Từ vựng tiếng Hàn về Cung Hoàng Đạo nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.

Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.

Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.

Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.


STTTiếng HànTiếng Việt
1양자리cung Bạch Dương
2황소자리cung Kim Ngưu
3쌍둥이자리cung Song Tử
4게자리cung Cự Giải
5사자자리cung Sư Tử
6처녀자리cung Xử Nữ
7천칭자리cung Thiên Bình
8정갈자리cung Thần Nông
9사수자리 (궁수자리)cung Nhân Mã
10염소자리cung Ma Kết
11물병자리cung Bảo Bình
12물고기자리cung Song Ngư
author-avatar

About Thảo Nguyên

Yêu tiếng Hàn, văn hóa và con người Hàn Quốc. Thích viết sách về ẩm thực, văn hóa và du lịch Hàn Quốc.

2 thoughts on “Từ vựng tiếng Hàn về 12 cung Hoàng Đạo

  1. Alice Xandre viết:

    Tôi yêu hàn quốc. Yêu cái con người cuả họ. Yêu cái phong tục của họ. Yêu đất nước của họ. Tôi thích những món ăn bên đó và cách sống. Tôi xem như hàn quốc là quê hương thứ 2 của mình. Và tôi muốn nói rằng I Love Korea

  2. Phạm Tiến Du viết:

    tên của các cung này lấy tên từ những hình ảnh tượng trưng cho cung hoàng đạo đó. theo em biết thì cung Thần Nông có hình ảnh con bọ cạp( trong tiếng hàn là 전갈 chứ k phài 정갈)==>전갈자리

Trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật. Bắt buộc phải điền vào các ô có dấu sao (*).