Từ vựng tiếng Hàn về Các cặp tính từ đối nghĩa nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.

Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.

Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.

Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.


STTTiếng HànTiếng Việt
1가볍다 >< 무겁다nhẹ >< nặng
2가난하다 >< 부유하다nghèo nàn >< giàu có
3간단하다>< 복잡하다đơn giản >< phức tạp
4개다 >< 흐리다quang đãng >< u ám
5거칠다 >< 부드럽다sần sùi >< mềm mại
6걱정하다 >< 안심하다lo lắng >< an tâm
7계속하다 >< 중단하다liên tục >< gián đoạn
8귀엽다 >< 얄밉다đáng yêu >< đáng ghét
9게으르다 >< 열심하다lười >< chăm chỉ
10기쁘다 >< 슬프다vui >< buồn
11낮다 >< 높다thấp >< cao
12낯익다 >< 낯설다quen thuộc >< lạ lẫm
13넓다 >< 좁다rộng >< chật hẹp
14뚱뚱하다 >< 마르다béo >< gầy
15다행하다 >< 불행하다may mắn >< bất hạnh
16단순하다 >< 복잡하다đơn giản >< phức tạp
17답답하다 >< 후련하다ngột ngạt >< thoải mái
18두껍다 >< 얇다dày >< mỏng
19뚜렷하다 >< 희미하다rõ ràng >< mờ mịt
20마르다 >< 젖다khô ráo >< ẩm ướt
21많다>< 적다nhiều >< ít
22모자르다 >< 넉넉하다thiếu >< đầy đủ
23빠르다 >< 느리다nhanh >< chậm
24바쁘다 >< 한가하다bận >< rảnh rỗi
25밝다 >< 어둡다sáng >< tối
26불만하다 >< 만족하다bất mãn >< thỏa mãn
27불쾌하다 >< 유쾌하다khó chịu >< sảng khoái
28비싸다>< 싸다đắt >< rẻ
29서투르다 >< 익숙하다lạ lẫm >< quen thuộc
30수줍다 >< 활발하다ngượng, ngại >< hoạt bát, năng nổ
31쉽다 >< 어렵다dễ >< khó
32예쁘다 >< 나쁘다đẹp > < xấu (nhận xét về tính cách)
33유명하다 >< 무명하다nổi tiếng >< vô danh
34위험하다 >< 안전하다nguy hiểm >< an toàn
35절약하다 >< 낭비하다tiết kiệm >< lãng phí
36약하다 >< 강하다yếu >< khỏe
37완강하다 >< 나약하다kiên cường >< yếu đuối
38젊다 >< 늙다trẻ >< già
39정당하다 >< 부당하다chính đáng >< không chính đáng
40조용하다 >< 시끄럽다yên tĩnh >< ồn ào
41짧다 >< 길다ngắn >< dài
42차다 >< 뜨겁다lạnh >< nóng
43착하다 >< 악하다hiền lành >< độc ác
44춥다 >< 덥다lạnh >< nóng
45충분하다 >< 부족하다đầy đủ > thiếu
46친절하다 >< 불친절하다thân thiện >< không thân thiện
47크다 >< 작다to >< nhỏ
48캄캄하다 >< 환하다tối mò >< sáng
49튼튼하다 >< 약하다chắc chắn, vững >< yếu
50틀리다 >< 맞다sai >< đúng
51편리하다 >< 불편하다thuận tiện >< bất tiện
52편안하다 >< 불안하다bình an >< bất an
53포근하다 >< 쌀쌀하다ấm áp >< lành lạnh
54행복하다 >< 불행하다hạnh phúc >< bất hạnh
55희망하다 >< 실망하다hy vọng >< thất vọng
author-avatar

About Thảo Nguyên

Yêu tiếng Hàn, văn hóa và con người Hàn Quốc. Thích viết sách về ẩm thực, văn hóa và du lịch Hàn Quốc.

Trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật. Bắt buộc phải điền vào các ô có dấu sao (*).