Tiếng Việt | Tiếng Hàn | Tiếng Anh |
---|---|---|
A |
||
ai | 누구 | who |
ăn | 먹다 | to eat |
ăn tối | 저녁식사 | to have dinner |
ăn trưa | 점심식사 | to have lunch |
Anh (quốc gia) | 영국 | England |
anh trai | 형 | elder brother |
Anh văn | 영문 | English language |
ấy | 인칭변화(3인칭으로) | used to change the second person pronouns to the third person pronouns) |
âm nhạc | 음악 | music |
ấn tượng | 인상 | impression |
an ủi | 위로하다 | to console |
ảnh (bức ~) | 그림, 사진 | picture, photo |
áo ấm | 따뜻한 옷 | sweater, jacket, coat |
áo cưới | 결혼예복 | wedding dress |
áo khoác | 외투, 쟈킷 | coat |
áo sơ mi | 셔츠(남성용) | shirt |
áo vét | 외투 | suit coat |
B |
||
bà (nội / ngoại) | 할머니(친 / 외) | grandmother (parternal / maternal) |
ba mẹ / bố mẹ | 부모 | parents |
ba / bố | 아버지 | father |
Bắc (hướng~) | 북 | North |
bác sĩ | 의사 | doctor, physician |
bạn | 친구(들), 너 | friend(s) you |
bạn thân | 친한 친구 | close friend |
ban đêm | 밤에 | night time |
ban ngày | 낮에 | day time |
ban tối | 저녁에 | evening time |
bản tin | 소식, 뉴스 | news report |
bằng | ~으로(수단, 방법, 도구) | by |
bánh xèo | 벳남식 빈대떡 | pancake(special vietnamese style) |
bánh tráng | 쌀로 만든 얇은 편 | rice paper |
bảo | 말하다, 명령하다 | to tell |
bao giờ | 언제 | when |
bao lâu | 얼마나 오래 | how long |
bao nhiêu | 얼마 | how much, how many |
bắt đầu | 시작하다 | to begin, to start |
bất hạnh | 불행 | unhappy |
bất tiện | 불편한 | inconvenient |
bây giờ | 지금 | now |
bên cạnh | 옆에 | next to, beside |
bên phải | 오른쪽 | on the right |
bến xe (bus) | 정류장 (버스) | station |
bệnh viện | 병원 | hospital |
bia | 맥주 | beer |
biển | 바다 | sea |
bình dân | 일반적인, 싼 | popular, cheap |
bình thường | 보통, 괜찮다 | as usual, normal, all right |
bò bít tết | 비프스테이크 | beefsteak |
bò tái chanh | 레몬을 얹은 쇠고기 | row beef with lemon |
bơi | 수영하다 | to swim |
buổi (phiên) | 횟수, 번 / 하루의 일정한 시간대 | sesion (a part of a day) |
buồn | 슬프다 | sad |
bưu điện | 우체국 | post office |
bà con | 가까운 친척 | relatives |
ba lô | 배낭 | backpack |
bãi biển | 해변 | beach |
bài hát | 노래하다 | song |
bài viết | 기사 | article |
ban đêm | 밤 | night |
bạn đọc | 독자 | reader |
bạn gái | 여자친구 | girlfriend |
bán hàng | 팔다 | to sell |
bận rộn | 바쁜 | be busy |
bạn trai | 남자친구 | boyfriend |
bánh mì | 빵 | bread |
báo (tờ ~) | 신문 | newspaper |
bảo hành | 보증하다 | guarantee / warrenty |
bạo lực | 폭력 | violence |
bảo vệ | 보호하다, 방어하다 | guard |
bất đắc dĩ | 부득이하게 | unwillingly |
bền | 질기다, 견고하다 | stable, durable |
bên cạnh | 옆에 | next to |
bệnh (ốm) | 병이 나다, 아픈 | to be ill, be sick |
bệnh nhân / người bệnh | 환자 | patient |
béo | 뚱뚱한 | fat |
biệt thự | 빌라 | villa |
bó | 다발, 꾸러미 | bouquet, bunch |
bỏ | 버리다 | to give up, to throw away |
bộ (~ quần áo) | 세트, 벌 | a set (~ of chothes) |
bờ biển | 해안 | seashore |
bò sữa | 젓소 | milk cow |
bò (con~) | 소 | bull, cow |
bồn tắm | 욕조 | bathtub |
bóng đá | 축구 | football |
bữa ăn | 식사 | meal |
bưởi (quả~) | 자몽 | pomelo, grapefruit |
buổi tối | 저녁 | evening |
bướm | 나비 | butterfly |
buồn ngủ | 졸리다 | to be sleepy |
buồn nôn | 구토가 나는 | to be nauseous |
C |
||
cá (con~) | 생선 | fish |
cả hai | 둘다 | both |
cà phê đá | 아이스커피 | ice coffee |
cà phê đen | 블랙커피 | black coffee |
cà phê sữa | 밀크커피 | milk coffee |
cà phê sữa đá | 아이스밀크커피 | milk coffee with ice |
ca sĩ | 가수 | singer |
các | 복수를 나타내는 접두어 | a pluralizer used before personal pronouans |
cách | ~로 부터, 방법 | far from |
cám ơn | 고맙습니다 / 감사하다 | thank you, to thank |
căng tin | 구내식당 | canteen |
cảnh sát / công an | 경찰 | police |
câu hỏi | 질문 | question |
cây số | 킬로미터 | kilometer |
chả giò | 벳남식 만두 | spring roll |
chai | 병 | bottle |
chậm | 천천이 | slow |
chăm chỉ | 근면한, 열심인 | industrious, hard working |
chào | 안녕하십니까, 인사하다 | hello, to great |
chạy | 달리다, 운전하다 | to run, to drive(a bike, a motobike) |
chén (bát) | 공기 | bowl |
chị cả / chị hai | 큰언니, 큰누나 | eldest sister |
chị gái | 언니, 누나 | elder sister |
chỉ / chỉ…thôi | 다만 | only |
chiều (buổi~) | 오후 | afternoon |
cho | 주다, ~을 위하여 | for |
chỗ (~ngồi) | 자리 | place |
chờ | 기다리다 | to wait |
chở | 수송하다, 운반하다(차량으로) | to carry, to take(someone or something) on a vehicle. |
chợ | 시장 | market |
chỗ ngồi phía sau | 뒷좌석(자동차 등) | back seat |
chơi (vui~) | 놀다, 연주하다 | to play |
chọn | 선택하다 | to choose |
chồng | 남편 | husband |
chưa | 아직 | not yet |
chúc | 축원하다 | to wish |
chúng ta | 우리들(듣는이 포함) | we (including the listener) |
chúng tôi | 우리들(듣는이 제외) | we (excluding the listener) |
chuyến | 차편, 교통편 | trip |
cô | 당신, 너(여자) 아가씨, 여선생 | you (for woman who is young or at the same age to the first person and for female teather), Miss |
cô gái | 여자, 소녀 | girl |
cô giáo | 여선생 | female teather |
cơ hội | 기회 | chance |
có lẽ | 아마 | perhaps, maybe |
cơ quan | 기관, 조직 | office, organization |
có thể | 할 수 있다 | be able to, possible |
có… không? | 예/아니오 의문 구문 | an interrogative structure used to form Yes/No question |
cơm | 밥 | boiled rice |
con | 어린이 | child, children |
còn | 그런데, 여전히 | and(about) |
con cả | 장남, 장녀 | first child, oldest child |
con gái | 딸 | daughter |
con trai | 아들 | son |
con út | 막내 | youngest child |
công ty | 회사 | company |
công viên | 공원 | park |
cũ | 옛 | old |
cứ đi đi | 계속가라 | to keep going |
cứ nói đi | 계속말해 | to keep speaking |
cứ… | 계속하다 | to keep doing… |
của | ~의 | of, belong to |
cửa hàng / tiệm | 상점 | shop, store |
cùng | 함께 | together, same |
cũng | 역시, 또한 | also |
cũng vậy | 역시 | also, so |
cá (con~) | 물고기 | fish |
cả hai | 둘다 | both |
ca nhạc | 음악 | music and song |
cá nhân | 개인 | individual |
cài | 꽂다 | to pin (a flower) |
cái đẹp | 미, 아름다움 | beauty |
cái nết | 덕성, 품행 | virtue |
cãi nhau | 다투다 | to argue |
cảm | 감기들다 | cold, illness |
cắm hoa | 꽃꽂이 | to arrange flowers |
cảm thấy | 느끼다 | to feel |
căn hộ | 아파트 한 가구 | flat, apartment |
cần / cần phải | 필요하다 | need, must |
căng | 긴장 | tense |
căng thẳng | 긴장된 | be stressful |
cảnh (phong ~ / thắng ~) | 풍경 | view, landscape |
canh chua | 신맛이 나는 국 | sour soup |
cao nguyên | 고지, 높은 | 지대 highland, plateau |
cao ốc | 빌딩 | building |
cấp cứu | 구급의 | emergency |
cậu bé | 어린아이 | little boy |
câu cá | 낚시하다 | to fish |
càu nhàu | 불평하다, 투덜대다 | to grunt, to grumble |
cây số (km) | 킬로미터 | kilometer |
chà | 감탄사 : 야!, 오! | oh, well |
chăm | 근면한 | hard working, industrious |
chẳng | 아니다 | not |
chẳng hạn | 예를 들어 | for exemple, such as |
chanh | 레몬 | lemon (fruit) |
chất lượng | 품질 | quality |
châu Âu | 유럽 | Europe |
châu Mỹ | 미국 | America |
chét | 죽다 | to die |
chìa khóa | 열쇠 | khy |
chính | 자기 자신 | oneself(to distinguish one from others) |
chính trị | 정치 | political |
chịu | 견디다 | to undergo, to suffer |
chó | 개 | dog |
chỗ | 자리 | place, spot |
chỗ làm | 일터 | workplace |
cho phép | 허락하다 | to permit, to allow, to authorize |
cho thuê | 빌려주다 | to rent |
chóng mặt | 어지러운 | to feel dezzy |
chủ | 주인 | owner |
chủ nhà | 집 주인 | owner of the house |
chú rể | 신랑 | bridegroom |
chuẩn bị | 준비하다 | to prepare |
chứng chỉ | 증서 | certificate |
chung cư | 아파트 | apartment building |
chúng mình | 우리 | we, us |
chuối (quả~) | 바나나 | banana |
chuông | 종, 벨 | bell |
chương trình | 프로그램 | program |
chụp (~ ảnh) | 사진찍다 | to take photo of |
chuyên môn | 전문 | qualification, skill |
chuyên ngành | 전공 | specialty, branch of specialty |
cổ (cơ thể) | 목 | neck |
cỡ | 사이즈 | size |
cô dâu | 신부 | bride |
cố đô | 고도(옛 수도) | old capital |
cố gắng | 노력하다, 시도하다 | to attempt |
có khi | 때때로 | sometimes |
cởi mở | 도량이 넓은 | open-minded |
công chức | 공무원 | government officer |
công cộng | 공공의 | public |
công nghiệp | 공업, 공업의 | industry, industrial |
cộng tác viên | 동업자 | collaborator |
công trình | 일, 작업 | work |
công việc | 일 | work, job |
cũ | 오래된, 옛 | old (thing) |
cứ | 계속하다 | to keep doing |
cử nhân | 학사 | Bachelor (holder of degree) |
cửa | 문 | door |
cửa sổ | 창문 | window |
cúm | 홍수 | flu |
cụng (ly) | 건배하다 | to clink glasses |
cuộc đời | 인생 | life |
cuộc họp | 회의 | meeting |
cuộc sống | 삶 | life |
cười | 웃다 | to smile, to laugh |
cuối (~ năm) | 말, 끝 | at the end of (~ the year) |
cuối cùng | 마침내, 끝으로 | finally, in the end |
cứu hoả | 소방서 | fire company |
D |
||
da (giải phẫu) | 피부 | skin |
dài | 길다 | long |
dám | 감히 ~하다 | to dare |
dân ca | 전통 음악 | folk song |
dáng | 외양 | shape, form (of person) |
dành cho | 저축하다, 주다, 바치다 | to be reserved for |
dày | 두꺼운 | thick |
dậy (thức~) | 일어나다 | to get up, to wake up |
dễ chịu | 견디기 쉬운 | to feel better |
dễ dùng | 쓰기 쉬운 | easy to use |
dễ thương | 귀여운, 좋은 | lovely, nice |
dễ tính | 성격이 좋은 | easy going (about someone’s personality) |
dép | 슬리퍼 | slippers |
di chuyển (đồ đạc) | 옮기다 | to move |
di động (điện thoại ~) | 이동의 | mobile(~ phone) |
dịch vụ | 서비스 | service |
diện tích | 면적 | area, surface |
diện tích sàn | 연건평 | habitable area |
diễn viên | 배우 | actor, actress |
dịp / cơ hội | 기회 | occasion, chance |
doanh nghiệp | 사업 | business |
dọc theo | ~을 따라 | along |
dối / ẩu | 거짓말하다 / 부주의한, 조심성없는 | careless, reckless |
dọn đi | 옮기다 | to move (to a house) |
dọn dẹp | 치우다, 정돈하다 | to tidy up |
du lịch | 여행 | tourism / travel |
dùng (ăn / uống) | 드시다, 마시다 | to eat, ro drink |
dự báo thời tiết | 일기예보 | to forecast (weather) |
dữ liệu | 자료 | date |
dược sĩ | 약사 | pharmacist, chemist |
duyên dáng | 귀여운, 사랑스러운 | charming, gracious |
Đ |
||
đám cưới | 결혼식 | wedding ceremoney |
đăng ký | (~ vé) 예약하다, 등록하다 | to book (~ a ticket) |
đánh | 때리다, 싸우다 | hit, to fight |
đảo | 섬 | island, isle |
đặt (~ phòng) | 예약하다 | to book, to reserve (~ a room) |
đau | 아프다 | sore, ache, pain |
đau bụng | 배가 아프다 | to have a stomachache |
đau răng | 이가 아프다 | to have a toothache |
đầu tiên | 처음, 먼저 | first |
đã | 과거를 나타내는 조동사 | maker used to indicate something happened |
đa…chưa? | 했어요? | have(done something) yet? |
đặc biệt | 특별히 | special |
đàn ông | 남자, 어른 | man |
đang | ~하는 중 | something is in progress |
đàng / đằng kia | 저기 | over there |
dạo này | 요즘 | these days |
đạp | 밟다 | to pedal |
đắt / mắc | 비싼 | expensive |
đâu | 어디 | where |
đau đầu / nhức đầu | 두통 | headache |
đầu tiên | 처음, 첫째 | first |
dạy | 가르치다 | to teach |
đây | 이것, 여기 | this, these(here, close at hand) |
đấy / đó | 저것, 저기 | that those |
để | 위하여 | to, in order to |
đề nghị | 제안하다 | to propose, to suggest |
đêm | 밤 | night |
đến | 오다, 도착하다 | to come, to arrive |
đến nơi | 도착하다 | to arrive |
đẹp | 아름다운 | beatifull, pretty |
đẹp trai | 잘생긴 남자 | handsome |
đeo (~ ca vạt) | (넥타이를) 매다 | to wear (~ a tie) |
đều | 둘 다, 전부 다 | both, all |
đi dạo | 산보하다 | to have a walk |
đi khám bệnh | 병원에 가다 | to go to the doctor |
đi lạc | 길을 잃다 | to lose one’s way |
điểm / địa điểm | 점, 지점 | place, location |
điện | 전기 | electricity |
điện ảnh | 영화 | movie |
điện tử | 전자 | electronic |
điều | 조건, 사실 | thing, fact, matter |
đỏ | 붉은 | red |
đỏ | 붉은 | red |
đỡ (~ đau, đói) | 완화되다 | to relieve (one’s pain, one’s hunger) |
độ cao | 높이 | height |
đồ chơi | 장난감 | toy |
đoạn (~ đường) | 구간 | section ( of road) |
độc giả | 독자 | reader |
đổi | 바꾸다 | to change |
đôi khi | 때때로 | sometimes, from time to time |
đối với | ~에 대해서 | for, about, according to |
đồng hồ | 시계 | watch, clock |
đồng nghiệp | 동업의, 같은 분야의 | colleague |
đồng ý | 동의하다 | to agree |
đi | 가다 | to go |
đi bộ | 걷다, 걸어가다 | to walk, to go on foot |
đi chời | 놀러가다, 놀다 | to go out, play |
đi học | 공부하러가다 | to go to school |
đi ngủ | 자러가다 | to go to bed |
địa chỉ | 주소 | address |
địa lý | 지리 | geography |
đĩa / dĩa | 접시 | plate |
điện thoại | 전화 | telephone |
điện thoại công cộng | 공중전화 | public telephone |
định | 예정이다 | to intend |
đó | 그것 | that |
do | 에 의해, 으로써 | because |
do ai | 누구 때문에 | caused by whom |
do đó | 그로인해, 그래서 | because of |
đô la | 달러 | dollar |
đoàn | 단체, 무리 | group |
đọc | 읽다 | to read |
độc thân | 독신 | single |
đói | 배고픈 | hungry |
đôi | 쌍, 짝 | pair |
đời | 일생,삶 / 시대 / 세대 | model |
đợi | 기다리다 | to wait |
đối diện | 마주 대하다, 반대편에있는 | acroses from…, opposite to… |
đón | 마중하다, 영접하다 | to welcome, to receive, to pick up |
đóng | 닫다(문, 책, 가방 등) | to close |
đông | 붐비는, 동쪽, 겨울 | crowded, East, winter |
đồng bằng | 평야 | delta |
đủ | 충분한 | enough |
đũa | 젓가락 | chopsticks |
đứa | 녀석, 놈 | a classifier used for children |
Đức (quốc gia) | 독일 | Germany |
đứng | 서다 | to stand |
đúng (giờ ~) | 바로, 정확한 | on time, sharp, exact(time) |
dừng lại | 멈추다 | to stop |
được | 가능 | can |
đường | (~đi) 도로, 길 | road, way, street |
đừng | ~ 하지 마라 | do not |
đúng giờ | 정각 | on time |
đuổi theo | 추격하다, 쫓다 | to pursue, to chase |
đường dây | 선, 라인 | line |
E |
||
em | 너 | you(for child, younger) |
em trai | 남동생 | younger brother |
em út | 막내 동생 | youngest sister / brother |
ế chồng | 시집가기 힘든 | can’t get married (girl, woman) |
êm ả | 조용한, 고요한 | calm, peaceful |
G |
||
gà | 닭 | chicken |
ga xe lửa | 기차역 | train station |
gần | 가까운 | near |
gần đây | 최근에 | recently |
gặp | 만나다, 보다 | to meet, to see |
gì | 무엇 | what |
gì…cũng… | 모든, 어떠한 | every(-thing) / any(-thing) |
giá | 가격 | cost, price |
già | 늙은 | old(age) |
gia đình | 가족 | family |
giám đốc | 사장 | director |
giao thông | 교통 | traffic |
giáo viên | 선생 | teacher |
giàu | 부유한 | rich |
giờ | 시간 | time, hour |
giỏi | 잘, 숙련된 | good, skilled |
giới thiệu | 소개하다 | to introduce |
giúp | 도와주다 | to help |
góc(~ đường) | 모서리 | cornor |
gói | 포장, 곽, 갑 | package |
gọi (~ điện thoại) | 전화하다 | to call, to telephone |
gửi / gởi | 보내다 | to send |
ga ra | 주차장 | garage |
gạch | 벽돌 | brick |
gần đây | 최근, 요즘 | recently, these days |
gầy | 마른 | thin |
ghét | 미워하다 | to hate |
ghi chép | 기록하다 | to take note |
giấc mơ | 꿈 | dream |
giải đáp | 대답하다 | to explain |
giải thích | 설명하다 | to explain |
giải trí | 오락 | entertainment |
giảm giá | 할인하다 | to discount |
giảng bài | 강의하다 | to explain the lession |
giảng dạy | 강의하다 | teaching |
giáo sư | 교수 | professor |
giật | 빼앗다, 획득하다 | to grab |
giặt | 세탁하다 | to wash (~ clothes) |
giày | 구두 | shoes |
giày cao gót | 하이힐 | high heels |
giày dép | 신발 | foot-wear |
giấy phép | 허가증 | licence |
giống | 닮은, 종류 | like, similar to, to resemble |
giữ | 유지하다, 지키다 | to keep |
giùm / giúp / hộ | 도와주다 | do something, for something |
giường | 침대 | bed |
gọi (~ điện / ~ điện thoại) | 전화하다, 부르다 | to phone, to call |
H |
||
Hàn Quốc | 한국/ Korea | |
hãng hàng không | 항공사 | airline |
hạnh phúc | 행복한 | happy |
hấp | 찌다 | to steam |
hấp muối | 소금을 치고 찐 | salted steamed |
hay | 좋은 | good, well |
hay (hoặc) | 혹은 | or |
hẹn gặp lại | 다시 만납시다 | see you again |
hiện nay | 최근 | at present, presently |
hiểu | 이해하다 | to understand |
hoa hồng | 장미 | rose |
họ | 그들 | they |
học | 배우다, 공부하다 | to learn, to study |
học bài | 복습하다 | to revise a lession |
học sinh | 학생 | pupile |
học viên | 수강생 | learner, student |
hỏi | 묻다 | to ask |
hơi | 조금, 약간 | a little bit |
hỏi thăm | 안부를 묻다, 질문하다 | to address, to ask |
hôm nay | 오늘 | today |
hôm qua | 어제 | yesterday |
hơn | ~보다 | used in comparative form |
hướng | 방향 | direction |
hút thuốc | 담배 피다 | to smoke |
hải cảng | 항구 | seaport |
hài lòng | 만족하다 | be satisfied |
hằng (~ năm) | 항상, 언제나 / 수많은 | every (~ year) |
hàng hiên | 베란다 | veranda |
hằng tháng | 매달 | every month |
hàng xóm | 이웃 | neighbor |
hành lý | 가방 | luggage |
hao | 소모하다 | to waste, be wasteful |
hát | 노래하다 | to sing |
hè | 여름 | summer |
hẻm | 골목길, 좁은길 | small lane |
hết | 끝나다 | to finish, to end |
hiện | 현재 | now, at present |
hiện đại | 현대의 | morden |
hiệu | 상표 | brand, mark |
hình như | 아마도 ~인 것 같다 | to seem, to appear |
ho | 기침하다 | to cough |
hồ | 호수 | lake |
hộ chiếu | 여권 | passport |
hoá đơn | 영수증 | bill, reciept |
hoạ sĩ | 화가 | painter (artist) |
hoa / bông | 꽃 | flower |
học tập | 공부하다 | to study |
hơn nữa | 게다가 | moreover, additional |
hồng (màu sắc) | 분홍 | pink (~ colour) |
hỏng (hỏng hóc) | 고장나다 | be broken down, be out of order |
hợp / vừa vặn | 적합하다 | to fit |
hợp đồng | 계약 | contract |
hưởng | 즐기다 | to enjoy |
hướng dẫn | 지휘하다, 안내하다 | to conduct, to guide |
hướng dẫn viên | 안내원 | guide |
huýt sáo | 속삭이다 | to whistle |
I |
||
ít | 거의 | few |
ích kỷ | 이기적인 | selfish |
ít khi / hiếm khi | 어쩌다 | rarely |
K |
||
kem | 아이스크림 | ice cream |
kém | (giờ ~) 부족한, 전 | to (used in time expression) |
kénh | 운하 | channel |
kêu / gọi | 부르다, 주문하다 | to call, to order |
khá | 제법, 꽤 | rather, quite |
khác | 다른 | different / other |
khách | 손님 | customer, client, guest |
khách hàng | 손님, 고객 | client, customer |
khách sạn | 호텔 | hotel |
khách sạn 5 sao | 5성 호텔 | five star hotel |
khi | 때 | when |
khó | 어려운 | difficult, hard |
khỏang | 대략 | about, approximately |
khỏe / mạnh khỏe | 건강한 | fine, good(health) |
khởi hành | 출발하다 | to depart |
không | 부정 | no, not |
không…đâu | 전혀…아니다 | not at all |
không…gì… | 전혀…아니다 | not anything / nothing |
khuyên | 권하다 | to advise |
kinh tế | 경제 | economics |
kỹ sư | 기술자 | engineer |
kế bên | 옆에 | next to |
kế hoạch | 계획 | plan |
kế toán | 회계, 경리 | accountant |
kéo dài | 오래끌다, 연장하다 | to prolong, to extend |
khả năng | 가능성 | ability |
khách | 손님 | guest |
khán giả | 관객 | spectator |
khắp nơi | 어디든지, 도처에서 | everywhere |
khiêu vũ | 춤추다 | to dance |
khó chịu | 견디기 어려운 | to feel bad |
khó tính | 성질이 까다로운 | difficult (about someone’s personality) |
khoa | 과 | department |
khóc | 울다 | to cry |
khỏi | (병이)낫다, 벗어나다 | out of |
khỏi (~ bệnh) | 회복하다 | to recover |
không bao giờ | 결코~아니다 | never |
khu | 지역 | zone, area |
khu phố | 도시의 행정구역 | quarter (part of a city ward) |
khu vực (bưu điện ~) | 구역 | local area ( ~ post) |
ki lo mét / cây số | 킬로미터 | kilometer |
kí / kí lô | 킬로그램 | kilogram |
kiểm tra | 검사하다, 시험하다 | to test, to examine |
kiếng | 유리 | glass |
kinh doanh | 사업 | business |
kinh nghiệm | 경험 | experience |
kịp | 시간안에 닿다 | in time |
kỷ luật | 규율, 질서 | dicipline, rule, regulation |
kỹ / kỹ lưỡng | 주의깊은, 신중한 | careful, thorough |
L |
||
là | ~이다 | to be |
làm ăn | 일하다, 사업하다 | to do business |
lầm / nhầm | 실수하다, 잘못된 | to be wrong |
lần | 번, 곱하다 | time occurance |
Lào | 라오스 | Laos |
lao động | 노동, 일하다 | to work |
lầu | 층 | floor |
lâu đài | 궁전 | palace, castle |
lấy | 잡다 | to take |
lạc đường | 길을 잃다 | to lose the way |
lái | 운전하다 | to drive( a car) |
lái (~xe) | 운전하다 | to drive |
lắm | 매우 | very, so |
làm ơn… | 부탁할 때 | please, could you… |
làm / làm việc | 하다, 일하다 | to do, to work |
lần | 회, 번 | time, turn |
làng | 마을 | village |
lập gia đình | 결혼하다 | to get married |
lâu | 오랜 | long time |
lâu quá… | 오랫동안 | for long time |
lẻ | 숫자 0, 십자리 수가 0일 경우 | used to indicate the second digit when it is a zero. |
lên (~xe) | 오르다 | to get into (a car) |
lịch sử / sử | 역사 | history |
lĩnh / lãnh | 수령하다, 받다 | to receive |
lịch | 달력, 일정 | calendar, schedule |
liên hệ | 연락하다 | to contact |
liên lạc | 연락하다 | to contact |
lo / lo lắng | 걱정하다 | to worry |
loại | 종류 | kind |
lời khen | 칭찬 | compliment |
lỗi lầm | 실수, 잘못 | mistake error |
lớn lên | 성장하다 | to grow up |
lớp học | 교실 | classroom |
loại | 종류 | type, kind |
lon | 캔 | can |
lớn tuổi | 나이가 많은 | old(age) |
lớn / to | 큰 | big, great |
lớp | 교실, 학급 | class |
lúc | 에(시간) | at (time) |
lương | 급료 | payment, salary |
ly | 잔 | glass |
luật | 볍률 | law |
lúc nãy / hồi nãy | 조금 전, 방금 | a moment ago |
lùn | 키가 낮은, 난장이의 | short |
luôn luôn | 언제나 | always |
lương bổng | 급여 | salary |
lý do | 이유 | reason |
lý tưởng | 이상적인 | ideal |
M |
||
má / mẹ | 어머니 | mother |
mang | 운반하다 | to carry |
mất | (시간)걸리다, 죽다, 잃다 | to take (time) |
mát / mát mẻ | 시원한 | cool |
mấy | 몇 | how many, how much |
máy bay | 비행기 | airplane |
máy vi tính | 컴퓨터 | computer |
mét | 미터 | meter |
mệt | 피곤한 | tired |
miền Nam | 남부 | Southern region |
mình | 나, 우리 | we |
mình | 자신 | -self (a person used to replace the pronoun-subject) |
mở | 열다, 켜다 | to open, to turn on |
mỗi | 전부 | each |
mới | 새로운 | new |
mới | 막, 다만 | just, only |
mời | 초대하다 | to invite |
môn (~ học) | 부분, 종목(과목) | subject |
món ăn | 음식 | dish |
món uống | 음료수 | beverage |
một ít / một chút | 조금 | a few, a little |
mua | 사다 | to buy |
muối | 소금 | salt |
muốn | 원하다 | to want |
muộn / trễ | 늦은 | late |
Mỹ | 미국 | the United States |
mặc | 입다 | to wear |
mặc dù | 비록 ~ 일지라도 | though |
màn hình | 스크린 | screen |
mạng | 망 | net |
măng cụt | 망고스틴 | mangosteen |
mập | 뚱뚱한 | fat |
mặt | 얼굴 | face |
mặt hàng | 상품 | article, item |
màu | 색 | colour |
mẫu giáo | 유치원 | kindergarten |
máy | 기계 | machine |
máy ảnh | 사진기 | camera |
máy cassette | 카세트 | cassette player |
máy giặt | 세탁기 | washing machine |
máy lạnh | 에어컨 | air-conditioner |
máy tắm nước nóng | 온수기 | water heater (for taking a shower) |
mến | 사랑하다 | to love, to like |
mèo | 고양이 | cat |
mệt mỏi | 피곤한 | to be tired |
mí (mắt ~) | 속눈섭 | eyelid |
miễn phí | 무료 | free |
miệng | 입 | mouth |
môi | 입술 | lip |
mọi (~ người) | 모든 | every (~ body) |
món (~ ăn) | 요리 | dish |
mong | 바라다 | to hope, to expect |
một lát | 잠시 | a while (indefinite period of time) |
một mình | 혼자, 홀로 | be alone, lonely |
một số | 몇 개의 | some, a number of |
mũ | 모자 | hat |
mùa | 계절 | season |
mưa | 비오다 | to rain |
múa rối nước | 수상인형극 | water puppet |
mức lương | 급여 수준 | salary level |
mực nước biển | 해수면 | sea-level |
mũi | 코 | nose |
mượn | 빌리다 | to borrow |
N |
||
năm | 년, 다섯 | year, five |
nằm | 눕다, 위치하다 | to lay, to be located |
năm sau | 내년 | next year |
nặng | 무거운 | heavy |
nào | 어느, 어떤 / 무엇, 무엇이든 | which |
nào…cũng… | 모든, 어떠한 | every(-thing) / any(-thing) |
nấu | 요리하다 | to cook |
nấu ăn | 요리하다 | to cook |
nay | 이 | this(used after a term indicating time) |
này | 이것 | this(used after noun) |
nên | 해야만 하다, 그러므로 | should, then, therfore |
nên | 해야한다 | should |
nếu / nếu…thì… | 만약… | if / if…, then… |
ngã ba | 삼거리 | T-junction, intersection |
ngã tư | 네거리 | crossroad, intersection |
ngân hàng | 은행 | bank |
ngàn / nghìn | 천 | thousand |
ngày | 일, 날자 | day, date |
ngày kia | 모래 | the day after tomorrow |
ngày mai | 내일 | tomorrow |
nghe | 듣다 | to listen, to hear |
nghề / nghề nghiệp | 직업 | profession |
nghèo | 가난한 | poor |
nghỉ trưa | 점심휴식 | to take lunch time |
ngoại ngữ | 외국어 | foreign language |
ngồi (~ xuống) | 앉다 | to sit (~ down) |
ngon | 맛있는 | delicious |
ngọt | 달콤한 | sweet |
ngủ | 자다 | to sleep |
ngủ trưa | 오후낮잠자다 | to take a nap / siesta |
người | 사람 | person, people |
người Đức | 독일사람 | German(people) |
người Pháp | 프랑스사람 | French(people) |
người ta | 사람 | people |
người Úc | 호주사람 | Australian(people) |
người yêu | 사랑하는 사람 | lover |
nhà | 집 | house |
nhà hàng | 식당 | restaurant |
nhà hát | 극장 | music theatre |
nhà sách | 서점 | bookshop |
nhà thờ | 성당, 교회 | church |
nhà vệ sinh | 화장실 | rest room, W.C. |
nhận | 받다 | to receive |
nhân viên | 직원 | employee, staff |
nhân viên tiếp thị | 마켓팅직원 | marketing profesonnel |
nhanh | 빨리 | fast, quickly |
Nhật / Nhật Bản | 일본 | Japan |
nhẹ | 가벼운 | light |
nhẹ | 가벼운 | light |
nhiều | 많은 | many, a lot of |
nhỏ | 작은 | small |
nhỏ | 작은, 어린 | small, young |
nhớ | 그리워하다, 기억하다 | to miss, to remember |
như | ~처럼 | like, as |
nhưng | 그러나 | but |
nó | 그, 그녀 | he / she |
nói | 말하다 | to speark, to say, to talk |
nơi | 장소 | place |
nói chuyện | 이야기하다 | to talk to |
nổi tiếng | 유명한 | famous |
nội trợ | 주부 | housewife |
nóng | 더운 | hot |
nữa | 더 | more |
nước | 국가, 물 | country, nation, water |
nước | 물, 나라 | water, nation |
nước cam | 오랜지 주스 | orange juice |
nước chanh | 레몬 주스 | lemon juice |
nước dừa | 코코넛 주스 | coconut juice |
nước ngoài | 외국 | foreign |
nước ngọt | 청량음료 | soft drink / soda |
nước suối | 생수 | mineral water |
nướng | 굽다 | to grill |
nải (~ chuối) | 송이 | bunch( ~ of bananas), hand |
năm ngoái | 작년 | last year |
nặng nhọc | 어려운, 곤란한 | heavy, hard, tired |
nâu | 갈색의 | brown |
ngạc nhiên | 놀라다 | to surprised |
ngắn | 짧은 | short (thing) |
ngành | 분야, 작은 가지 | branch |
ngay | 곧 | right away |
nghe nói | 듣기로는 | to hear that.. |
nghĩ | 생각하다 | to think |
nghỉ | 쉬다 | to rest |
nghỉ hưu | 은퇴하다 | to be retired |
nghỉ mát | 피서가다 | to take vacation |
ngoại ô | 교외 | outkirts og town, suburb |
ngoải ra | 그 외에 | except |
ngoại thương | 외국거래, 무역 | foreign trade |
ngôn ngữ | 언어 | language |
ngủ ngon | 잘 자다 | to sleep well |
người bán | 판매자 | seller |
người bán hàng | 판매자 | seller |
người dân | 사람 | people |
người Hoa | 중국인 | Chinese |
nguyên căn | 집 전체 | the whole house |
nhá bếp | 주방 | kitchen |
nhà cho thuê | 셋집 | house for rent |
nhà cửa | 집 | housing |
nhà đất | 부동산 | real estate |
nhà khách | 여행자 숙소, 민박집 | guesthouse |
nhà mặt tiền | 길에 면한 집 | street front property |
nhà máy | 공장 | factory, plant |
nhà riêng | 개인주택 | private house |
nha sĩ | 치과의사 | dentist |
nhà tắm | 욕실 | bathroom |
nhà trợ | 여관 | inn |
nhấc máy (~ điện thoại) | 전화를 받다 | to pick up the receiver |
nhạc nhẹ | 경음악 | light music |
nhàn | 한가한 | unoccupied, not busy |
nhãn | 용안(열대과일) | longan |
nhân dạng | 외양 | figure (of a person) |
nhân tiện | ~하는 김에 | by the way, at the same time |
nhắn tin | 전갈(메모)을 보내다 | to send a message |
nhắn / nhắn lại | 전갈(메모)을 남기다 | to leave a message |
nhật báo | 일보 | daily newspaper |
nho | 포도 | grape |
nhóm | 무리, 그룹 | group |
nói lại | 반복하다 | to repeat |
nói thách | 바가지 씌우다 | to say a price higher than the real price |
nóng | 더운 | hot |
nông dân | 농민 | farmer |
nông trại | 농장 | farm |
nữ diễn viên | 여배우 | actress |
nữ giới | 여성 | woman, females |
nữ sinh | 여학생 | schoolgirl |
nuôi | 기르다 | to feed, to bring up |
O |
||
ở | 있다, ~에 | to be(~in/at), in, at |
ở đây | 여기 | here |
ông | 당신, 미스터 | you, sir(for old man or used in a formal situation) |
ông (nội / ngoại) | 할아버지(친 / 외) | grand father (parternal / maternal) |
ô nhiễm | 오염, 오염된 | pollution, polluted |
ôtô | 자동차 | car |
ôm | 껴안다 | to hold in arm, to hug |
ồn | 시끄러운 | noisy |
P |
||
phải | 해야만 하다 | must, to have to |
phải | 오른쪽 | right |
phải không? | 맞지요? 그렇지요? | is that right? |
Pháp | 프랑스 | France |
phía | 방향 | side, direction |
phim | 영화 | film, movie |
phim hoạt hình | 만화영화 | cartoon |
phở | 벳남 쌀국수 | Vietnames noodle soup |
phòng bán vé | 매표소 | ticket office |
phóng viên | 기자 | journalist, reporter |
phụ nữ | 여자 | woman |
phút | 분 | minute |
phân | 센티미터 | centimeter |
phàn nàn | 불평하다 | to complain |
Pháp văn | 불어 | French (language) |
phim | 영화 | film |
phim buồn | 슬픈 영화 | sad movie |
phim hài | 코미디 | comedy |
phim kinh dị | 공포영화 | horror film |
phim truyền hình | 티비영화 | TV movies |
phòng | 방 | room |
phòng (~ đơn / ~ đôi) | 방 (싱글룸 / 더불룸) | room (single ~ / double ~) |
phòng ăn | 식사용 방 | dining room |
phòng khách | 거실 | living room |
phòng khám tư | 개인병원 | private clinic |
phòng mạch tư | 개인병원 | private clinic |
phòng ngủ | 침실 | bedroom |
phỏng vấn | 인터뷰하다 | to ineterview |
phù hợp | 적합한 | suitable, appropriate |
phục vụ | 서비스하다 | to serve |
phương tiện | 수단, 방법 | mean quần áo 옷 clothes |
quan hệ | 관계 | relationship |
quản lý | 관리하다 | to manage |
quản trị kinh doanh | 경영관리 | business administration |
quan trọng | 중요한 | important |
quảng cáo | 광고 | adertisement |
quạt máy | 선풍기 | fan |
quạt trần | 천정 팬 | ceiling fan |
quầy (~ sách báo) | 가판대 | stall, kiosk |
quê huơng | 고향 | homeland |
quên | 잊다 | to forget |
quen thuộc | 익숙하다 | familiar, well-known |
quyết định | 결정하다 | to decide |
Q |
||
quá | 아주, 매우 | very, too |
quà | 선물 | present, gift |
quán | 가게 | shop |
quận | 지역 | district |
quê | 고향, 시골 | country side, father land |
quen | 친숙한 | known, familiar |
quẹo | 돌다 | to make a turn |
quốc tịch | 국적 | nationality |
R |
||
ra | 나가다 | to go to |
rất | 매우 | very |
rất vui được… | ~해서 좋다, ~해서 기쁘다 | pleased to…, nice to… |
rẽ | 돌다 | to make a turn |
rẻ | 싼 | cheap |
rô ti | 바비큐 | roasted |
rồi | 이미 | already |
rời | 떠나다 | to leave |
rỗi | / rảnh 한가한 | free, unoccupied |
rủ | 초대하다 | to invite |
rưỡi / rưởi | 반 | half |
rượu | 술 | wine, alcohol |
ra đời | 태어나다 | to be born |
răng | 이, 치아 | teeth |
rạp | 극장 | cinema / theatre |
rau | 채소 | vegetable |
rau sống | 생 채소 | raw vegetable |
rẻ | 싼 | cheap |
reng / reo | 울리다 | to ring |
riêng | 개인적인 | private |
rộng | 넓은 | large, wide |
rửa mặt | 세수하다 | to wash face |
S |
||
sách | 책 | book |
sai | 틀린, 잘못된 | wrong |
sân bay | 공항 | airport |
sang | 가다, 고급스러운 | to go, luxurious |
sang | 고급스러운 | luxurious |
sáng | 아침 | morning |
sắp (~ sửa) | 곧 | soon(refers to the near future) |
sau | 다음 | after, next |
sau đó | 그리고나서, 그 후 | then, after that |
say | 술 취한 | drunk |
sẽ | 미래 조동사 | will |
sinh | 태어나다, 낳다 | to give birth to / to be born |
sinh nhật | 생일 | birthday |
sinh tố | 과일쥬스 | fruit shake |
sinh viên | 대학생 | student |
số | 숫자 | number |
sợ | 두려워하다 | to be afraid |
sớm | 이른 | early, soon |
sống | 살다 | to live |
súp cua | 게 스프 | crab soup |
sắc đẹp | 아름다움, 미 | beauty |
sạch | 깨끗한 | clean |
sân | 마당 | yard |
sẵn sàng | 준비하다 | to ready |
sân sau | 뒷마당 | back yard |
sân thượng | 옥상 테라스 | terrace (on roof) |
sân trước | 앞 마당 | front yard |
sản xuất | 생산하다 | to produce |
sắp xếp | 정리하다 | to arrange |
sắt | 금속 | iron |
sầu riêng | 두리안 | durian |
si mê | 사랑에 빠지다 | to fall in love |
siêu thị | 슈퍼마켙 | suoermarket |
sinh | (~ ra) 태어나다 | to born |
sơ cấp | 초급 | elementary level |
sổ mũi | 콧물이 나다, 코감기 | to have a running nose |
sở thích | 취미 | hobby, liking |
sông | 강 | river |
sốt | 열이 나다 | to have a fever |
sự thật | 진실 | truth |
sũa | 우유 | milk |
sửa | 고치다 | to repair |
sức khoẻ | 건강한 | health |
sưu tập | 모으다, 수집하다 | to collect |
T |
||
taxi | 택시 | taxi |
tại sao | 왜 | why |
tài xế | 운전기사 | driver |
tại(~ nhà) | ~에 | at (~ home) |
tám | 숫자 | 8 eight |
tăm | 이쑤시개 | tooth pick |
tắm | 목욕하다 | to take a bath |
tập thể dục | 운동하다 | to do physical exercises |
tắt | 꺼다(기계류) | to turn off |
tất cả | 전부 | all(of) |
tất cả | 모두 | all |
tàu thủy | 선박 | ship |
tây (món ăn ~) | 서쪽 (서양식 음식) | western |
tên | 이름 | name |
tham quan | 방문하다, 관광하다 | to visit, to go sight-seeing |
tháng | 월 | month |
thẳng | 곧바로 | straight |
thẳng | 곧은, 곧바로 | straight |
tháng chạp | 섣달(12월) | December |
tháng giêng | 정월 | January |
thang lầu | 계단 | steps |
thang máy | 승강기 | lifter |
tháng sau / trước | 다음달 / 지난달 | next / last month |
thành phố | 도시 | city, town |
thầy | 남선생 | male teather |
thế à? | 그래? | 정말? really? |
thế giới | 세계 | world |
thêm | 더하다 | more |
theo | ~에 의하면 | according to |
thi | 시험보다 | to take an examination |
thì giờ / thời giờ / thời gian | 시간 | time |
thích | 좋아하다 | to like |
thiếu | 부족하다, 모자라다 | to lack |
thịt | 고기 | meat |
thịt bò | 쇠고기 | beef |
thịt gà | 닭고기 | chicken |
thịt heo | 돼지고기 | pork |
thợ chụp hình | 사진사 | photographer |
thợ điện | 전기공 | electrician |
thời gian | 시간 | time |
thư | 편지 | letter |
thứ | ~째 | a word used before a number to form an ordinal number |
thử | 시험하다 | to try |
thư ký | 비서 | secretary |
thức ăn | 먹거리 | dish, food |
thức dậy | 일어나다 | to wake up, to get up |
thực đơn | 메뉴 | menu |
thức khuya | 밤늦게까지 자지 않다 | to stay up late |
thuốc | (~ lá) 담배 | cigarette |
thường | 보통, 가끔 | usually, often |
ti vi | 텔레비전 | television |
tiếc | 후회하다, 안타까운 | to regret |
tiếc quá | 안됐다, 유감이다 | what a pity |
tiệm ăn | 식당 | restaurant |
tiệm sửa xe | 차 수리소 | car or motorbike repair station |
tiền | 돈 | money |
tiện lợi | 편리한 | convenient |
tiếng | 언어, 시간 | language, hour |
tiếng Anh | 영어 | Englis languarge |
tiếng Hàn Quốc | 한국어 | Korean languarge |
tiếng Nga | 러시아어 | Russian languarge |
tiếng nước ngoài | 외국어 | foreign language |
tiếng Việt | 베트남어 | Vietnamese language |
tin | (~ tức) 뉴스 | news |
tỉnh | 성 | province |
tính tiền | 계산하다 | to calculate the bill |
tô | 사발, 주발 | big bowl |
toán | 계산, 수학 | mathematics |
toàn bộ | 전부 | all |
tôi | 나 | I, me |
tối | 저녁 | evening |
tôm nướng | 구운 새우 | grilled shrimp |
tốn tiền | 낭비하다 | to waste money |
tốt | 좋은 | good, well |
trả | 지불하다 | to pay |
trà đá | 아이스 티 | ice tea |
trả lời | 대답하다 | to answer |
trái cây | 과일 | fruit |
trái(bên ~) | 왼편 | left(on the~) |
trăm | 백 | hundred |
trạm xăng | 주유소 | gas station |
trạm xe bus | 버스 정류소 | bus stop |
trể | 젊은 | young(age) |
trể | 늦은 | late |
trên | 위에 | on |
trong | 안에 | in |
trong nước | 국내의 | domestic, inside the country |
trưa | 정오 | noon |
truần trước / sau | 지난주 / 다음주 | last / next week |
Trung Quốc | 중국 | China |
trung tâm ngoại ngữ | 외국어센터 | forgien language center |
trước | 앞 | before, in front of |
trước khi | 전에 | before |
trường | 학교 | school |
từ điển | 사전 | dictionary |
từ…đến | ~부터~까지 | from… to… |
tuần | 주 | week |
túi xách | 가방 | bag, hand bag |
tuổi | 나이 | age, year(s) old |
tuyến | 라인, 노선 | line |
tỷ phú | 억만장자 | bollionaire |
ta (người ~) | 사람 | people |
tài | 재능 | talent, talented |
tai nạn | 사고 | accident |
tài sản | 재산 | property |
tâm lý | 심리 | psychology |
tầng | 층 | floor |
tặng | 증정하다, 주다 | to offer, to give (used in a special occasion) |
tăng (~ giá) | 오르다, 증가하다 | to increase (~ the price of) |
tầng lầu | 층 | floor |
tập trung | 집중하다 | to concentrate |
tất nhiên | 물론 | of course, certainly |
tàu hỏa / xe lửa | 기차 | train |
tẹt (~ mũi) | 우묵한, 납작한 | flat (~ nose) |
thái độ | 태도 | attitude |
Thái Lan | 태국 | Thailand |
thăm | 방문하다 | to visit |
tham gia | 참가하다 | to participate |
thân (bạn ~) | 가까운 | close (~ friend) |
thân ái | 친애하는 | friendly |
thân thiện | 우호적인, 친밀한 | friendly |
thanh niên | 청년 | young pepole, youth |
thật (~ tuyệt vời) | 정말로 (정말로 멋진, 대단한) | really (~ wonderful) |
thất vọng | 실망하다 | be disappointed |
thấy | 보다 | to see |
thay đổi | 바꾸다 | to change |
thẻ điện thoại | 전화카드 | phone card |
thể thao | 스포츠 | sports |
thiết yếu | 필요한 | necessary |
thiếu nhi | 어린이 | children |
thỉnh thoảng | 가끔 | sometimes |
thở | 호흡하다 | to breathe |
thỏa thuận | 동의하다, 의견이 일치하다 | to agree, to consent |
thoải mái | 상쾌한 | (to feel) at ease, be relaxed |
thoáng | 통풍이 잘되는, 확트인 | ventilated |
thoáng mát | 공기가 잘 통하는 | airy / ventilated |
thời hạn | 시한 | term |
thói quen | 습관 | habit |
thời sự | 뉴스 | news |
thời trang | 패션, 유행 | fashion |
thơm | 향기로운 | perfumed, aromatic |
thon thả | 날씬한 | slim (figure of a person) |
thông minh | 총명한 | intelligent |
thông thạo | 유창하게 | fluently |
thông tin | 정보 | information |
thu ( mùa ~) | 가을 | autumn |
thủ đô | 수도 | capital |
thú thật | 진실을 말하다 | to be honest, to tell the truth |
thú vị | 재미있는 | interesting, pleasant |
thư viện | 도서관 | library |
thuê | 빌리다 | to rent |
thuê nhà | 집을 임대하다 | to rent a house |
thuốc | 약 | medicine |
thuốc ho | 기침약 | cough medicine |
thuốc ngủ | 수면제 | sleeping-pill |
thưởng | 수여하다 | to reward |
thương mại | 장사하다, 거래하다 | trade |
thương yêu | 사랑하다 | to love |
tiệm ăn | 일반 식당 | small restaurant |
tiền cước / cước phí | 요금, 비용 | cost, fee |
tiện nghi | 편리한 | comfortable |
tiếp tân | 접수, 접수원 | reception, receptionist |
tiếp / tiếp tục | 계속하다 | to continue |
tiểu thuyết | 소설 | novel |
tím | 보라 | violet |
tìm đến | ~를 찾다, 문의하다 | to ask how to get (a place) |
tin học | 정보학 | informatics |
tính kinh | tế 경제 | economy |
tính tình | 성격 | personality |
tổ chức | 구성하다 | to organize |
tóc | 머리카락 | hair |
tôm nướng | 구운 새우 | grilled shrimp |
tốt bụng | 친절한 | nice, kind |
tốt nghiệp | 졸업하다, 졸업 | to graduate |
trà | 차 | tea |
trắng | 흰 | white |
trang bị | 설치하다 | to equip |
tranh | 그림 | painting |
trật tự | 규율, 질서 | order |
trệt | 바닥층 | ground floor |
triệu | 백만 | million |
trình độ | 정도, 수준 | level |
trò | 놀이 | game |
trọn gói (du lịch ~) | 팩케지 여행 | package (~ tour) |
trống (phòng ~) | 빈 | vacant |
trông~có vẻ~ | ~처럼 보이다 | to look like |
trừ | 제외하다 | except |
trung cấp | 중급 | intermediate level |
trung học | 고등학교 | high school |
trước đây | 전에 | in the past, previously, formely, before now |
trước khi | 전에 | before |
trường học | 학교 | school |
trưởng phòng | 부서장 | head of department |
truyện | 이야기, 소설 | story, tale |
truyện ngắn | 단편 소설 | short story |
tủ | 장롱 | closet |
từ điển | 사전 | dictionary |
tự động | 자동의 | automatic |
tự hào | 자부심을 느끼다 | to be proud of |
tủ lạnh | 냉장고 | refrigerator |
tự tin | 자신감이 들다 | to be self-confident |
tư vấn | 자문하다, 상의하다 | to consult, to advise |
tuần trăng mật | 신혼여행 | honey moon |
tục ngữ | 속담, 격언 | proverb |
tưới (cây) | 물을 주다, 끼얹다 | to water (plants) |
tuy nhiên | 그러나 | however |
tùy theo | ~에 따라 | to depend on |
tuyệt | 대단한 | great, wonderful |
tỷ giá hối đoái | 환율(교환비율) | rate of exchange |
U |
||
ừ | 예 | yes(informal) |
Úc | 호주 | Autralia |
uống | 마시다 | to drink |
ướp lạnh | 냉장된, 아주 찬 | to preserve with ice |
ưa thích | 좋아하다 | to like to prefer |
ước muốn | 희망하다 | hope, wish |
uống thuốc | 약을 먹다 | to take medicines |
út | 막내 | youngest (child) |
V |
||
và | 그리고 | and |
văn học / văn | 문학 | literature |
vâng / dạ | 예 | yes |
vào | 들어가다 | to come in, to enter |
vậy | 문미위치, 의미를 확실히할 때 | partical placed at the end of the question to ask more about something |
vé | 표 | ticket |
về | 집에가다, 돌아가다,~대하여 | to go home, to go back, about |
về huớng | 방향으로 | to direction… |
vé khứ hồi | 왕복표 | round trip ticket |
vé một chiều | 편도표 | one way ticket |
vì | 왜냐하면 | because |
việc | 일 | thing(to do) |
viết | 쓰다 | to write |
Việt / Việt Nam | 베트남 | Vietnam |
vợ | 부인 | wife |
với | 함께 | with |
vui / vui vẻ | 즐거운, 기쁜 | joyful, glad |
vài | 몇 | some |
vẫn | 여전히, 변함없이 | still |
văn hoá | 문화 | culture |
văn học | 문학 | literature |
vàng | 노란, 금 | yellow, gold |
vất vả | 고생하다, 힘든, (아주) 열심히 | hard |
vì sao | 왜 | why |
vị trí | 위치, 지위 | position, location |
viem họng | 후두염 | sore throat |
vien (~ thuốc) | 알약 | tablet, pill |
viện bảo tàng | 박물관 | museum |
vịt | 오리 | duck |
vở | 공책 | notebook |
vòng | quanh 일주 | around |
vừa ý | 마음에 드는 | be satisfied |
vui tính | 재미있는, 유쾌한 | funny |
vườn | 정원 | garden |
X |
||
xa | 먼 | far |
xe đạp | 자전거 | bicycle |
xe đò (xe khách) | 시외버스 | bus (intercity bus) |
xe hơi / xe ôtô | 승용차 | car |
xe khách | 시외버스 | inetrcity bus |
xe lửa | 기차 | train |
xe máy | 오토바이 | motobike |
xem | 보다 | to watch |
xích lô | 씨클로 | pedicab |
xin | 요구하다, 정중히 부탁할 때 | please, request |
xin lỗi | 미안합니다, 실례합니다 | excuse-me |
xong | 끝나다 | finish |
xuống | 내려오다, 내리다 | down |
xúp(=súp) | 스프 | soup |
X quang | 엑스레이 | X-ray |
xã hội | 사회 | society, social |
xám | 회색의 | grey |
xanh | 푸른, 파란 | green, blue |
xanh lơ | 푸른, 하늘빛의 | blue |
xây | 짓다 | to build |
xây dựng | 짓다, 건축하다 | to build, to construction |
xảy ra | 발생하다 | to happen |
xe điện | 전차 | train(electric) |
xe điện ngầm | 지하철 | subway |
xe du lịch | 관광차 | tour bus |
xe tải | 트럭 | van, truck |
xem lại | 검토하다, 다시 시험보다 | to review, to reexamine |
xin phép | 허락을 요청하다 | to ask for permission |
xinh đẹp | 아름다운, 예쁜 | beautiful, pretty |
xoài | 망고 | mango |
xong | 끝나다 | to finish, to completed |
xuất nhập khẩu | 수출입 | import-export |
xưởng phim | 촬영장 | movie studio |
Y |
||
y tá | 간호사 | nurse |
yên tĩnh | 조용한 | quiet |
yếu | 약한 | weak, feeble |
yêu mến | 사랑하다 | to love, to like |
Tác giả ơi cho mình xin file từ điển được không ạ
huong.pham0915@gmail.com
có file không ạ, cho mình xin với ạ
cho mình file với ạ
sao mình xem k dc v ad
Cho minh xin file voi ak
Tác giả có file pdf không? Làm ơn cho mình xin nhé. Cảm ơn nhiều!
Cám ơn website nhé !
nếu phiên âm tiếng hàn thì bạn sẽ bị động và phụ thuộc vào nó.
TTHQ ơi sao không phiên tiếng Hàn luôn cho dễ đọc, minh tự học tiếng Hàn nên chưa đọc nhanh được.
좋은