Từ vựng tiếng Hàn về Máy tính & Thiết bị nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.
Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.
Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 소프트웨어 | phần mềm |
2 | 바이러스 치료제 | phần mềm diệt virus |
3 | 멘보트 | bảng mạch chính |
4 | 프로세서 | bộ vi xử lí / CPU |
5 | 램 | RAM (bộ nhớ) |
6 | 하드 디스크 | ổ cứng (HDD) |
7 | 녹음기 | ghi âm |
8 | 모니터 | màn hình |
9 | 액정 모니터 | màn hình tinh thể lỏng |
10 | 마우스 | chuột |
11 | 키보드 | bàn phím |
12 | 스피커 | loa |
13 | 사운트 카드 | Card âm thanh |
14 | DVD 라이터 | Ổ DVD |
15 | 프린트 | Máy in |
16 | 스케너 | máy scan |
17 | 잉크 | mực in |
18 | 인쇠용지 | giấy in |
19 | 헤드폰 | tai nghe |
20 | 카메라 | camera |
21 | 부속 | phụ kiện |
22 | 노트북 | máy tính xách tay |
23 | 보증 | bảo hành |
24 | 모뎀 | modem |
25 | 해킹 | hacking |
26 | 엑셀 | excel |
27 | 사용 설명서 | bản hướng dẫn sử dụng |
28 | 컴퓨터를 켜다/ 끄다 | bật (mở)/ tắt máy tính |
29 | 메일을 확인하다/ 체크하다 | kiểm tra email |
30 | 마우스를 클릭하다 | nhấp chuột |
31 | 파일을 열다/ 닫다 | mở / đóng tập tin |
32 | 파일을 복사하다 | sao chép tập tin |
33 | 파일을 삭제하다 | xóa tập tin |
34 | 파일을 저장하다 | lưu tập tin |
35 | 파일를 전송하다 | gửi tập tin |
36 | 출력하다/ 인쇄하다 | in |
37 | 비밀번호 | mật khẩu |
38 | 로그인 | đăng nhập |
39 | 로그아웃 | thoát |
40 | 홈 페이지 | trang chủ |
41 | 다음 페이지 | trang tiếp theo |
42 | 이전 페이지 | trang trước |
43 | 채팅 | chatting |
44 | 외장하드 | ổ cứng gắn ngoài |
Vì việc học cái này mà tiếng hàn tôi giỏi hơn rất nhiều cám ơn bạn nhiều nha 😄♥️😜