STT Tiếng Hàn Tiếng Việt

Tên các loài chim

1 con chim
2 홍학 con cò
3 비둘기 chim bồ câu
4 펭귄 chim cánh cụt
5 공작 chim công
6 부엉이 chim cú mèo
7 독수리 chim đại bàng
8 딱따구리 chim gõ kiến
9 갈매기 chim hải âu, mòng biển
10 제비 chim nhạn
11 참새 chim sẻ
12 파랑새 chim sơn ca
13 백조 chim thiên nga
14 타조 con đà điểu
15 con gà
16 오골계 con gà ác
17 거위 con ngỗng
18 까마귀 con quạ
19 앵무새 con vẹt
20 오리 con vịt

Tên các loài thú

21 동물 động vật
22 표범 con báo
23 치타 con báo đốm
24 con bò
25 여우 con cáo
26 con chó
27 강아지 con chó con
28 늑대 con chó sói
29 con chuột
30 두러지 con chuột trũi
31 캥거루 con chuột túi
32 con cừu
33 염소 con dê
34 박쥐 con dơi
35 con gấu
36 너구리 con gấu trúc Mỹ
37 하마 con hà mã
38 물개 con hải cẩu
39 호랑이 con hổ
40 노루 con hoẵng
41 사슴 con hươu
42 기린 con hươu cao cổ
43 원숭이 con khỉ
44 고릴라 con khỉ đột
45 공룡 con khủng long
46 낙타 con lạc đà
47 영양 con linh dương
48 돼지 con lợn (heo)
49 멧돼지 con lợn lòi (lợn rừng)
50 당나귀 con lừa
51 고양이 con mèo
52 물소새끼 con nghé
53 con ngựa
54 얼룩말 con ngựa vằn
55 con rồng
56 다람쥐 con sóc
57 사자 con sư tử
58 코뿔소 con tê giác
59 토끼 con thỏ
60 물소 con trâu
61 코끼리 con voi
62 캥고루 thú có túi

Tên các loài cá, thủy sinh

63 잉어 cá chép
64 멸치 cá cơm
65 장어 cá dưa
66 갈치 cá đao
67 숭어 cá đối
68 돌고래 cá heo
69 가오리 cá đuối
70 가물치 cá lóc (cá chuối, cá quả)
71 상어 cá mập
72 오징어 cá mực
73 해마 cá ngựa
74 악어 cá sấu
75 고등어 cá thu
76 메기 cá trê
77 금붕어 cá vàng
78 고래 cá voi
79 자라 con ba ba
80 문어 con bạch tuộc
81 낙지 con bạch tuộc nhỏ
82 con cua
83 개구리 con ếch
84 우렁 con ốc
85 소라 con ốc biển
86 불가사리 con sao biển
87 조개 con sò
88 가재 con tôm càng
89 미꾸라지 con trạch

Tên các loài bò sát

90 거머리 con đỉa
91 회충 con giun đũa
92 지렁이 con giun đất
93 뱀장어 con lươn
94 con rắn
95 지네 con rết
96 거북 con rùa
97 도마뱀 con thạch sùng
98 도마뱀 con thằn lằn

Tên các loài sâu, bọ

99 사슴벌레 bọ cánh cứng
100 진드기 con bọ chó
101 풍뎅이 con bọ hung
102 사마귀 con bọ ngựa
103 노린재 con bọ xít
104 나비 con bướm
105 방아깨비 con cào cào
106 무당벌레 con cánh cam
107 메뚜기 con châu chấu
108 잠자리 con chuồn chuồn
109 고춧잠자리 chuồn chuồn ớt
110 귀뚜라미 con dế
111 개똥벌레 con đom đóm
112 바퀴벌레 con gián
113 개미 con kiến
114 모기 con muỗi
115 거미 con nhện
116 con ong
117 달팽이 con ốc sên
118 파리 con ruồi
119 쐐기벌레 con sâu bướm
120 하루살이 con thiêu thân
121 매미 con ve

Từ vựng tiếng Hàn về Các loài động vật nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.

Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.

Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.

Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.


7 thoughts on “Từ vựng tiếng Hàn về các loài động vật

  1. Tình Vũ viết:

    Hay quá anh ad ơi, em cảm ơn. Em mong là các anh chị hãy làm thêm nhiều từ vựng hơn thế nữa, để cho mọi người học…

  2. Nga viết:

    chuột trũi là 두더지 ad ơi.

  3. Duy viết:

    Cám ơn add. Mình vẫn chưa thấy từ vựng về du lịch…

  4. ngọc minh viết:

    Hay quá….add cho thêm các từ vựng về gia đình,công xưởng và văn phòng cho mọi người tham khảo thêm nữa nha

  5. hân viết:

    ad cho thêm cách đọc được không

    1. hồng viết:

      bạn học bảng chữ cái là sẽ bt đọc nhé

  6. Ngọc Ánh viết:

    lần sau có thể cho thêm phiên âm cách đọc không.

Trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật. Bắt buộc phải điền vào các ô có dấu sao (*).