Từ vựng tiếng Hàn về Các loài hoa nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.
Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.
Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 개나리 | hoa chuông vàng |
2 | 국화 | hoa cúc / quốc hoa |
3 | 금잔화 | hoa cúc vạn thọ |
4 | 나리 | hoa huệ |
5 | 나팔꽃 | hoa loa kèn |
6 | 난초 | hoa lan |
7 | 달리아 | hoa thược dược |
8 | 도라지 꽃 | hoa chuông |
9 | 들국화 | cúc dại |
10 | 등꽃 | hoa đậu tía |
11 | 라일락 | hoa tử đinh hương |
12 | 매화 | hoa mai |
13 | 맨드라미 | hoa mào gà |
14 | 목화 | hoa bông vải |
15 | 무궁화 | hoa mugung (quốc hoa Hàn Quốc) |
16 | 민들레 | hoa bồ công anh |
17 | 백일홍 | hoa bách nhật hồng, tử vi |
18 | 백합 | hoa bách hợp |
19 | 벚꽃 | hoa anh đào |
20 | 봉선화 | hoa bóng nước, hoa móng tay |
21 | 수선화 | hoa thủy tiên hoa vàng |
22 | 아욱 | hoa cẩm quỳ |
23 | 안개꽃 | hoa sương mù |
24 | 야생화 | hoa dại |
25 | 연꽃 | hoa sen |
26 | 월계수 | hoa nguyệt quế |
27 | 유채꽃 | hoa cải dầu |
28 | 은방울꽃 | hoa lan chuông |
29 | 장미 | hoa hồng |
30 | 접시꽃 | hoa thục quỳ |
31 | 제비꽃 | hoa violet, hoa bướm |
32 | 조화 | hoa giả |
33 | 카네이션 | hoa carnation, hoa cẩm chướng |
34 | 튤립 | hoa tulip |
35 | 해당화 | hoa hải đường |
36 | 해바라기 | hoa hướng dương |
37 | 모란 | hoa mẫu đơn |
38 | 연꽃 | hoa sen |
39 | 재스민 | hoa lài |
40 | 수련 | hoa súng |
41 | 프랜지페인 | hoa sứ |
42 | 선인장꽃 | hoa xương rồng |
43 | 함박꽃 | hoa mẫu đơn |
44 | 매화꽃,살구꽃 | hoa mai |
45 | 자두꽃 | hoa mận |
46 | 진달래 | hoa đỗ quyên |
47 | 목연화 | hoa mộc liên |
48 | 코스모스 | hoa soi nhái |