STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
Từ vựng cần biết khi mang thai |
||
1 | 산부인과 | khoa sản |
2 | 자궁 | tử cung |
3 | 양수 | nước ối |
4 | 생리 | kinh nguyệt |
5 | 생리통 | đau bụng kinh nguyệt |
6 | 태아 | bào thai, thai nhi |
7 | 난소 | buồng trứng |
8 | 인큐베이터(Incubator) | lồng nuôi trẻ em đẻ non |
9 | 임신 | có thai (có bầu) |
10 | 유산 | sảy thai |
11 | 출산 | sự sinh nở |
12 | 자연분만 | sinh nở tự nhiên |
13 | 제왕절개 | sinh mổ |
14 | 배란 | sự rụng trứng |
15 | 철분제 | thuốc bổ chứa chất sắt |
16 | 초음파검사 | siêu âm |
17 | 부황 | chứng vàng da phù |
Từ vựng chung về bệnh viện |
||
18 | 맥을 짚다(진맥을 하다) | bắt mạch |
19 | 약을 짓다 | bốc thuốc |
20 | 응급실 | phòng cấp cứu |
21 | 혈압을 재다 | đo huyết áp |
22 | 저혈압/ 고혈압 | huyết áp thấp/ huyết áp cao |
23 | 체온계 | nhiệt độ kế |
24 | 호흡기 | máy hô hấp |
25 | 심전도 | biểu đồ điện tim |
26 | 엑스레이 | chụp x-quang |
27 | 채혈 | lấy máu |
28 | 청진기 | ống nghe |
29 | 산소호흡기 | máy hô hấp ôxi |
30 | 엠블란스 (ambulance) | xe cứu thương, xe cấp cứu |
31 | 예방주사 | tiêm phòng |
32 | 혈액검사 | kiểm tra máu |
33 | 요실금 | chứng đái dầm( sự không tự điều chỉnh được việc tiểu tiện) |
34 | 스트레스 | suy nhược thần kinh |
35 | 정서불안 | rối loạn cảm xúc |
36 | 불면증 | chứng mất ngủ |
37 | 두통 | đau đầu |
38 | 스트레스 | căng thẳng thần kinh |
39 | 방광염 | chứng viêm bàng quang |
40 | 성병 검사 | kiểm tra bệnh hoa liễu |
41 | 조루 | sự xuất tinh sớm |
42 | 몸이 쑤시다 | cơ thể đau nhức |
43 | 찜질 | chườm nóng |
44 | 전기치료 | trị liệu bằng điện |
45 | 안마기 | máy xoa bóp |
46 | 열치료 | trị liệu bằng nhiệt |
47 | 적외선 치료 | trị liệu bằng tia hồng ngoại |
48 | 침을 맞다 | châm cứu |
Từ vựng về đồ dùng cho em bé |
||
49 | 모빌 | đồ chơi treo |
50 | 오뚜기 | đồ chơi (giống như con lật đật) |
51 | 유모차 | xe đẩy em bé |
52 | 배넷저고리 | áo em bé (loại cột dây hay gài nút) |
53 | 신생아모자 | mũ trẻ sơ sinh |
54 | 속싸개 | khăn trùm, quấn em bé (loại mỏng ) |
55 | 겉싸개 | khăn trùm, quấn em bé (loại dày, quấn ngoài cùng) |
56 | 손,발싸개 | bao tay, chân |
57 | 양말 | Tất, vớ |
58 | 젓병(소, 대) | bình sữa (nhỏ ,lớn ) |
59 | 노리개 젓꼭지 (가짜젓쪽지) | vú giả |
60 | 분유 케이스 | hộp nhỏ đựng sữa |
61 | 젓병 집개 | kẹp gắp bình sữa (khi khử trùng bình sữa bằng nước nóng) |
62 | 소독기 세트 | khử trùng bình sữa ,núm vú |
63 | 유축기(전동, 수동) | máy vắt sữa (tự động, bằng tay) |
64 | 젖병 건조대 | đồ phơi, làm khô bình sữa |
65 | 보온병 | bình giữ nhiệt |
66 | 우주복 | áo liền quần |
67 | 포대기 | chăn nhỏ có thể dùng để trải, đắp hoặc để địu em bé |
68 | 아기띠 | ba lô dùng để địu em bé |
69 | 흔들침대 | giường đu đưa |
70 | 아기침대 범퍼가드 | thanh chắn |
71 | 욕조 | thau tắm |
72 | 욕조 등받이 세트 | thau tắm có tấm đỡ em bé |
73 | 아기 침대 | nôi |
74 | 목욕 손타월 | khăn tắm nhỏ |
75 | 가제 손수건 | khăn tay nhỏ hoặc khăn tay chất liệu vải giống như vải màn |
76 | 면봉 | bông ngoái tai |
77 | 물티슈 | khăn giấy ướt |
78 | 베이비 파우더 | phấn cho bé |
79 | 베이비 로션 | lotion cho bé |
80 | 베이비 오일 | dầu massage cho em bé |
81 | 베이비 크림 | kem dưỡng da cho bé |
82 | 베이비 샴푸 | dầu gội cho bé |
83 | 베이비 비누 | xà bông cục cho bé |
84 | 체온계 | nhiệt kế |
85 | 안전가위 | kéo cắt móng tay |
86 | 코흡입기 | dụng cụ hút mũi |
87 | 투약기 | dụng cụ cho bé uống thuốc |
88 | 수유 브래지어 | áo ngực cho con bú |
89 | 수유 패드 | miếng lót ngực khi ra sữa |
90 | 그늘 | màn che |
91 | 인형동물 | thú đồ chơi |
92 | 장난감 곰 | gấu bông |
93 | 유아용 변기 | bô |
94 | 목화 면봉 | tăm bông |
95 | 베이비 울타리 | cũi cho bé |
96 | 일회용 기저귀 | tã dùng một lần |
97 | 천 기저귀 | tã vải |
98 | 유모차 | xe đẩy |
99 | 흔들의자 | ghế bập bênh |
100 | 젖꼭지 | núm vú |
101 | 고무 젖꼭지 | núm vú cao su |
102 | 턱받이 | yếm |
103 | 딸랑이 | lục lạc |
104 | 걸음마 학습보행기 | xe tập đi |
105 | 그네 | đu |
106 | 인형 | búp bê |
107 | 신생아 요람 | nôi cho trẻ sơ sinh |
Từ vựng chăm sóc con |
||
108 | 육아 | chăm sóc con |
109 | 아이를 달래다 | dỗ con |
110 | 아이를 진정시키다 | làm cho con bình tĩnh |
111 | 아이를 안다 | ôm con |
112 | 아이를 재우다 | dỗ con ngủ |
113 | 모유를 먹이다 | cho con uống sữa mẹ |
114 | 분유를 먹이다 | cho con uống sữa bột |
115 | 트림시키다 | cho con ợ hơi |
116 | 아이의 등을 토닥거리다 | vỗ vào lưng cho con |
117 | 목욕시키다 | tắm cho con |
118 | 옷을 입혀 주다 | mặc áo cho con |
119 | 유모차에 태우다 | cho con ngồi xe đẩy |
120 | 걸음마타다 | bước chập chững |
121 | 아장아장 걷다 | đi chập chững từng bước |
122 | 옹알이 하다 | nói bập bẹ |
123 | 쉬 | đi tiểu |
124 | 응가 | đi đại tiện |
125 | 쉬 마려워요 | buồn đi tiểu |
126 | 응가 마려워요 | buồn đi đại tiện |
127 | 배변훈련 | huấn luyện cho bé đi vệ sinh đúng chỗ |
128 | 기저귀 갈다 | thay bỉm |
129 | 기저귀 떼다 | bỏ bỉm |
XEM THÊM: Các khoản trợ cấp dành cho người mang thai ở Hàn Quốc & Tiếng Hàn về Y tế và trị liệu.
Từ vựng tiếng Hàn về bà bầu nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.
Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.
Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.
Bạn nào có kinh nghiệm mang thai sinh nở tại hàn quốc cho mình ít kinh nghiệm với
BAn nao co kinh nghiem mang thai sinh no tai Han Quoc co the chia se cho minh voi duoc khong ah. Minh moi co bau khong biet cac chinh sach voi phu nu ngoai quoc mang thai tai Han Quoc nhu the nao ah
Mình có bầu được 1 tháng cái này hay quá. Hi
Tks ad nhé
Minh dang muon co bau .ma cung dang lo vi ko biet den bac si phai hoi sao khi minh mang thai vay ming thon tin hq hay dich nhung doi thoai khi phu san mangthai toi ngap bac si dc ko a.sin cam on
Cam on ban Thao Nguyen nhung thong tin bo ich. Ban co the vui long dang bai ve nhung cau hoi thoai thong dung giua phu nu mang thai/nguoi than voi Bac si/nhan vien benh vien trong qua trinh kham thai va sinh no o Han Quoc duoc khong a? Cam on ban nhieu!