Từ vựng tiếng Hàn về Trường học nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.
Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.
Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.
STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 학기 | học kì |
2 | 과목 | môn học |
3 | 학점 | tín chỉ |
4 | 강의실 | phòng học |
5 | 휴강 | nghỉ học |
6 | 총강 | kết thúc môn học |
7 | 중간고사 | thi giữa kì |
8 | 기말고사 | thi cuối kỳ |
9 | 학과 사무실 | văn phòng khoa |
10 | 조교 | trợ giảng |
11 | 수강하다 | thụ giảng. Học |
12 | 수강 신청하다 | đăng kí học |
13 | 강의를 듣다 | nghe giảng |
14 | 청강하다 | nghe giảng dự thính |
15 | 보고서를 제출하다 | nộp báo cáo |
16 | 시험을 보다 | thi |
17 | 등록금 | tiền đăng kí học |
18 | 신학기 | học kì mới |
19 | 새내기 | học sinh mới |
20 | 재학생 | học sinh đang học |
21 | 졸업생 | học sinh tốt nghiệp |
22 | 동아리 | câu lạc bộ |
23 | 입학하다 | nhập học |
24 | 졸업하다 | tốt nghiệp |
25 | 등록하다 | đăng ký |
26 | 장학음을 받다 | nhận học bổng |
27 | 입학식 | lễ khai giảng |
28 | 오리엔터이션 | giới thiệu định hướng |
29 | 졸업식 | lễ tốt nghiệp |
30 | 체육대회 | đại hội thể thao |
31 | 발표회 | buổi thuyết trình |
32 | 축제 | lễ hội |
33 | 사은회 | lễ cảm ơn thầy cô |
34 | 신입생 환영회 | lễ đón sinh viên mới |
35 | 졸업생 환송회 | lễ tiễn sinh viên tốt nghiệp |
36 | 개교 기념일 | ngày kỉ niệm thành lập trường |
37 | 교환학생 | sinh viên trao đổi |
38 | 봉사활동 | hoạt động tình nguyện |
39 | 성적 우수자 | học sinh có thành tích ưu tú |
40 | 시험 기간 | thời gian thi |
41 | 신청 마감 | hết hạn nộp đơn |
42 | 스승의 날 | ngày Nhà giáo |
Các thiết bị dùng trong trường học | ||
43 | 강의실 | phòng học |
44 | 도서관 | thư viện |
45 | 기숙사 | kí túc xá |
46 | 학생 식당 | canteen |
47 | 체육관 | nhà tập thể dục |
48 | 운동장 | sân vận động |
49 | 테니스 코트 | sân tennis |
50 | 야외 음악당 | sân khấu ngoài trời |
51 | 강당 | hội trường |
52 | 농구 코트 | sân bóng rổ |
53 | 수영장 | hồ bơi |
54 | 정문 | cổng trường (cổng chính) |
55 | 본관 | khu vực hành chính |
56 | 학생 회관 | hội quán sinh viên |
57 | 학생 상담소 | phòng tư vấn sinh viên |
58 | 동아리 방 | phòng sinh hoạt CLB |
59 | 교수 연구실 | phòng giáo sư |
60 | 학과 사무실 | văn phòng khoa |
61 | 세미나실 | phòng hội thảo |
62 | 실험실 | phòng thí nghiệm |
63 | 미술실 | phòng mỹ thuật |
64 | 음악실 | phòng âm nhạc |
65 | 무용실 | phòng múa |
66 | 탈의실 | phòng thay đồ |
67 | 샤워실 | nhà tắm |
68 | 서점 | hiệu sách |
69 | 문방구 | văn phòng phẩm |
70 | 셔틀버스 승차장 | trạm xe đưa đón của trường |
71 | 공중전화 (기) | ĐTCC |
72 | 자동판매기 | máy bán hàng tự động |
73 | 분수대 | đài phun nước |
74 | 후문 | cửa sau |
4.5
M.n ơi các từ đó đọc ntn
Còn nhiều từ nghĩa sai với lại viết chưa đúng
Mong bạn sửa lại để mọi người có thể học hiệu quả hơn.
Cảm ơn bạn đã góp ý, TTHQ™ sẽ kiểm tra và sửa lại 🙂
Phòng học là 교실 mak
từ trên kia cũg có nghĩa là phòng học hoặc giảng đườg nhé b
장학금을 받다