STT Tiếng Hàn Tiếng Việt
1 한식 món Hàn Quốc
2 양식 món Tây
3 중식 món ăn Trung Quốc
4 간식 món ăn nhẹ (ăn vặt)
5 분식 món ăn làm từ bột mỳ
6 설렁탕 canh sườn và lòng bò
7 김치찌개 canh kimchi
8 장조림 thịt bò rim tương
9 갈비찜 sườn hấp
10 멸치볶음 cá cơm xào
11 갈비탕 canh sườn
12 된장찌개 canh tương
13 두부조림 đậu hũ rim
14 아귀찜 cá vảy chân hấp
15 오징어 볶음 mực xào
16 삼계탕 gà hầm sâm
17 순두부찌개 canh đậu hũ non
18 생선조림 cá rim
19 계란찜 trứng bác
20 잡채 miến trộn
21 비빔밥 cơm trộn
author-avatar

About Thảo Nguyên

Yêu tiếng Hàn, văn hóa và con người Hàn Quốc. Thích viết sách về ẩm thực, văn hóa và du lịch Hàn Quốc.

2 thoughts on “Từ vựng tiếng Hàn về các món ăn Hàn Quốc quen thuộc

  1. Trung An viết:

    Thịt nướng bán tại nhà hàng BBQ ở Việt Nam gọi là món ăn gì ?- Không phải Bulgogi thịt bò xào…

    1. Trúc Linh Lê viết:

      삼겹살 :thịt ba chỉ nướng
      불고기 :thịt bò xào

Trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật. Bắt buộc phải điền vào các ô có dấu sao (*).