Nói đến mùa đông Hàn Quốc, hình ảnh nào sẽ xuất hiện đầu tiên trong tâm trí của bạn? Đó có thể là thời tiết lạnh cóng, ngọn gió buốt tê tái, hay những chiếc áo phao (padding) to sụ.

Ngoài ra, không thể không nhắc đến hình ảnh những bông tuyết trắng bay lất phất, vẫn thường xuất hiện trong các cảnh quay lãng mạn của phim truyền hình Hàn Quốc có bối cảnh mùa đông.

Ở các nước xứ nóng như Việt Nam, vốn từ vựng liên quan đến tuyết vô cùng hạn chế. Thế nhưng ở các nước có mùa đông lạnh điển hình như Hàn Quốc, biểu hiện được dùng để tả hình dạng, trạng thái của các tinh thể băng nhỏ này có đến hơn… 20 loại.

So sánh nhỏ này chứng minh được một điều, ngôn ngữ và môi trường sống (bao gồm các yếu tố như văn hoá, xã hội, điều kiện tự nhiên…) có mối quan hệ mật thiết với nhau.

Một thông tin thú vị, không chỉ xuất hiện trong từ Hán Hàn, vốn từ thuần Hàn mô tả tuyết cũng rất đa dạng.

Sau đây, TTHQ sẽ giới thiệu đến các bạn tuyển tập từ thuần Hàn chỉ các loại tuyết trong mùa đông. Hãy khám phá xem “tuyết” trong cách nhìn và cảm nhận của người Hàn phong phú ra sao nhé.

– 첫눈 (tuyết đầu mùa): tuyết rơi lần đầu tiên trong mùa đông hằng năm.

Ở Hàn Quốc, tuyết đầu mùa không chỉ đơn thuần là một hiện tượng thời tiết, mà còn hàm chứa ý nghĩa văn hóa riêng, đậm chất Hàn Quốc.

Người Hàn Quốc có một câu nói rằng: Khi những bông tuyết đầu mùa rơi, nếu tỏ tình với người mình yêu, tỷ lệ thành công sẽ là 90%. Còn nếu bạn đã có đôi có cặp, cùng ngắm cảnh tuyết đầu mùa sẽ giúp hai người sẽ hạnh phúc bên nhau mãi mãi.

Ngoài ra, người Hàn còn tin rằng, nếu bạn ước điều gì đó trong khi ngắm nhìn những bông tuyết đầu mùa thì điều ước của bạn sẽ trở thành hiện thực.

Nếu mùa đông năm nay, bạn đã bỏ lỡ cảnh tuyết đầu mùa thì hãy kiên nhẫn chờ đến tuyết đầu mùa năm sau và thử ước nguyện thật thành tâm nhé.

– 복눈 (tuyết lộc): chỉ hiện tượng tuyết rơi nhiều vào mùa đông, mang lại phúc lộc, phước lành. So với ở Hàn Quốc, người Bắc Hàn thường xuyên sử dụng biểu hiện này hơn.

“Tuyết lộc” của người Hàn ít nhiều cũng giống với quan niệm “mưa tài lộc” của người Việt. Khi tiến hành các công việc quan trọng như xây nhà, cưới hỏi, khai trương mà trời đổ cơn mưa thì người Việt Nam thường tin rằng đó là một tín hiệu của tài lộc, may mắn, thuận lợi.

– 도둑눈 (tuyết ăn trộm”): là loại tuyết rơi “lén lút, khẽ khàng” vào ban đêm, trong khi người người, nhà nhà đang say giấc.

– 떡눈 (tuyết “bánh gạo”): bông tuyết chứa nhiều hơi nước nên ẩm và kết dính với nhau như những chiếc bánh gạo dẻo. Đây cũng là biểu hiện mô tả tuyết thông dụng ở Bắc Hàn.

– 가랑눈 (bụi tuyết): tuyết rơi lất phất từng chút một.

– 가루눈 (bột tuyết): tuyết rơi với hình dạng như hạt bột li ti, thường rơi vào những ngày nhiệt độ hạ thấp và lượng hơi nước thấp.

– 길눈 (đường tuyết): tuyết rơi nhiều, chồng chất, tạo nên con đường trắng xóa tuyết.
– 눈꽃 (hoa tuyết): những bông tuyết xinh đẹp tựa như hoa nở trên cành cây.
– 마른눈 (tuyết khô): bông tuyết rơi xuống mà không hòa lẫn với nước mưa.

– 묵은눈 (tuyết “già đời”): tuyết rơi chồng chất lâu ngày, không tan chảy mà kết khối rắn chắc như băng.

– 발등눈 (tuyết mu bàn chân): tuyết rơi nhiều đến mức ngập lún cả mu bàn chân.
– 밤눈 (tuyết đêm): tuyết rơi vào ban đêm.
– 봄눈 (tuyết xuân): tuyết rơi vào mùa xuân.

– 사태눈 (tuyết lở): tuyết rơi đột ngột lượng lớn, gây ra hiện tượng sạt lở dữ dội, đặc biệt nguy hiểm.
– 설밥 (tuyết Tết): tuyết rơi vào ngày Tết Âm lịch.
– 소나기눈 (tuyết mưa rào): tuyết đột ngột trút xuống xối xả như cơn mưa rào.

– 숫눈 (tuyết “trinh nữ”): những bông tuyết có màu trắng tinh, thuần khiết khi rơi xuống vẫn giữ nguyên hình dáng ban đầu, không bị lấm bẩn.

– 싸라기눈 (tuyết hạt mưa): khi bất ngờ gặp “chàng gió lạnh lùng”, “nàng mưa” bị đóng băng, rơi xuống thành những bông tuyết nhỏ xíu, có kích thước như hạt gạo.

– 자국눈 (tuyết dấu chân): tuyết rơi ít, chỉ đủ hằn lại dấu chân người đi đường.

– 잣눈 (tuyết 30.3cm): Âm “자” trong từ “잣눈” là đơn vị đo độ dài thời xưa, khoảng chừng 30.3cm. Đây là một cách ví von tuyết rơi dày, chồng chất.

– 진눈깨비 (mưa tuyết): tuyết hòa lẫn mưa rơi xuống
– 포슬눈 (tuyết mỏng manh): tuyết rơi mỏng và thưa thớt.
– 풋눈 (tuyết non): tuyết rơi một chút khi vừa chớm đông.
– 함박눈 (tuyết tảng): tuyết rơi dày.

XEM THÊM:

author-avatar

About Hà Ly Hương

Gặp gỡ Hàn Quốc chỉ như một cuộc dạo chơi. Nhưng một mối nhân duyên đặc biệt đã mang đến cho tôi tình yêu đích thực, khiến tôi gắn bó và yêu mến mảnh đất này.

Trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật. Bắt buộc phải điền vào các ô có dấu sao (*).