STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 경제 | kinh tế |
2 | 경제계 | giới kinh tế |
3 | 경제계약 | hợp đồng kinh tế |
4 | 경제계획 | kế hoạch kinh tế |
5 | 경제공황 | khủng hỏang kinh tế |
6 | 경제구 | khu kinh tế |
7 | 경제권 | phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế |
8 | 경제발전 | phát triển kinh tế |
9 | 경제상황 | tình hình kinh tế |
10 | 경제성 | tính kinh tế |
11 | 경제성장 | tăng trưởng kinh tế |
12 | 경제의활성화 | thúc đẩy nền kinh tế |
13 | 경제인 | người làm kinh tế |
14 | 경제적 | có tính kinh tế, thuộc về kinh tế |
15 | 경제중재기구 | cơ quan trọng tài kinh tế |
16 | 경제지표 | chỉ số kinh tế |
17 | 경품 | hàng bán đấu giá |
18 | 경품권 | quyền bán đấu giá |
19 | 경향 | khuynh hướng |
20 | 거래날짜 | ngày giao dịch |
21 | 거래내역조회 | kiểm tra nội dung giao dịch |
22 | 거래내용 | nội dung giao dịch |
23 | 거래대금 | khối lượng giao dịch, số tiền giao dịch |
24 | 거래량 | lượng giao dịch |
25 | 거래번 | số lần giao dịch |
26 | 거래소 | sàn giao dịch |
27 | 거래수 | số giao dịch |
28 | 거래액, 회전율 | lượng giao dịch tiền tệ |
29 | 거래처 | nơi giao dịch |
30 | 검토 | kiểm thảo |
31 | 격려금 | tiền khuyến khích |
32 | 견본 | hàng mẫu |
33 | 견본품 | hàng mẫu |
34 | 견적서 | thư chào hàng |
35 | 견적송장 | bảng giá |
36 | 견직 | dệt |
37 | 결산 | quyết tóan |
38 | 결산승인 | đồng ý quyết toán |
39 | 결손 | thiếu hụt, mức thiếu hụt |
40 | 결제 | duyệt quết tóan, duyệt thanh tóan |
41 | 거스름돈 | tiền thối lại, tiền thừa |
42 | 거시경제 | nền kinh tế vĩ mô |
43 | 거시적 분석 | phân tích vĩ mô |
44 | 거액 | số tiền lớn |
45 | 거액 | số tiền lớn |
46 | 거품 | bong bóng |
47 | 건설-경영-이전(BTO)계약 | hợp đồng xây dựng-kinh doanh-chuyển giao |
48 | 건설 | xây dựng |
49 | 건의를 받다 | chấp thuận kiến nghị |
50 | 건축 자재 소모품 비 | phí tiêu hao vật liệu xây dựng |
51 | 건축 | kiến trúc |
52 | 건축계약 | hợp đồng xây dựng |
53 | 건축구조물 | tòa nhà |
54 | 건축물 | tòa nhà |
55 | 건축허가 신청 | xin giấy phép xây dựng |
56 | 검소하다 | giảm xuống |
57 | 계 | hụi, chơi hụi |
58 | 계산 | tính tóan |
59 | 계산대 | bàn, nơi tính tóan tiền |
60 | 계산서 | hóa đơn tính tiền |
61 | 계산하다 | tính tóan, tính tiền |
62 | 계약 | hợp đồng |
63 | 계약 종료 | kết thúc hợp đồng |
64 | 계약금 | tiền đặt cọc |
65 | 계약체결 | ký hợp đồng |
66 | 계좌 | tài khỏan |
67 | 계좌개서설 밎 거래 | mở tài khoản giao dịch |
68 | 계좌번호 | số tài khoản |
69 | 계획경제 | nền kinh tế theo kế họach |
70 | 계획투자부 | bộ kế hoạch đầu tư |
71 | 곗돈 | tiền hụi |
72 | 골동품 | đồ cổ |
73 | 골프클럽 | câu lạc bộ golf |
74 | 공개매수 | mua công khai |
75 | 공개법인 | pháp nhân công khai |
76 | 공개시장조작 | điều khiển thị trường công khai |
77 | 공공 통신망의 구축 | xây dựng mạng thông tin công cộng |
78 | 공공서비스 | dịch vụ công cộng |
79 | 공공요금 | tiền công cộng |
80 | 공공의 이익 | lợi ích công cộng |
81 | 결제(하다) | thanh toán sổ sách |
82 | 결제일 | ngày quyết tóan |
83 | 결제통화 | đồng tiền thanh tóan |
84 | 경기 | tình hình kinh tế |
85 | 경기변동 | biến động kinh tế |
86 | 경기예측 | dự báo kinh tế |
87 | 경기정책 | chính sách kinh tế |
88 | 경리 | tài vụ, kế toán, tài chính |
89 | 경리부장 | kế toán trưởng |
90 | 경리장 | kế toán trưởng |
91 | 경매 | bán đấu giá |
92 | 경비 | kinh phí |
93 | 경비 | kinh phí |
94 | 경상수지 | chỉ số thu chi |
95 | 경상지출 | chi tiêu trong kinh tế |
96 | 경영 | kinh doanh |
97 | 경영결과 | kết quả kinh doanh |
98 | 경영권 | quyền kinh doanh |
99 | 경영대상 | đối tượng kinh doanh |
100 | 경영목표 변경 | thay đổi mục tiêu kinh doanh |
101 | 경영분석 | phân tích kinh doanh |
102 | 경영분야 | ngành nghề / lĩnh vực kinh doanh |
103 | 경영에 참가 | tham gia điều hành doanh nghiệp |
104 | 경영자 | nhà kinh doanh |
105 | 경영진 | ban giám đốc |
106 | 경영투자협력 계약서 | hợp đồng hợp tác đầu tư kinh doanh |
107 | 경영협력 계약 | hợp đồng hợp tác kinh doanh |
108 | 경영협력 | hợp tác kinh doanh |
109 | 경영협력계약 | hợp đồng hợp tác kinh doanh |
110 | 고가 | giá cao |
111 | 고가 | trần |
112 | 고가품 | hàng giá cao |
113 | 고객 | qúy khách, khách hàng |
114 | 고객예탁금 반환금 | tiền trả lại cho khách |
115 | 고객예탁금 | tiền gửi của khách hàng |
116 | 고객의 게좌정보 | thông tin về tài khoản khách hàng |
117 | 고급철강 생산 | sản xuất thép cao cấp |
118 | 고급품 | hàng cao cấp |
119 | 고도기술 | kỹ thuật cao |
120 | 고리대금업 | nghề cho vay lấy lãi cao |
121 | 고리대금업자 | người cho vay lấy lãi cao |
122 | 고소 | khiếu nại, tố cáo |
123 | 고액권 | tiền mệnh giá lớn |
124 | 고용관계 아닌자 | người không phải quan hệ lao động |
125 | 고용보험 | bảo hiểm thất nghiệp |
126 | 고용하다 | thuê |
127 | 고정금리 | lãi suất cố định |
128 | 고정부채 | nợ cố định |
129 | 고정비 | chi phí cố định |
130 | 고정수입 | thu nhập cố định |
131 | 고정이율 | lãi suất cố định |
132 | 고정자산 감가상각제도 | chế độ khấu hao tài sản cố định |
133 | 고정환율제도 | chế độ tỷ giá hóan đổi tiển cố định |
Kinh tế vĩ mô |
||
134 | 산업 (industry) | công nghiệp |
135 | 산업정책 (industrial policies) | những chính sách công nghiệp |
136 | 산출 (output) | đầu ra |
137 | 상관관계 (correlation) | tương quan |
138 | 상대가격 (relative price) | giá tương đối |
139 | 상대적 성과보상 (relative performance compensation) | tiền lương tính theo năng suất tương đối |
140 | 상대적으로 비탄력적 (relatively inelastic) | co giãn không tương đối |
141 | 상대적으로 탄력적 (relatively elastic) | co giãn tương đối |
142 | 상속세 (estate tax) | thuế tài sản |
143 | 새고전파 경제학자 (new classical economists) | nhà kinh tế học cổ điển mới |
144 | 새케인즈주의 경제학자 (new Keynesian economists) | Keynesian nhà kinh tế học mới |
145 | 생산가능곡선 (production possibilities curve) | vòng cung khả năng sản xuất |
146 | 생산가능집합 (production possibilities) | ranh giới khả năng sản xuất |
147 | 생산물시장 (product market) | thị trường sản phẩm |
148 | 생산물조합의 효율성 (product-mix efficiency) | hiệu quả sản phẩm hỗn hợp |
149 | 생산성 또는 시간당 GDP (productivity or GDP per hour worked) | năng suất hay GDP / trên giờ làm việc. |
150 | 생산성 임금 격차 (productivity wage differential) | chênh lệch tiền lương năng suất |
151 | 생산요소 (factor of production) | yếu tố sản xuất |
152 | 생산의 효율성 (production efficiency) | hiệu quả sản xuất |
153 | 생산자 물가지수 (producer price index) | chỉ số giá cả sản xuất PPI |
154 | 생산함수 (production function) | hàm sản xuất |
155 | 생애주기저축 (life-cycle savings) | chu kì vòng quay tín dụng |
156 | 생애주기저축 동기 (life-cycle saving motive) | động lực của vòng quay tin dụng |
157 | 생애주기저축이론 (life-cycle theory of savings) | lý thuyết chu kì tín dụng |
158 | 선진국 (developed or industrialized countries) | các nước phát triển hoặc là các nước công nghiệp hóa |
159 | 선형 수요곡선 (linear demand curve) | đường cầu tuyến tính |
160 | 설득성 광고 (persuasive advertising) | quảng cáo thuyết phục |
161 | 성과급제도 (piece-rate system) | hệ thống mức giá cả |
162 | 세계무역기구 (WTO: Word trade Organization) | tổ chức thương mại thế giới |
163 | 세액지출 (tax expenditures) | chi phí thuế |
164 | 세제 혜택을 받는 자산 (tax-favored asset) | các tài sản được ưu đãi về thuế |
165 | 소득 이전 프로그램 (transfer program) | chương trình chuyển giao |
166 | 소득-지출 분석 (income-expenditure analysis) | phân tích thu nhập và chi phí |
167 | 소득검정 이전 (income-tested transfer): 소득기준의 GDP 측정 (income approach to measuring GDP) | phương pháp đo lường GDP bằng thu nhập. |
168 | 소득효과 (income effect) | hiệu ứng thu nhập |
169 | 소비평탄화 (smoothing consumption) | tiêu thụ thuận tiện |
170 | 소비자 물가지수 (consumer price index) | chỉ số giá tiêu dùng |
171 | 소비자 보호법 (consumer protection legislation) | luật bảo vệ người tiêu dùng |
172 | 소비자 주권 원리 (principle of consumer sovereingnty) | nguyên tắc quyền người tiêu dùng |
173 | 소비자잉여 (consumer surplus) | phần lợi ích của người tiêu dùng |
174 | 소비함수 (consumption function) | hàm số tiêu dùng |
175 | 소유권 (property rights) | quyền tài sản |
176 | 소작 (sharecropping) | gộp cổ phiếu |
177 | 수요견인인플레이션 (demand-pull inflation) | lạm phát cầu kéo |
178 | 수요곡선 (demand curve) | đường cầu |
179 | 수요공급의 법칙 (law of supply and demand) | luật cung cầu |
180 | 수요독점자 (monopsonist) | nhà độc quyền |
181 | 수요의 가격탄력성 (price elasticity of demand) | sự co giãn của cầu theo giá |
182 | 수요의 소득탄력성 (income elasticity of demand) | sự co giãn của cầu theo thu nhập |
183 | 수요제약균형 (demand-constrained equilibrium) | sự cân bằng dưới tác động của cầu |
184 | 수요충격 (demand shocks) | khủng hoảng cầu |
185 | 수용적 통화정책 (accommodative monetary policies) | chính sách tiền tệ ứng phó/ điều chỉnh |
186 | 수익불변 (constant returns) | thu nhập cố định |
187 | 수익체감 (diminishing returns) | thu nhập giảm dần |
188 | 수익체증 (increasing returns) | thu nhập tăng dần |
189 | 수입 (revenues) | doanh thu |
190 | 수입곡선 (revenue curve) | đường doanh thu |
191 | 수입대체 (import substitution) | thay thế hàng nhập khẩu |
192 | 수입품 (imports) | nhập khẩu |
193 | 수입품 쇄도 (surges) | tăng |
194 | 수입함수 (import function) | hàng nhập khẩu |
195 | 순수출 (net export) | xuất khẩu ròng |
196 | 순수출 함수 (net export function) | hàm xuất khẩu ròng |
197 | 순자본 유입 (net capital inflows) | dòng vốn đầu tự ròng |
198 | 순환적 흐름 (circular flow) | chu kì vòng vốn |
199 | 스미스의 ‘보이지 않는 손’ (Smith’s invisible hand) | lý thuyết bàn tay vô hình của Adam Smith |
200 | 스태그플레이션 (stagflation) | sự suy giảm kinh tế do lạm phát |
201 | 스톡 (stocks) | cổ phiếu |
202 | 스톡통계 (stock statistics) | thống kê về cổ phiếu |
203 | 스톡옵션 (stock option) | cổ phiếu quyền chọn |
204 | 승수 (multiplier) | bội số |
205 | 승수-가속도 모델 (multiplier-accelerator model) | mô hình tăng tốc bội số |
206 | 시간제약 (time constraint) | hạn hẹp về thời gian |
207 | 시장 (market) | thị trường |
208 | 시장지배력 (market power) | quyền lực thị trường |
209 | 시장퇴장 (exit the market) | rời bỏ thị trường |
210 | 시장경제 (market economy) | kinh tế thị trường |
211 | 시장공급 (market supply) | cung thị trường |
212 | 시장공급곡선 (market supply curve) | đường cung thị trường |
213 | 시장과잉공급 (market surplus) | lợi ích của thị trường |
214 | 시장수요 (market demand) | nhu cầu thị trường |
215 | 시장수요곡선 (market demand curve) | đường cầu thị trường |
216 | 시장실패 (market failule) | sự thất bại của thị trường |
217 | 시장위험 (market risks) | độ mạo hiểm của thị trường |
218 | 시장청산 (market cleaning) | thanh lọc thị trường |
219 | 시차 (legs) | các trụ cột |
220 | 신성장 경제학자 (new growth economists) | các nhà kinh tế theo trường phái tân phát triển |
221 | 신용제약효과 (credit constraint effect) | hiệu ứng thắt chặt tín dụng |
222 | 신용한도 (lines of credit) | các dòng tín dụng |
223 | 신용할당 (credit rationing) | kiểm soát tín dụng |
224 | 신호 (signaling) | dấu hiệu |
225 | 신흥공업국 (NICs: newly industrialized countries) | các nước công nghiệp mới |
226 | 실망실업자 (discouraged workers) | những người lao động không được khích lệ |
227 | 실업률 (unemployment rate) | tỉ lệ thất nghiệp |
228 | 실증경제학 (positive economics) | nên kinh tế tăng trưởng |
229 | 실질 GDP (real GDP) | GDP thực tế |
230 | 실질경기순환이론 (real business-cycle theory) | lý thuyết chu kì kinh doanh thực tế |
231 | 실질생산물 임금 (real product wage) | lương tính theo sản phẩm thực tế |
232 | 실질잔고효과 (real balance effect) | hiệu ứng cân bằng thực tế |
233 | 실질환율 (real exchange rates) | tỉ giá hối đoái thực tế |
234 | 실행을 통한 학습 (learning by doing) | học bằng cách thực hành |
235 | 실험경제학 (experimental economics) | các nhà kinh tế thuộc trường phái thử nghiệm |
236 | 심사 (screening) | đánh giá |
237 | 4대기업 집중도 (four-firm concentration ratio) | tỉ suất tập trung của 4 công ty (tỉ suất tính độc quyền của ngành) |
238 | 반응함수 (reaction function) | hàm phản ứng |
239 | 반트러스트법 (antitrust laws) | luật chống độc quyền |
240 | 반트러스트정책 (antitrust policy) | chính sách chống độc quyền |
241 | 배타적 거래 (exclusive territories) | khu đặc quyền |
242 | 뱅크런 (bank run) | hiện tượng rút tiền ồ ạt |
243 | 범위의 경제 (economies of scope) | hiệu quả kinh tế nhờ qui mô (còn dùng là economies of scale) |
244 | 범주형 보조 (categorical assistance) | hỗ trợ ngành |
245 | 법인 (corporation) | tổng công ty |
246 | 법인세 (corporate income tax) | thuế thu nhập doanh nghiệp |
247 | 법적 권리부여 (legal entitlements) | thể nhân |
248 | 법정지급준비금 (reserve requirements) | dự trữ bắt buộc |
249 | 법화 (fiat money) | tiền danh định |
250 | 베르트랑경쟁 (Bertrand competition) | mô hình cạnh tranh Bertrand |
251 | 변동환율제도 (flexible or floating exchange rate system) | hệ thống tỉ giá hối đoái linh hoạt hoặc thả nổi |
252 | 변수 (variable) | các biến |
253 | 보상적 임금격차 (compensating wage differentials) | điền bù cho việc chênh lệch lương |
254 | 보완재 (complement) | hàng hóa bổ trợ |
255 | 보호주의 (protectionism) | chủ nghĩa bảo hộ |
256 | 복리이자 (compound interest) | lãi gộp |
257 | 복점 (duopoly) | lưỡng độc quyền |
258 | 부가가치 (value-added) | giá trị gia tăng |
259 | 부가가치기준 국민생산 측정 (value-added approach to measuring national output) | phương pháp tính sản phẩm quốc dân bằng giá trị gia tăng |
260 | 부분균형분석 (partial equilibrium analysis) | phân tích cân bằng từng phần |
261 | 부분지급준비 (금)제도 (fractional reserve system) | hệ thống dự trữ thập phân |
262 | 부재시장 (missing market) | thị trường bị triệt tiêu |
263 | 부족 (shortage) | thiếu hụt |
264 | 부존자원 (natural endowments) | thiên nhiên ưu đãi |
265 | 부채의존도가높은 (highly leveraged) | tỉ lệ vay nợ cao |
266 | 부채 (debt, liabilities) | nợ |
267 | 분권화 (decentralization) | phi tập trung hóa |
268 | 분산화 (diversification) | đa dạng hóa |
269 | 불완전경쟁 (imperfect competition) | cạnh tranh không hoàn hảo |
270 | 불완전대체제 (imperfect substitutes) | thay thế không hoàn hảo |
271 | 불완전시장 (imperfect market) | thị trường không hoàn hảo |
272 | 불완전시장경제학자 (imperfect market economists) | các nhà kinh tế thuộc phái thị trường không hoàn hảo |
273 | 불완전정보 (imperfect information) | thông tin thiếu hụt |
274 | 불충분시장 (incomplete market) | thị trường không hội tụ đủ các yếu tố |
275 | 비경합적 (nonrivalrous) | không cạnh tranh |
276 | 비관세장벽 (nontariff barriers) | các hàng rào phi thuế quan |
277 | 비교우위 (comparative advantage) | lợi thế so sánh |
278 | 비금전적 (nonpecuniary) | phi tiền tệ |
279 | 비대칭적정보 (asymmetric information) | thông tin bất đối xứng |
280 | 비배제성 (nonexcludability) | phi loại trừ |
281 | 비용인상인플레이션 (cost-push inflation) | lạm phát do chi phí đẩy |
282 | 비자발적실업 (involuntary unemployment) | thất nghiệp không tự nguyện |
283 | 비재량적 (nondiscretionary) | không chủ định |
284 | 사내유보 (retained earnings) | lợi nhuận giữ lại |
285 | 사유화 (privatization) | tư nhân hóa |
286 | 사적 한계비용 (private marginal cost) | chi phí biên tư nhân |
287 | 사적소유 (private property) | tài sản tư nhân |
288 | 사치세 (luxury tax) | thuế xa xỉ phẩm |
289 | 사회과학 (social science) | khoa học xã hội |
290 | 사회보험 (social insurance) | bảo hiểm xã hội |
291 | 사회적 편익 (social benefit) | phúc lợi xã hội |
292 | 사회적 한계비용 (social marginal cost) | phúc lợi xã hội biên (đây là hai khái niệm dùng trong kinh tế học công cộng – ví dụ như lương hưu, trợ cấp… là phúc lợi xã hội) |
293 | 사회주의 (socialism) | chủ nghĩa xã hội |
294 | 사회하부구조 (infrastructure) | cơ sở hạ tầng |
295 | 산업 (industry) | công nghiệp |
296 | 산업정책 (industrial policies) | những chính sách công nghiệp |
297 | 산출 (output) | đầu ra |
298 | 상관관계 (correlation) | tương quan |
299 | 상대가격 (relative price) | giá tương đối |
300 | 상대적 성과보상 (relative performance compensation) | tiền lương tính theo năng suất tương đối |
301 | 상대적으로 비탄력적 (relatively inelastic) | co giãn không tương đối |
302 | 상대적으로 탄력적 (relatively elastic) | co giãn tương đối |
303 | 상속세 (estate tax) | thuế tài sản |
304 | 새고전파 경제학자 (new classical economists) | nhà kinh tế học cổ điển mới |
305 | 새케인즈주의 경제학자 (new Keynesian economists) | Keynesian nhà kinh tế học mới |
306 | 생산가능곡선 (production possibilities curve) | vòng cung khả năng sản xuất |
307 | 생산가능집합 (production possibilities) | ranh giới khả năng sản xuất |
308 | 생산물시장 (product market) | thị trường sản phẩm |
309 | 생산물조합의 효율성 (product-mix efficiency) | hiệu quả sản phẩm hỗn hợp |
310 | 생산성 또는 시간당 GDP (productivity or GDP per hour worked) | năng suất hay GDP / trên giờ làm việc |
311 | 생산성 임금 격차 (productivity wage differential) | chênh lệch tiền lương năng suất |
312 | 생산요소 (factor of production) | yếu tố sản xuất |
313 | 생산의 효율성 (production efficiency) | hiệu quả sản xuất |
314 | 생산자 물가지수 (producer price index) | chỉ số giá cả sản xuất PPI |
315 | 생산함수 (production function) | hàm sản xuất |
316 | 생애주기저축 (life-cycle savings) | chu kì vòng quay tín dụng |
317 | 생애주기저축 동기 (life-cycle saving motive) | động lực của vòng quay tin dụng |
318 | 생애주기저축이론 (life-cycle theory of savings) | lý thuyết chu kì tín dụng |
319 | 선진국 (developed or industrialized countries) | các nước phát triển hoặc là các nước công nghiệp hóa |
320 | 선형 수요곡선 (linear demand curve) | đường cầu tuyến tính |
321 | 설득성 광고 (persuasive advertising) | quảng cáo thuyết phục |
322 | 성과급제도 (piece-rate system) | hệ thống mức giá cả |
323 | 세계무역기구 (WTO: Word trade Organization) | tổ chức thương mại thế giới |
324 | 세액지출 (tax expenditures) | chi phí thuế |
325 | 세제 혜택을 받는 자산 (tax-favored asset) | các tài sản được ưu đãi về thuế |
326 | 소득 이전 프로그램 (transfer program) | chương trình chuyển giao |
327 | 소득-지출 분석 (income-expenditure analysis) | phân tích thu nhập và chi phí |
328 | 소득검정 이전 (income-tested transfer): 소득기준의 GDP 측정 (income approach to measuring GDP) | phương pháp đo lường GDP bằng thu nhập |
329 | 소득효과 (income effect) | hiệu ứng thu nhập |
330 | 소비평탄화 (smoothing consumption) | tiêu thụ thuận tiện |
331 | 소비자 물가지수 (consumer price index) | chỉ số giá tiêu dùng |
332 | 소비자 보호법 (consumer protection legislation) | luật bảo vệ người tiêu dùng |
333 | 소비자 주권 원리 (principle of consumer sovereingnty) | nguyên tắc quyền người tiêu dùng |
334 | 소비자잉여 (consumer surplus) | phần lợi ích của người tiêu dùng |
335 | 소비함수 (consumption function) | hàm số tiêu dùng |
336 | 소유권 (property rights) | quyền tài sản |
337 | 소작 (sharecropping) | gộp cổ phiếu |
338 | 수요견인인플레이션 (demand-pull inflation) | lạm phát cầu kéo |
339 | 수요곡선 (demand curve) | đường cầu |
340 | 수요공급의 법칙 (law of supply and demand) | luật cung cầu |
341 | 수요독점자 (monopsonist) | nhà độc quyền |
342 | 수요의 가격탄력성 (price elasticity of demand) | sự co giãn của cầu theo giá |
343 | 수요의 소득탄력성 (income elasticity of demand) | sự co giãn của cầu theo thu nhập |
344 | 수요제약균형 (demand-constrained equilibrium) | sự cân bằng dưới tác động của cầu |
345 | 수요충격 (demand shocks) | khủng hoảng cầu |
346 | 수용적 통화정책 (accommodative monetary policies) | chính sách tiền tệ ứng phó/ điều chỉnh |
347 | 수익불변 (constant returns) | thu nhập cố định |
348 | 수익체감 (diminishing returns) | thu nhập giảm dần |
349 | 수익체증 (increasing returns) | thu nhập tăng dần |
350 | 수입 (revenues) | doanh thu |
351 | 수입곡선 (revenue curve) | đường doanh thu |
352 | 수입대체 (import substitution) | thay thế hàng nhập khẩu |
353 | 수입품 (imports) | nhập khẩu |
354 | 수입품 쇄도 (surges) | tăng |
355 | 수입함수 (import function) | hàng nhập khẩu |
356 | 수직적 공평성 (vertical equity) | công bằng dọc |
357 | 수직적 제한 (vertical restriction) | hạn chế dọc |
358 | 수직적 통합 (vertical integration) | hội nhập dọc |
359 | 수직적 합병 (vertical merger) | sát nhập dọc |
360 | 수출자율규제 (VERs: voluntary export restrictions) | các hạn chế xuất khẩu tự nguyện |
361 | 수출주도형 성장 (export-led growth) | sự tăng trưởng do xuất khẩu |
362 | 수출품 (export) | xuất khẩu |
363 | 수평적 공평성 (horizontal equity) | công bằng ngang |
364 | 수평적 제한 (horizontal restriction) | hạn chế ngang |
365 | 수평적 통합 (horizontal integration) | hội nhập ngang |
366 | 수평적 합병 (horizontal merger) | sát nhập ngang |
367 | 수혜자격 (entitlements) | trách nhiệm/nghĩa vụ |
368 | 순수 공공제 (pure public good) | hàng hóa công cộng thuần thúy |
369 | 순수 이윤 또는 독점지대 (pure profit or monopoly rents) | lợi nhuận thuần thúy/ lợi nhuận độc quyền |
370 | 순수 공공제 (pure public good) | hàng hóa công cộng thuần thúy |
371 | 순수출 (net export) | xuất khẩu ròng |
372 | 순수출 함수 (net export function) | hàm xuất khẩu ròng |
373 | 순자본 유입 (net capital inflows) | dòng vốn đầu tự ròng |
374 | 순환적 흐름 (circular flow) | chu kì vòng vốn |
375 | 스미스의 ‘보이지 않는 손’ (Smith’s invisible hand) | lý thuyết bàn tay vô hình của Adam Smith |
376 | 스태그플레이션 (stagflation) | sự suy giảm kinh tế do lạm phát |
Từ vựng tiếng Hàn về Kinh tế nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.
Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.
Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.
Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.
Xem thêm:
– Từ vựng tiếng Hàn về xuất nhập khẩu.
– Tiếng Hàn về giao dịch ngân hàng.
– Tiếng Hàn về giao dịch chứng khoán.
AD có thể chia sẻ cho em file này ko ạ? mỗi lần ko có mạng là ko học được luôn hic. cảm ơn ạ!
email: daibaongockr@naver.com