Từ vựng tiếng Hàn về Tên quốc gia nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.

Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.

Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.

Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.


STTTiếng HànTiếng Việt
1나라Đất nước
2국가Quốc gia
3호주Úc
4뉴질랜드New Zealand
5브라질Brazil
6칠레Chile
7중국Trung Quốc
8캄보디아Campuchia
9라오스Lào
10마카오Macao
11말레이시아Malaysia
12미얀마Myanmar
13쿠바Cuba
14이집트Ai cập
15그리스Hy Lạp
16프랑스Pháp
17독일Đức
18홍콩Hồng Kong
19헝가리Hungary
20인도네시아Indonesia
21이란Iran
22이라크Iraq
23이탈리아Ý
24일본Nhật Bản
25한국Hàn Quốc
26멕시코Mexico
27몽골Mông Cổ
28네팔Nepal
29스웬덴Thụy Sĩ
30터키Thổ Nhĩ Kỳ
31포르투갈Bồ Đào Nha
32파키스탄Pakistan
33필리핀Philippines
34러시아Nga
35싱가포르Singapore
36스페인Tây Ban Nha
37대만Đài Loan
38태국Thái Lan
39영국Anh
40미국Mỹ
41베트남Việt Nam
42인도Ấn Độ
43캐나다Canada
44폴란드Ba Lan
45홀란드Hà Lan
46노르웨이Na Uy
47핀란드Phần Lan
48벨기에Bỉ

Các châu lục và đại dương

49아시아Châu Á
50유럽Châu Âu
51아프리카Châu Phi
52남아메리카Nam Mỹ
53북아메리카Bắc Mỹ
54오세아니아Châu Đại Dương
55남극Nam Cực
56북극Bắc Cực
57태평양Thái Bình Dương
58대서양Đại Tây Dương
59인도양Ấn Độ Dương

2 thoughts on “Từ vựng tiếng Hàn về tên các quốc gia

  1. giau viết:

    Add oi minh muon tai cac tu vung tien han nay ve hoc minh phai lam sao

  2. Thi viết:

    có website nào học tiếng Hàn mà có phiên âm ko ad? mình mới bắt đầu học tiếng Hàn à nên ko biết đọc những từ không có phiên âm?

Trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật. Bắt buộc phải điền vào các ô có dấu sao (*).