STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 고개를끄덕이다 gật đầu
2 고개를숙이다 cúi đầu
3 고개를좌우로흔들다 lắc đầu sang hai bên
4 다리를떨다 rung chân
5 다리를 꼬다 vắt chân
6 두손으로바닥을짚다 chống 2 tay xuống sàn
7 두손을깍지끼다 đan tay vào nhau
8 무릎을꿇다 quỳ gối
9 무릎을세우다 thẳng gối
10 미간을찡그리다 nhíu mày
11 얼굴을찡그리다 nhăn mặt
12 미소를짓다 mỉm cười (không thành tiếng)
13 발을쭉뻗다 duỗi thẳng chân
14 상체를뒤로젖히다 ngả người về phía sau
15 손가락으로가리키다 chỉ trỏ bằng ngón tay
16 손으로얼굴을가리다 dùng tay che mặt
17 손으로턱을괴다 chống cằm (bằng tay)
18 양반다리를하다 khoanh chân
19 어깨를으쓱올리다 nhún vai
20 엄지손가락을세우다 giơ ngón tay trỏ
21 팔을구부리다 gập khuỷu tay
22 팔짱을끼다 khoác tay
23 허리를굽히다 cúi lưng
24 허리를꼿꼿하게펴다 duỗi thẳng lưng

Từ vựng tiếng Hàn về Động tác cơ thể nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.

Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.

Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.

Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.


author-avatar

About Thảo Nguyên

Yêu tiếng Hàn, văn hóa và con người Hàn Quốc. Thích viết sách về ẩm thực, văn hóa và du lịch Hàn Quốc.

Trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật. Bắt buộc phải điền vào các ô có dấu sao (*).