STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 전등 | bóng đèn |
2 | 형광등 | đèn huỳnh quang |
3 | 고압수은등 | đèn cao áp thủy ngân |
4 | 백연전구 | đèn tròn dây tóc |
5 | 전등을 달다 | gắn, lắp bóng đèn |
6 | 변압기 | máy biến áp |
7 | 스위치 | công tắc |
8 | 극한 스위치 | công tắc hành trình |
9 | 전선 | dây dẫn điện |
10 | 케이블 | cable |
11 | 모터 | động cơ |
12 | 경보기 | máy cảnh báo |
13 | 퓨즈 | cầu chì |
14 | 센서 | cảm biến |
15 | 발전기 | máy phát điện |
16 | 차단기 | cầu dao |
17 | 전동기 | máy điện |
18 | 전동차 | xe điện |
19 | 콘센트 | ổ cắm điện |
20 | 전류 | dòng điện |
21 | 전류계 | kế |
22 | 허용 전류 | dòng điện cho phép |
23 | 전선의 허용 전류 | dòng điện cho phép qua dây dẫn |
24 | 극 | cực (pole) |
25 | 전파 | tần số |
26 | 전지 | pin. ăcqui |
27 | 전자 | điện tử |
28 | 전압 | điện áp |
29 | 특고압 | điện cao áp |
30 | 정격 | định mức |
31 | 정격 전압 | điện áp định mức |
32 | 정격 전류 | dòng điện định mức |
33 | 회전 | vòng quay |
34 | 회전속도 | tốc độ quay |
35 | 직경/외경 | đương kính |
36 | 규약 | quy ước |
37 | 절연 | sự cách điện |
38 | 절열 테이프 | keo cách điện |
39 | 부하 | tải |
40 | 출력 | công xuất |
41 | 용량 | dung lượng |
42 | 합선하다 | chập điện |
43 | 정전 | mất điện |
44 | 규정주파수유지 | duy trì tần số quy định |
45 | 규정전압 유지 | duy trì điện áp quy định |
46 | 직접 유지보수 | duy trì bảo dưỡng trực tiếp |
47 | 유지 | duy trì |
48 | 퓨즈가 끊어지다 | đứt cầu chì |
49 | 수직선 | đường vuông góc |
50 | 가스파이프라인 | đường ống dẫn ga |
51 | 석유 파이프라인 | đường ống dẫn dầu |
52 | 배관 | đường ống dẫn |
53 | 직경 | đường kính |
54 | 정현파 | đường hình sin |
55 | 급전선 | đường dây ra/ fiđơ |
56 | 가공 배전 선로 | đường dây phân phối điện trên không |
57 | 가공선로 | đường dây điện trên không |
58 | 포락선 | đường cong bao |
59 | 허용오차 | dung sai |
60 | 대용량 | dung lượng lớn |
61 | 공급용량 | dung lượng cung cấp |
62 | 기준 용량 | dung lượng chuẩn |
63 | 측정도구 | dụng cụ đo lường |
64 | 자기 방향 지시기 | dụng cụ báo điện từ |
65 | 예열 | đun nóng trước |
66 | 정보 | dữ liệu/dữ kiện |
67 | 대규모 프로젝트 | dự án quy mô lớn |
68 | 프로젝트 | dự án |
69 | 황동 | đồng thau |
70 | 주파수계 | đồng hồ tần số |
71 | 레이저 도플러 속도계 | đồng hồ đo tốc độ doppler lade |
72 | 유면 지시계 | đồng hồ báo mức dầu |
73 | 동기폐로 | đóng đồng bộ |
74 | 장시간 충격전류 | dòng điện xung lượng thời gian dài |
75 | 충격전류 | dòng điện xung lượng |
76 | 교류전류 | dòng điện xoay chiều |
77 | 인가전류 | dòng điện ứng dụng |
78 | 전이전류 | dòng điện truyền |
79 | 단시간전류 | dòng điện trong thời gian ngắn |
80 | 저항성전류 | dòng điện trở |
81 | 표준전류 | dòng điện thường |
82 | 저압전류 | dòng điện thấp áp |
83 | 과도전류 | dòng điện tạm thời |
84 | 지락전류 | dòng điện nối đất |
85 | 인계전류 | dòng điện nhận |
86 | 지속전류 | dòng điện liên tục |
87 | 기동전류 | dòng điện khởi động |
88 | 대류전류 | dòng điện đối lưu |
89 | 3상 단락전류 | dòng điện đoản mạch 3 pha |
90 | 정정전류 | dòng điện đặt |
91 | 최대전류 | dòng điện cực đại |
92 | 고압전류 | dòng điện cao áp |
93 | 유도 전류 | dòng điện cảm ứng. |
94 | 초기전류 | dòng điện ban đầu |
95 | 100볼트 | 전류 dòng điện 100V |
96 | 직류전류 | dòng điện 1 chiều |
97 | 팬모터 | động cơ quạt |
98 | 기동기 | động cơ khởi động |
99 | 교류전동기 | động cơ điện xoay chiều |
100 | 고효율 전동기 | động cơ điện hiệu suất cao. |
101 | 유도 전동기 | động cơ điện cảm ứng |
102 | 직류전동기 | động cơ điện 1 chiều |
103 | 모터 | động cơ điện |
104 | 동기검정기 | đồng bộ kế |
105 | 동도체 | đồng |
106 | 정전신청서 | đơn xin ngắt điện |
107 | 운송단위 | đơn vị truyền |
108 | 회선 제어 유닛 | đơn vị điều khiển đường dây |
109 | 단극 | đơn cực |
110 | 위상변위 | đổi pha |
111 | 반대 극성 | đối cực |
112 | 원격측정 | đo từ xa |
113 | 인덕턴스 | độ tự cảm |
114 | 고충실도 | độ trung thực cao |
115 | 신뢰도 | độ tin cậy |
116 | 감도 | độ nhạy |
117 | 민감도 | độ nhạy |
118 | 소음레벨의 측정 | đo mức độ âm thanh |
119 | 고객만족도 | độ hài lòng của khách hàng |
120 | 상대습도 | độ ẩm tương đối |
121 | 습기 | độ ẩm |
122 | 발광 다이오드 | điốt quang |
123 | 주입형 레이저 다이오드 | điốt phun la de |
124 | 접지볼트 | đinh tán nối đất |
125 | 나사 | đinh ốc |
126 | 디젤 | diezen |
127 | 운전조건 | điều kiện vận hành |
128 | 환경조건 | điều kiện môi trường |
129 | 설치조건 | điều kiện lắp đặt |
130 | 리모트 컨트롤 | điều khiển từ xa |
131 | 원격제어 | điều khiển từ xa |
132 | 자동 주파수 제어 | điều khiển tần số tự động |
133 | 습기제어 | điều khiển lượng ẩm |
134 | 자동 이득 제어 | điều chỉnh nhận tự động |
135 | 자동 세밀 조정 | điều chỉnh kỹ lưỡng tự động |
136 | 부하시 전압조정기 | điều chỉnh điện áp thời gian tải |
137 | 직접 수치 제어 | điều chỉnh điện áp |
138 | 진폭 변조 | điều chỉnh biên độ |
139 | 조절 | điều chỉnh |
140 | 조정 | điều chỉnh |
141 | 펄스 시간 변조 | điều biến xung thời gian |
142 | 펄스 주파수 변조 | điều biến tần số xung |
143 | 주파수 변조 | điều biến tần số |
144 | 위상 변조 | điều biến pha |
145 | 펄스 지속 변조 | điều biến độ dài xung |
146 | 평균전력 | điện trung bình |
147 | 보조 저항기 | điện trở phụ trợ |
148 | 부하 저항기 | điện trở phụ tải |
149 | 방전 저항기 | điện trở phóng điện |
150 | 접지 저항기 | điện trở nối đất |
151 | 접지계전기 | điện trở nối đất |
152 | 임계 온도 | 저항기 điện trở nhiệt độ tới hạn |
153 | 기동 저항기 | điện trở khởi động |
154 | 제동 저항기 | điện trở động lực |
155 | 소비전력, 저항손 | điện tiêu dùng |
156 | 영전위 | điện thế triệt tiêu |
157 | 역전력, 역출력 | điện nghịch |
158 | 이중 출력 | điện kép |
159 | 고장전류 | điện hỏng |
160 | 유효전력 | điện hiệu dụng |
161 | 예비전력 | điện dự trữ |
162 | 최대전력 | điện cực đại |
163 | 유도전기 | điện cảm ứng |
164 | 충전전압 | điện áp xung lượng |
165 | 교류전압 | điện áp xoay chiều |
166 | 과전압 | điện áp vượt quá |
167 | 인가전압 | điện áp ứng dụng |
168 | 상용주파 시험전압 | điện áp thử nghiệm tần số công suất |
169 | 낮은 전압 | điện áp thấp |
170 | 과도전압 | điện áp tạm thời |
171 | 주전압 | điện áp sơ cấp |
172 | 임시과전압 | điên áp quá tức thời |
173 | 실압 | điện áp mất |
174 | 불평형 전압 | điện áp không cân bằng |
175 | 과도회복전압 | điện áp khôi phục tạm thời |
176 | 결합전압 | điện áp kết hợp |
177 | 상간 전압 | điện áp giữa hai pha |
178 | 피크 역전압 | điện áp đỉnh ngược |
179 | 정정전압 | điện áp đặt |
180 | 섬락전압 | điện áp đánh thủng lớp cách điện |
181 | 최고전압 | điện áp cực cao |
182 | 상용주파 내전압 | điện áp của tần số công suất |
183 | 뇌충격 내전압 | điện áp chịu xung lượng điện sét |
184 | 주수 내전압 | điện áp chịu ẩm |
185 | 지정전압 | điện áp chỉ định |
186 | 운전전압 | điện áp chạy máy |
187 | 높은 전압 | điện áp cao |
188 | 100볼트 의 전압 | điện áp 100vol |
189 | 중성점 | điểm trung lập |
190 | 아크 발생 장소 | điểm phát sinh hồ quang |
191 | 3상 전압원의 접속 단자 | điểm nối nguồn điện 3 pha |
192 | 단자부 | điểm nối dây điện |
193 | 인출단자 | điểm nối dây cầu chì |
194 | 탭 | điểm nối dây |
195 | 고객서비스 | dịch vụ khách hàng |
196 | 신호등 | đèn tín hiệu |
197 | 진행파관 | đèn sóng chạy |
198 | 직관 형광등 | đèn huỳnh quang trực quan |
199 | 형광등 | đèn huỳnh quang |
200 | 조명등 | đèn chiếu sáng |
201 | 백열등 | đèn ánh sáng trắng |
202 | 데시벨 | đê xi ben |
203 | 인입인출선 | dây vào dây ra |
204 | 인입선 | dây vào |
205 | 중간볼트선 | dây trung thế |
206 | 나선 | dây trần |
207 | 접지선 | dây nối đất |
208 | 저볼트선 | dây hạ thế |
209 | 동선 | dây đồng |
210 | 전선 | dây điện |
211 | 인출선 | dây cầu chì |
212 | 케이블 | dây cáp |
213 | 고볼트선 | dây cao thế |
214 | 고압선 | dây cao áp |
215 | 절연 연선 | dây cách điện bện |
216 | 가요도선 | dây cách điện |
217 | 전열선 | dây cách điện |
218 | 대규모 투자 | đầu tư quy mô lớn |
219 | 원유 | dầu thô |
220 | 단락결선 | đấu nối đoạn đoản mạch |
221 | 그리스 | dầu nhờn, dầu mỡ |
222 | 절연유 | dầu cách điện |
223 | 해머 머리 | đầu búa |
224 | 절연파괴 | đánh thủng lớp cách điện |
225 | 등전위 | đẳng thế |
226 | 파형 | dạng sóng |
227 | 기계적 강도 | cường độ máy/năng suất máy |
228 | 전기강도 | cường độ điện |
229 | 대루프 | cuộn/ mạch lớn |
230 | 중압권선 | cuộn trung áp |
231 | 폐로 코일 | cuộn đóng |
232 | 상권선 | cuộn dây pha |
233 | 안정권선 | cuộn dây ổn định |
234 | 직렬 권선 | cuộn dây nối tiếp |
235 | 배선 | cuộn dây điện trong máy biến thế |
236 | 저압권선 | cuộn dây điện áp thấp |
237 | 고압권선 | cuộn dây cao áp |
238 | 보조권선 | cuộn dây bộ trợ |
239 | 권선 | cuộn dây |
240 | 전기수급 | cung cầu về điện |
241 | 전력공급 | cung cấp điện |
242 | 전송제어장치 | cụm thiết bị kiểm soát thông tin |
243 | 단자 | cực/ đầu nối |
244 | PT 시험단자 | cực thử nghiệm PT |
245 | 통풍구 | cửa thông gió |
246 | 셔터 | cửa chớp |
247 | 피뢰기 | cột thu lôi |
248 | 단주형 | cột đơn |
249 | 도전봉 | cột dẫn/ cột điện |
250 | 한국전력공사 | công ty điện lực Hàn Quốc |
251 | 전력회사 | công ty điện |
252 | 공급회사 | công ty cung cấp |
253 | 전기계량기 | công tơ điện |
254 | 회전 스위치 | công tắc xoay |
255 | 속도 스위치 | công tắc tốc độ |
256 | 접지개폐기 | công tắc tiếp đất |
257 | 전동기부하 개폐기 | công tắc tải động cơ |
258 | 제한된 용도의 개폐기 | công tắc tải chuyên dụng |
259 | 유도부하 개폐 | công tắc tải cảm ứng |
260 | 피시험 부하개폐기 | công tắc tải bị thử nghiệm |
261 | 교류고압부하개폐기 | công tắc phụ tải cao áp |
262 | 예비 보조스위치 | công tắc phụ dự bị |
263 | PAD 스위치 | công tắc PAD |
264 | 고속도 접지 스위치 | công tắc nối đất tốc độ cao |
265 | 단로기 | công tắc ngắt điện |
266 | 레벨 스위치 | công tắc mức độ |
267 | 개방형 개폐기기 | công tắc mở |
268 | 구간개폐기 | công tắc khu vực |
269 | 비상 스위치 | công tắc khẩn cấp |
270 | 리밋 스위치 | công tắc giới hạn |
271 | 제한스위치 | công tắc giới hạn |
272 | 선로개폐기 | công tắc đường dây. |
273 | 부하개폐기 | công tắc đóng ngắt tải |
274 | 전동기 개폐기 | công tắc động cơ |
275 | 개폐기 | công tắc điện |
276 | 발 밟음 스위치 | công tắc đạp chân |
277 | 선택스위치 | công tắc chọn |
278 | 주 개페기 | công tắc chính |
279 | 파일럿 스위치 | công tắc chỉ thị |
280 | 진공 스위치 | công tác chân không |
281 | 전류계 전환스위치 | công tắc biến đổi điện kế |
282 | 버턴스위치 | công tắc bấm |
283 | 압력 스위치 | công tắc áp suất |
284 | 3극 동작 개폐기 | công tắc 3 cực |
285 | 개폐기/스위치 | công tắc |
286 | 피상 전력 | công suất biểu khiến |
287 | 광학식 문자인식 | công nhận ký hiệu quang học |
288 | 전력산업, 전력공업 | công nghiệp điện |
289 | 핵 자기 공명 | cộng hưởng từ. hạt nhân |
290 | 자석공진 | cộng hưởng sắt mangan |
291 | 전력 인프라 | cơ sở hạ tầng điện lực |
292 | 국제원자력 기관 | cơ quan nguyên tử quốc tế |
293 | 국제 에너지기관 | cơ quan năng lượng quốc tế |
294 | 전기로 작동 | cơ gới hóa |
295 | 직접구매제도 | cơ chế mua điện trực tiếp |
296 | 육로운송 | chuyển mạch ghi |
297 | 안전제품인증 | chứng nhận sản phẩm an toàn |
298 | 품질관리인증 | chứng nhận quản lý chất lượng |
299 | 신기술인증 | chứng nhận kỹ thuật mới |
300 | 열사이클 | chu trình nhiệt |
301 | 기후주기 | chu kì khí hậu |
302 | 방청 | chống ăn mòn |
303 | 진동내구성 | chịu rung |
304 | 기계적 조정 | chỉnh sửa cơ học |
305 | 전력개발정책 | chính sách phát triển điện |
306 | 종방향 | chiều dọc |
307 | 세부사항 | chi tiết |
308 | 납 | chì |
309 | 화상 | cháy |
310 | 폐기물 | chất thải |
311 | 초전도체 | chất siêu dẫn điện |
312 | 경질 도체 | chất rắn |
313 | 전력품질 | chất lượng điện |
314 | 지연 | chất làm chậm lại |
315 | 부전도체 | chất không dẫn điện |
316 | 혼합물 | chất hỗn hợp |
317 | 대기오염물질 | chất gây ô nhiễm không khí |
318 | 고체 절연물 | chất điện môi rắn |
319 | 매질 | chất điện môi |
320 | 폭발물 | chất dễ nổ |
321 | 가요성 도체 | chất dẫn điện dẻo |
322 | 전기전도체 | chất dẫn điện |
323 | 도체 | chất dẫn |
324 | 침적물 | chất cặn, chất lắng đọng |
325 | 자기 회복 외부절연 | chất cách điện tự phục hồi bên ngoài |
326 | 자기회복 절연 | chất cách điện tự phục hồi |
327 | 유기 절연체 | chất cách điện hữu cơ |
328 | 에폭시절연 | chất cách điện epoxi |
329 | 절연물, 절연체 | chất cách điện |
330 | 단락고장 | chập mạch |
331 | 소켓 | chân đèn |
332 | 단극 단투 개폐기 | cầu dao một đầu một dây |
333 | 고압 퓨즈 | cầu chì cao áp |
334 | 전력퓨즈 | cầu chì |
335 | 신호케이블 | cáp tín hiệu |
336 | 광섬유케이블 | cáp sợi quang |
337 | 광케이블 | cáp quang |
338 | 열전대 | cặp nhiệt ngẫu |
339 | 무부하 케이블 | cáp không tải |
340 | 동축 케이블 | cáp đồng trục |
341 | 오차계급 | cấp độ hỏng hóc |
342 | OF 전력게이블 | cáp điện OF |
343 | 전선관 | cáp điện |
344 | 짝권선 | cặp dây |
345 | 차폐케이블 | cáp bảo vệ/cáp vỏ bọc |
346 | 고주파 | cao tần |
347 | 실리콘 고무 | cao su silicon |
348 | 경보 | cảnh báo |
349 | 침적 | cặn/ chất lắng đọng |
350 | 부하평형 | cân bằng tải |
351 | 평형 | cân bằng |
352 | 전자유도 | cảm ứng điện từ |
353 | 콘덴서 | cái tụ điện |
354 | 전자 접촉기 | cái tiếp xúc điện từ |
355 | 고정 접촉자 | cái tiếp xúc cố định |
356 | 고압 교류 차단기 | cái ngắt mạch cao áp |
357 | 고속도 차단기 | cái ngắt điện tốc độ cao |
358 | 구간차단기 | cái ngắt điện khu vực |
359 | 차단기 | cái ngắt điện |
360 | 집게 | cái kìm |
361 | 완충, 제동장치 | cái giảm xóc/ thiết bị đệm |
362 | 단일 콘덴서군 부하개폐기 | cái đóng ngắt phụ tải của tụ điện đơn |
363 | 가스 차단기 | cái đóng mạch bằng gas |
364 | 선로전압강하보상기 | cái bù sự giảm điện áp đường dây |
365 | 유펌프 | cái bơm dầu/vịt dầu |
366 | 펌프 | cái bơm |
367 | 전절연 | cách điện toàn phần |
368 | 동심절연 | cách điện đồng tâm |
369 | 내부절연 | cách điện bên trong |
370 | 외부절연 | cách điện bên ngoài |
371 | 애자절연 | cách điện bằng sứ |
372 | 광복사 | bức xạ quang |
373 | 태양열의 방사 | bức xạ nhiệt mặt trời |
374 | 볼트 | bu lông |
375 | 분말 | bột/bụi |
376 | 100 와트 의 전구 | bóng đèn 100 W |
377 | 보조 | bổ trợ |
378 | 자동 방위 측정기 | bộ tìm phương hướng tự động |
379 | 주 접촉자 | bộ tiếp xúc chính |
380 | 유압 축적기 | bộ tích lũy nước |
381 | 탐지기 | bộ thử hở |
382 | 입찰 | bỏ thầu/ đấu thầu |
383 | 방열기 | bộ tản nhiệt |
384 | 조립품 | bộ phân lắp ráp |
385 | 예비품 | bộ phận dự phòng |
386 | 고전압 | 부분 bộ phận điện áp cao |
387 | 도전부 | bộ phận dẫn |
388 | 영구 기억 | bộ nhớ vĩnh cửu |
389 | 비휘발성 메머리칩 | bộ nhớ chỉ đọc |
390 | 자기 버블 기억장치 | bộ nhớ Bubble điện từ |
391 | 우회 차단기 | bộ ngắt điện phân dòng |
392 | 인터럽터 | bộ ngắt điện |
393 | 전류차단기 | bộ ngắt điện |
394 | 충전기 | bộ nạp điện |
395 | 빛에 민감한 탐지기 | bộ mạch tách sóng nhạy với ánh sáng |
396 | 능동 필터 | bộ lọc tự động |
397 | 필터 | bộ lọc |
398 | 증폭기 | bộ khuếch đại |
399 | 시험커넥터 | bộ kết nối thử nghiệm |
400 | 모뎀 | bộ điều khiển |
401 | 주 제어기 (Controller) | bộ điều chỉnh chính |
402 | 제어기 | bộ điều chỉnh |
403 | 전선묶음 | bó dây |
404 | 인버터 | bộ đảo điện |
405 | 실리콘 제어 스위치 | bộ chuyển mạch kiểm soát bằng silic |
406 | 광 스위치 | bộ chuyển mạch ánh sáng kích hoạt |
407 | 전류전환기 | bộ chuyển mạch |
408 | 실리콘 제어 정류기 | bộ chỉnh lưu kiểm soát bằng silic |
409 | 주파수 변환기 | bộ biến đổi tần số |
410 | 변성기 | bộ biến thế |
411 | 제거 | bỏ |
412 | 전압 오실로그램 | biểu đồ dao động điện áp |
413 | 가감 저항기 | biến trở |
414 | 펄스폭 | biên độ xung |
415 | 진폭 | biên độ |
416 | 영구변형 | biến dạng vĩnh cửu |
417 | 접지변압기 | biến áp nối đất |
418 | 시험용 변압기 | biến áp dùng kiểm tra. |
419 | 2권선 변압기 | biến áp 2 cuộn dây |
420 | 외부의 인터페이스 | bề mặt ngoài |
421 | 순시 보호 | bảo vệ tức thời |
422 | 임피던스 보호 | bảo vệ tổng trở |
423 | 이중급속 보호 | bảo vệ tốc độ kép |
424 | 종방향 보호 | bảo vệ theo chiều dọc |
425 | 계전보호 | bảo vệ rơle |
426 | 포화 | bão hòa |
427 | 차동보호 | bảo hộ sai |
428 | 보수 | bảo dưỡng |
429 | 표시기 | bảng tín hiệu |
430 | 중간 배선판 | bảng phân phối trung gian |
431 | 주배선반 | bảng phân phối điện chính |
432 | 프린트 배선 회로용 기판 | bảng mạch in |
433 | 패널 | bảng điện |
434 | 부분폐쇄형 | bảng công tắc điện áp cao không đóng |
435 | 인산나트륨 | axít phốt pho ríc |
436 | 인명의 안전 | an toàn nhân mạng |
437 | 전기안전 | an toàn điện |
438 | 암페어 시 | ampe/giờ |
439 | 암페어 | ampe(A) |
440 | 최대 수요 전류계 | ampe kế yêu cầu điện cực đại |
441 | 전류계/암페어계 | ampe kế |
Từ vựng tiếng Hàn về Điện và thiết bị điện nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.
Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.
Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.
đui đèn là gì bạn
Cảm ơn ban! Từ mới hữu ích quá!
Shzhz
Cam 0n add n’. Da tim dc n~ tu minh can dung”
Chuk add lu0n thanh cong tren con duong su nghiep. Mong dc n’ baj khac bo ich nua~~. ^_^