 얘긴 하지 말았어야 했는데
Giải thích
+ 그런 얘긴 (그런 이야기): chuyện đó
+ 하지 말았어야 했다: Đáng nhẽ không nên…(Cấu trúc dùng thể hiện sự hối hận vì một hành động đã xảy ra trong quá khứ)
Câu trên được dịch là: Đáng nhẽ tớ không nên nói chuyện đó mới phải…
그런 얘긴 하지 말았어야 했는데
Giải thích
+ 그런 얘긴 (그런 이야기): chuyện đó
+ 하지 말았어야 했다: Đáng nhẽ không nên…(Cấu trúc dùng thể hiện sự hối hận vì một hành động đã xảy ra trong quá khứ)
Câu trên được dịch là: Đáng nhẽ tớ không nên nói chuyện đó mới phải…
미안 내가 당신을 사랑한다고하지 않했어
그런 얘긴 하지 말았어야 했는데
Giải thích
+ 그런 얘긴 (그런 이야기): chuyện đó
+ 하지 말았어야 했다 : Đáng nhẽ không nên…(Cấu trúc dùng thể hiện sự hối hận vì một hành động đã xảy ra trong quá khứ)
Câu trên được dịch là: Đáng nhẽ tớ không nên nói chuyện đó mới phải…