Các chuyên gia ngôn ngữ chỉ ra rằng sự khác biệt về ngôn ngữ giữa tiếng Hàn ở Hàn Quốc và Bắc Hàn đã trở nên vô cùng lớn sau hơn 70 năm chia cắt.

Thông thường ở Bắc Hàn, từ ngoại lai và từ Hán-Hàn sẽ được dịch thành thuần Hàn. Trong khi đó ở Hàn Quốc, việc sử dụng từ mượn tiếng nước ngoài ngày càng tăng. Vì lý do này, hơn 30% vốn từ được sử dụng bởi hai miền Nam – Bắc Hàn tuy có nét nghĩa giống nhau nhưng về mặt từ vựng thì lại khác nhau.

Mặt khác, những từ có ý nghĩa tiêu cực ở Hàn Quốc thường được sử dụng với ý nghĩa tích cực ở Bắc Hàn như:

일없다: Từ này trong tiếng Bắc Hàn có ý nghĩa tương đương với ‘괜찮다’ (không sao) trong tiếng Hàn Quốc. Tuy nhiên, ở Hàn Quốc, từ ‘일없다’ thường được dùng với ý nghĩa tiêu cực là không cần thiết, vô ích.

방조하다: Có nghĩa giúp đỡ ai đó trong tiếng Bắc Hàn, tương đương với động từ ‘도와주다’ trong tiếng Hàn. Tuy nhiên, bản thân ‘방조하다’ trong tiếng Hàn lại được sử dụng với ý nghĩa tiếp tay, giúp đỡ ai đó phạm tội.

소행: Trong tiếng Hàn, từ này mang nghĩa hành động đã được thực hiện nhưng thường được đánh giá là có tính chất không tốt đẹp. Tuy nhiên trong tiếng Bắc Hàn, ‘소행’ được dùng để chỉ hành động đáng khen.

Sự khác nhau về từ vựng, biểu hiện trong tiếng Hàn giữa Bắc và Nam Hàn

Nước ngọt có gas

Ở Bắc Hàn, nước ngọt có gas được gọi là ‘탄산단물’, có nhiều vị như ‘코코아 탄산단물’, tức chỉ nước ngọt có vị coca; hoặc nước có gas vị chanh (레몬 탄산단물) hay vị đào (복숭아 탄산단물).

Ngày trước, những mặt hàng bán chạy nhất nơi đây chủ yếu được sản xuất ở Trung Quốc. Tuy nhiên gần đây chính phủ đang ra sức đổi mới, nhấn mạnh sự tự lực, cải thiện chất lượng sản phẩm ngành công nghiệp nhẹ nước nhà.

Nhờ đó mà các sản phẩm như quần áo, giày dép, đồ chơi Bắc Hàn hiện nay đã dần dần có sức cạnh tranh so với sản phẩm xuất xứ từ Trung Quốc trên thị trường trong nước.

Nước cân bằng da (mỹ phẩm)

Trong tiếng Hàn, loại sản phẩm nằm trong quy trình dưỡng da này được gọi là ‘스킨’ (skin – tiếng Anh). Còn trong tiếng Bắc Hàn, nó được gọi với tên ‘살결 물’ (‘살결’ có nghĩa là “làn da” trong tiếng Hàn).

Bắc Hàn có 4 nhãn hiệu mỹ phẩm nội địa tiêu biểu, bao gồm Eunhasu, Keumkangsan, Bom Hyanggi và Mirae. Sản phẩm của những nhãn hiệu trên thậm chí còn được xuất khẩu sang Trung Quốc.

Có thể nói, thị trường chợ đen ở Bắc Hàn hiện nay vô cùng đa dạng. Người dân có thể tìm thấy điện thoại di động, phụ tùng máy xuất xứ Trung Quốc, nồi cơm điện Cuckoo của Hàn Quốc, thậm chí là băng hình người lớn từ Nhật Bản.

Một số từ vựng về mỹ phẩm của Bắc Hàn:

  • 물크림: 로션 (Lotion/sữa dưỡng)
  • 눈썹먹: 마스카라 (Mascara)
  • 입술연지: 립스틱(Son môi)
  • 해빛방지크림: 썬크림(Kem chống nắng)
  • 눈등분: 아이섀도 (phấn mắt)
  • 분크림: BB cream

Than tổ ong

Than tổ ong ở Bắc Hàn được gọi là ‘구멍탄’ (dịch sát nghĩa là than lỗ), ở Hàn Quốc thì được gọi bằng cái tên ‘연탄’.

Vào mùa đông lạnh giá, nhiều gia đình ở Bắc Hàn vẫn phải chật vật không dám sử dụng nhiều than để sưởi ấm vì gánh nặng kinh tế. Mặc khác, 65% năng lượng dùng trong các hộ gia đình là từ than (than tổ ong, than đá) và củi. Trong khi đó, dầu hoả, dầu diesel và điện năng chỉ chiếm 35% mức tiêu thụ năng lượng gia đình.

Theo lời kể của những người đã bỏ trốn khỏi Bắc Hàn, mỗi ngày 1 hộ gia đình tiêu thụ trung bình nửa bánh than tổ ong cho việc đốt sưởi ấm, tương đương 2~3 bánh than/1 tuần. Nếu cân nhắc dùng than để nấu nướng, thậm chí nhiều hộ nghèo còn phải hy sinh trải qua mùa đông lạnh mà không dùng than sưởi ấm.

Một số khác biệt về từ vựng khác

Cơm hộp:

  • Bắc Hàn: 곽밥/이동 밥통
  • Nam Hàn: 도시락

Bánh donut

  • Bắc Hàn: 가락지빵
  • Nam Hàn: 도넛

Nước trái cây

  • Bắc Hàn: 과일단물
  • Nam Hàn: 주스

Bingsoo đá bào

  • Bắc Hàn: 단얼음
  • Nam Hàn: 빙수

Nút/phím bấm

  • Bắc Hàn: 자동단추
  • Nam Hàn: 버튼

Uốn tóc

  • Bắc Hàn: 볶음머리
  • Nam Hàn: 파마 머리

Chung cư

  • Bắc Hàn: 고층살림집
  • Nam Hàn: 아파트

Máy sấy tóc

  • Bắc Hàn: 건발기, 머리건조선풍기
  • Nam Hàn: 헤어드라이어

Điện thoại thông minh

  • Bắc Hàn: 지능형손전화기
  • Nam Hàn: 스마트폰

Nhóm máu

  • Bắc Hàn: 피형
  • Nam Hàn: 혈액형

Truyền máu

  • Bắc Hàn: 피보충
  • Nam Hàn: 수혈

Nhà vệ sinh

  • Bắc Hàn: 위생실
  • Nam Hàn: 화장실

Bàn ăn

  • Bắc Hàn: 원탁
  • Nam Hàn: 테이블

Khăn giấy

  • Bắc Hàn: 내프킨
  • Nam Hàn: 냅킨 / 티슈

Ly uống nước

  • Bắc Hàn: 고뿌
  • Nam Hàn: 컵

Tạp dề

  • Bắc Hàn: 앞에 두르는 치마
  • Nam Hàn: 앞치마

Thực đơn

  • Bắc Hàn: 차림표
  • Nam Hàn: 메뉴, 메뉴판

Nguyên nhân chủ yếu của việc gia tăng cách biệt ngôn ngữ giữa Bắc và Nam Hàn được cho là do sự khác biệt sâu sắc về môi trường ngôn ngữ, môi trường sống và ý thức hệ.

Trước tình trạng này, nhiều người đã lên tiếng kêu gọi thúc đẩy các hoạt động, sự kiện giao lưu liên Triều nhằm thu hẹp rào cản về ngôn ngữ ở 2 miền đang ngày càng gia tăng do chia cắt lâu dài.

XEM THÊM:

author-avatar

About Nhật Vy

Đến với tiếng Hàn như một cái duyên, đọc essay văn học đương đại Hàn Quốc như một sở thích. Quan tâm sâu sắc đến xã hội Hàn Quốc nói chung và lĩnh vực Gia đình đa văn hoá Hàn-Việt nói riêng.

Trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật. Bắt buộc phải điền vào các ô có dấu sao (*).