Theo Kết quả của cuộc khảo sát Chi phi sinh hoạt ở nước ngoài năm 2019 do công ty tư vấn toàn cầu Mercer thực hiện, Hồng Kông vẫn tiếp tục giữ vững ngôi đầu bảng 2 năm liên tiếp.
Tiếp sau đó là Tokyo (Nhật) và Singapore. Thành phố Zurich (Thuỵ Sĩ) giảm một bậc so với năm ngoái – xếp hạng thứ 5, nhường lại vị trí số 4 cho thủ đô Seoul của Hàn Quốc.
Năm 2018, Seoul xếp thứ 5 và Zurich xếp hạng 4. Năm 2019, do sự sụt giá của đồng euro và biến động của tỷ giá hối đoái gây ra bởi đồng đô la, top đầu BXH năm nay đã có một sự thay đổi nhẹ. Mặc dù bị đẩy ra khỏi vị trí thứ 4, song Zurich vẫn là thành phố đắt đỏ nhất ở châu Âu hiện nay.
⇢ Hàn Quốc đứng thứ 2 trong top 10 hộ chiếu quyền lực nhất thế giới 2019
Thực phẩm ở Seoul đắt nhất thế giới
Mercer đã khảo sát giá cả của 200 loại sản phẩm và dịch vụ thuộc nhiều danh mục khác nhau (thực phẩm, chất tẩy rửa và đồ điện tử gia dụng, sản phẩm vệ sinh cá nhân, quần áo và giày dép, chi phí ăn uống ở ngoài, phí đi lại…) và tiến hành so sánh giữa Seoul và 9 thành phố nổi tiếng khác trên thế giới bao gồm Singapore, Hồng Kông, New York, Tokyo, London, Paris, Frankfurt, Bắc Kinh, Zurich.
Kết quả cho thấy giá thực phẩm ở Seoul khá đắt đỏ. Trong đó, nước ngọt có ga cola, thịt bò, dầu ô liu, bánh mì và thức ăn dành cho trẻ em là có giá cao nhất. Cà phê, bơ thực vật, kem và thịt lợn giá thành cũng cao không kém.
1. Bữa ăn chính
Muốn biết mức phí sinh hoạt ở một thành phố nào đó đắt hay rẻ, cách nhanh nhất là so sánh giá cả trung bình một bữa ăn ở thành phố đó với các nơi khác.
Ở Việt Nam, một bữa ăn ngoài tiệm bình thường (không kèm nước uống) dành cho một người có mức giá rơi vào khoảng 50.000 VNĐ. Trong khi đó ở Seoul, một bát mỳ bình thường nhất đã có giá từ 5.000 KRW (khoảng 100.000 VNĐ) và chi phí trung bình cho một bữa ăn ở Seoul trên thực tế còn cao hơn, khoảng 8.000 KRW trở lên (160.000 VNĐ).
Giá cả trung bình một số phần ăn ở Seoul như sau (mang tính chất tham khảo)
Món ăn | Giá trung bình |
Cơm cuộn | 2.000 ~ 3.000 KRW |
Bánh gạo cay | 2.500 ~ 4.000 KRW |
Sandwich | 2.000 ~ 3.500 KRW |
Cơm trộn, mỳ lạnh | 6.000 ~ 7.000 KRW |
Canh gà hầm sâm | 12.000 ~ 15.000 KRW |
Canh kimchi, canh budae jjigae | 6.000 ~ 8.000 KRW |
1 phần thịt ba chỉ nướng | 9.900 ~ 11.900 KRW |
Gà rán | 12.000 ~ 15.000 KRW |
2. Cà phê và tráng miệng
Bên cạnh nước uống, nhiều quán cà phê ở Hàn Quốc còn cung cấp đa dạng chủng loại các món tráng miệng như bánh và đá bào (bingsu). Giữa các quán cà phê thuộc chuỗi nhượng quyền, các quán cà phê nhỏ và tư nhân có sự chênh lệch giá tương đối lớn.
Nhìn chung, giá cà phê và các loại nước uống ở Seoul không thuộc dạng rẻ. Thậm chí, giá một phần nước kèm món tráng miệng ở một tiệm nước có tiếng ở khu Hongdae, Gangnam có thể tương đương hoặc đắt hơn một bữa ăn chính bình thường.
Nhiều quán cà phê tư nhân ở Seoul đang ngày càng đắt đỏ vì khi đến đó, bạn có thể uống cà phê và tận hưởng bầu không khí độc đáo. Ngược lại, giá của các quán cà phê thuộc chuỗi nhượng quyền tuy không rẻ lắm, nhưng có lợi thế về chất lượng ổn định.
Menu | Quán cà phê thuộc chuỗi nhượng quyền | Các quán cà phê tư nhân |
Americano | 3.000 ~ 4.000 KRW | 2.000 ~ 4.000 KRW |
Caffe Latte | 3.500 ~ 4.500 KRW | 3.000 ~ 5.000 KRW |
Nước trái cây | 3.500 ~ 4500 KRW | 4.000 ~ 6.000 KRW |
Trà sữa | 3.500 ~ 5000 KRW | 3.500 ~ 5.000 KRW |
Bánh tráng miệng | 6.000 ~ 8.000 KRW | 6.000 ~ 9.000 KRW |
Đá bào | 9.000 ~ 12.000 KRW | 10.000 ~ 15.000 KRW |
⇢ 5 Quán cà phê độc & lạ nhất Seoul
3. Các loại thực phẩm khác
Khi sinh sống ở Seoul trong một thời gian dài, bạn sẽ có nhu cầu tiêu thụ nhu yếu phẩm. Không chỉ chi phí sinh hoạt đắt đỏ, mà giá cả các mặt hàng thực phẩm ở thủ đô của Hàn Quốc cũng không thuộc dạng vừa.
Bảng dưới đây liệt kê giá cả của các mặt hàng tạp hóa được bán trong siêu thị nhỏ lẻ và cửa hàng tiện lợi. Khi mua sắm tại các siêu thị lớn, bạn có thể mua được các mặt hàng tương tự với giá rẻ hơn.
Thực phẩm | Giá cả trung bình |
Sữa (1L) | 2.500 ~ 3.500 KRW |
Trứng gà (10 quả) | 3.000 ~ 3.500 KRW |
Nước suối (500ml) | 750 KRW |
Mì ăn liền (1 gói) | 950 ~ 2.000 KRW |
Ức gà (500 gram) | ~ 5.000 KRW |
Cà chua (1 Kg) | ~ 5.545 KRW |
Bánh mì (khẩu phần 2 người/ngày) | ~ 3.000 KRW |
Nước có ga (1L) | ~ 1.400 KRW |
Trong khi đó, giá cả các thiết bị gia dụng, vé xem phim, phí giặt ủi và giao thông công cộng lại có phần “dễ chịu hơn”.
Bảng liệt kê chi phí đi lại ở Seoul (tính đến năm 2019)
Giá taxi:
Loại hình | Giá mở cửa | Giá cộng thêm ( theo khoảng cách di chuyển) | Giá phụ phí ban đêm |
Taxi thường | 3.800 KRW / 2km | + 100 KRW mỗi 132m/31 seconds | 4.600 KRW / 2km |
Taxi lớn hoặc loại cao cấp | 6.500 KRW / 3km | + 200 KRW mỗi 151m/36 giây | – |
Giá vé xe bus (tính theo thẻ giao thông T-money):
Loại xe | Vé người lớn | Vé học sinh | Vé trẻ em |
Blue Bus | 1.200 KRW | 720 KRW | 450 KRW |
Green Bus | 1.200 KRW | 720 KRW | 450 KRW |
Red Bus | 2.300 KRW | 1.360 KRW | 1.200 KRW |
Yellow Bus | 1.100 KRW | 560 KRW | 350 KRW |
Giá vé tàu điện (T-money):
Người lớn | Học sinh | Trẻ em |
1.250 KRW | 720 KRW | 450 KRW |
Hwang Gyu Man, phó chủ tịch của Mercer Korea cho biết, giá cả của thực phẩm có quan hệ mật thiết và là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất chi phối cuộc sống sinh hoạt. Trong khi đó, khi được khảo sát và so sánh với các thành phố khác, giá cả nhu yếu phẩm ở Seoul được cho là khá đắt đỏ, giá cả tại các cửa hàng giảm giá và siêu thị nhỏ lẻ cũng tương đối khá cao.
Điều này khiến chi phí sinh hoạt của nguời dân, đặc biệt là người nước ngoài sinh sống ở Seoul tăng vọt, đồng nghĩa với việc các công ty nước ngoài muốn đầu tư vào Hàn Quốc sẽ chịu nhiều phí tổn hơn.
XEM THÊM: Hàn Quốc bọ hung tuyệt chủng, phải thu mua với giá 1 triệu KRW/con
Tổng hợp từ 오피니언 뉴스