STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 불량품 hàng lỗi
2 신제품 hàng mới
3 고장나다 hỏng hóc
4 바꾸다 đổi hàng
5 반품하다 trả hàng
6 파손되다 bị hỏng, hư hại
7 환불하다 hoàn tiền
8 디자인/색상에불만이있다 không hài lòng về thiết kế/màu sắc
9 수리서비스 dịch vụ sửa chữa
10 얼룩이있다 có vết ố
11 영수증 hoá đơn
12 옷이꽉끼다 áo chật
13 옷이꽉헐렁하다 áo rộng
14 유통기한이지나다 quá hạn sử dụng
15 음식이상하다 thực phẩm hỏng
16 이물질이들어있다 có tạp chất bên trong
17 작동이안되다 không hoạt động
18 전원이켜지지않다 không có điện nguồn
19 제품을개봉하다 mở sản phẩm
20 제품을사용하다 sử dụng sản phẩm
21 포장을뜯다 mở gói
22 품질이떨어지다 chất lượng giảm sút

Từ vựng tiếng Hàn về Khiếu nại mua sắm nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.

Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.

Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.

Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.


author-avatar

About Thảo Nguyên

Yêu tiếng Hàn, văn hóa và con người Hàn Quốc. Thích viết sách về ẩm thực, văn hóa và du lịch Hàn Quốc.

Trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật. Bắt buộc phải điền vào các ô có dấu sao (*).