Từ vựng tiếng Hàn về Từ tượng thanh nằm trong loạt bài từ vựng tiếng Hàn theo chuyên đề được TTHQ dày công sưu tầm và biên soạn.

Bên cạnh đó còn có loạt bài ngữ pháp tiếng Hàn từ cơ bản đến chuyên sâu. Các bạn học tiếng Hàn nhập môn xem bài giới thiệu 42 cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn căn bản. Các bạn luyện thi TOPIK tham khảo các bài luyện thi TOPIK. Các bạn học tiếng Hàn theo chuyên đề và nâng cao đăng ký theo dõi kênh Youtube của TTHQ để đón xem các bài giảng bằng video miễn phí và chất lượng cao phát sóng hàng tuần.

Để học tiếng Hàn, trước tiên các bạn phải biết cài đặt font chữ và bộ gõ tiếng Hàn trên máy tính và điện thoại.

Nếu có thắc mắc hoặc đóng góp về bài giảng xin vui lòng gửi vào phần bình luận bên dưới bài viết này.


STTTiếng HànTiếng Việt
1개굴개굴tiếng ếch kêu
2멍멍chó kêu
3야옹mèo kêu
4꼬르륵tiếng bụng sôi
5꿀꿀lợn kêu
6드르렁 드르렁tiếng ngáy
7냠냠tiếng ăn, nhai
8땅땅tiếng súng
9땡땡tiếng chuông
10똑똑gõ cửa
11보글보글tiếng nước sôi
12빵빵tiếng còi xe
13삐걱삐걱tiếng cửa cót két
14씽씽tươi tắn, bon bon, bóng nhoáng…
15엉엉tiếng khóc
16졸졸tiếng nhỏ giọt
17째깍째깍tích tắc tích tắc
18쨍그랑tiếng vỡ đồ sành, sứ… (choang)
19찌르릉chuông xe đạp
20콜록콜록hắt hơi, ho
21쿨쿨tiếng ngáy
22tiếng trống đánh
23퐁당tiếng kêu khi ném hòn đá xuống mặt nước (tõm)
24하하/ 호호/ 히히tiếng cười
25두근두근tiếng nhịp tim đập
26삐리뽐 빼리뽐tiếng còi xe cứu thương
27쩝쩝chẹp chẹp
author-avatar

About Thảo Nguyên

Yêu tiếng Hàn, văn hóa và con người Hàn Quốc. Thích viết sách về ẩm thực, văn hóa và du lịch Hàn Quốc.

Trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật. Bắt buộc phải điền vào các ô có dấu sao (*).