Từ vựng tiếng Hàn về Công cụ lao động nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.
Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.
Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.
I. 공장에서 쓰인 기구 – Công cụ lao động
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 보호구 | đồ bảo hộ |
2 | 플러그 | phích cắm điện |
3 | 장갑 | găng tay |
4 | 줄자 | thước dây |
5 | 전기 | điện |
6 | 전선 | dây cáp điện |
7 | 안전모 | nón bảo hộ |
8 | 안전화 | giày bảo hộ |
9 | 손잡이 | tay cầm |
10 | 끈 | dây |
11 | 노끈 | dây thừng |
12 | 장화 | ủng |
13 | 쇠지레 | xà beng |
14 | 절단기 | máy cắt |
15 | 재봉틀 | máy may |
16 | 토지 | bao tay |
17 | 포대 | bao, túi |
18 | 통발 | bẫy cá |
19 | 그물 | lưới cá |
20 | 난간 | lan can, thanh chắn |
21 | 위생복 | trang phục vệ sinh |
22 | 공자위생 | vệ sinh công xưởng |
23 | 손수레 | xe kéo tay, xe rùa |
24 | 귀마개 | bịt tai |
25 | 지게차 | xe nâng |
26 | 망치 | búa |
27 | 철사 | dây sắt |
28 | 송곳 | dùi |
29 | 나사 | đinh ốc |
30 | 낫 | liềm |
31 | 자 | thước |
32 | 압정 | đinh ghim |
33 | 철근 | dây thép |
34 | 볼트 | con vít |
35 | 호미 | cuốc |
36 | 스패너 | cờ lê vặn đai ốc |
37 | 나사뭇 | đinh ốc |
38 | 기중기 | cần cẩu |
39 | 경운기 | máy cày |
40 | 주유기 | bồn xăng dầu |
41 | 분무기 | bình phun, xịt |
42 | 밧줄 | dây thừng |
43 | 수레 | xe kéo tay |
44 | 승강기 | thang |
45 | 배수구 | ống thoát nước |
46 | 콘센트 | ổ cắm điện |
47 | 굴삭기 | máy đào, máy sới |
48 | 드라이버 | tua vít |
49 | 전표 | bến tàu |
50 | 돈사 | chuồng lợn |
51 | 곡괭이 | cuốc chim |
52 | 장도리 | búa nhổ đinh |
53 | 빗자루 | chổi |
54 | 사포 | giấy nhám |
55 | 쇠톱 | cưa sắt |
56 | 전기톱 | máy cưa điện |
57 | 대패 | bàn bào |
58 | 소화기 | bình chữa cháy |
59 | 쇠스랑 | cào |
60 | 저울 | cân |
61 | 전자저울 | cân điện tử |
62 | 드릴 | máy khoan |
63 | 전자드릴 | máy khoan điện |
64 | 차광막 | màng chắn sáng |
65 | 개폐기 | cầu dao, công tắc |
66 | 비계 | giàn giáo (giàn sắt xây nhà) |
67 | 불도저 | xe ủi đất |
68 | 이앙기 | máy gặt lúa |
69 | 포클레인 | máy xúc |
70 | 삽 | xẻng |
71 | 솔 | chổi quét |
72 | 페인트 붓 | cọ sơn |
73 | 사다리 | thang |
74 | 호스 | ống dẫn ga |
75 | 합판 | ván ép |
II. 회사의 상 – 하 직위
76 | 회장(님) | Chủ tịch |
77 | 사장(님) | Giám đốc |
78 | 부장(님) | Phó giám đốc |
79 | 과장(님) | Trưởng Phòng |
80 | 차장(님) | Phó quản lý |
81 | 대리(님) | quản nhiệm |
82 | 주임님(님) | chủ nhiệm |
83 | 반장(님) | tổ trưởng, trưởng ca |
84 | 사원 | nhân viên |
III. 기타
85 | 공장 | công xưởng, nhà máy |
86 | 사무실 | văn phòng |
87 | 회사 | công ty |
88 | 근무(하다) | lao động, làm việc |
89 | 야근(하다) | làm ca đêm |
90 | 잔업 | việc tăng ca |
91 | 용접(하다) | hàn |
92 | 용접기 | máy hàn |
93 | 전기용접 | hàn điện |
94 | 가스용접 | hàn ga |
95 | 양식장 | trại nuôi trồng thủy sản, trại cá |
96 | 굴양식장 | trại nuôi hàu |
97 | 퇴직금 | tiền trợ cấp thôi việc |
98 | 고용허가서 | giấy |
99 | 전원 | công tắc nguồn |
100 | 전원차단 | tắt công tắc nguồn |
101 | 채용 | tuyển dụng lao động |
102 | 출고(하다) | xuất kho |
103 | 출고증 | giấy xuất kho |
104 | 출하량 | lượng hàng xuất cảng |
105 | 계류장 | mỏ neo, cảng cá |
106 | 불량품 | sản phẩm lỗi, hàng bị hỏng |
107 | 먼지 | bụi bẩn |
감사함니다. 좋아해요
Có thể gửi mail cho mình nhiều hon về từ vựng chuyên ngành này đc kg? Thank b nhiều nhé
Bên mình làm cơ khí chế tạo,mình không thấy từ “béc cắt” là gì vậy bạn
Chào anh chị trung tâm Hàn Quốc, hiện em đang học tiếng hàn quốc và làm cho một công ty kinh doanh hàng tinh dầu. Em có tìm kiếm trên mạng nhưng không có từ vựng về mặt hàng tinh dầu. Em có thể xin anh chị một số từ vựng về các loại tinh dầu được không ạ?
rất thông dụng thanks ad nhiều nhé!
바루 = Xà beng. 장갑= Bao tay. 용접뽕= Que hàn. 스위치= Công tắc.
cảm ơn bài viết của chị rất nhiều, nó giúp ích không nhỏ trong cuộc sống sinh hoạt hằng ngày tại Hàn quốc của em
Nhung tu vuc tieng han se giup cho cac ban di lao dong o han quoc.Se giup cac ban co the giao tiep duoc voi nguoi han quoc va khi di xin viec nua hihi
Cai nay rat hay.moi nguoi hay chua se de cung nhau hoc tot tieng han nhe.mong rang co nhieu mai hay hon nua
sao ko copy dc nhi
Bôi đen toàn bộ từ vựng rồi ấn Ctrl C, sau đó dán ra file word
:v có nhiều lắm bạn ah
Thi Hue Bui
Ở hà nội có lớp nào học tiếng hàn k bạn?
Một trong những bài hay nhất dành cho anh em lao động trong sê ri hơn 70 bài từ vựng tiếng Hàn cực hay hiện có của TTHQ™. Cảm ơn tác giả Quynh Anh 🙂
Minh cop py binh thuong ma