Truyền hình Hàn Quốc bắt đầu từ nửa cuối thập niên 50 và không ngừng phát triển đến ngày nay, với hàng trăm kênh truyền hình lớn nhỏ, từ trung ương đến địa phương. Các mảng phát sóng chính của truyền hình Hàn Quốc bao gồm phim truyền hình, chương trình giải trí, chương trình thực tế, âm nhạc và tin tức.

Dưới đây là danh sách giới thiệu những kênh/đài truyền hình nổi bật nhất, dựa trên uy tín cũng như độ yêu thích của khán giả.

1. KBS (Korean Broadcasting System – 한국방송공사)

– Thế loại: Kênh truyền hình quốc gia
– Đơn vị sở hữu chính: Chính phủ Hàn Quốc
– Ngày khởi chiếu: 01/10/1961
– Mảng hoạt động: Tin tức, Phim ảnh, Âm nhạc, Giải trí, Thể thao
– Khẩu hiệu: 정성을 다하는 국민의 방송 KBS 한국방송 (Kênh truyền hình quốc dân, luôn nỗ lực hết mình)
– Kênh con: KBS1, KBS2, KBS Prime, KBS N Sports, KBS Drama, KBS Kids, KBS Joy, KBS World

kbs1

Ai cũng biết 3 “ông lớn” của truyền hình Hàn Quốc là KBS, MBC, SBS, nhưng có lẽ ít ai biết rằng trong số đó, chỉ có duy nhất KBS là kênh truyền hình quốc gia. Vì là kênh truyền hình của chính phủ, người đứng đầu kênh truyền hình này sẽ được lựa chọn dưới quyền của Tổng thống.

Các thành viên khác trong ban quản trị sẽ là những cái tên do các đảng chính trị đưa ra. KBS có hai kênh chính: KBS1 chuyên về các mảng Tin tức, Giáo dục, Thể thao, Văn hoá, trong khi KBS2 chuyên về Phim truyền hình, Âm nhạc, Giải trí. Ngoài ra đây là kênh truyền hình quen thuộc với các khán giả Việt Nam thông qua kênh con KBS World, phát sóng các chương trình truyền hình Hàn Quốc có phụ đề tại nhiều nước trên thế giới.

Các chương trình nổi bật (hiện tại):

Phim truyền hình: Orange Marmalade (오렌지 마멀레이드), Producers (프로듀사), Who Are You: School 2015 (후아유: 학교)
Chương trình giải trí: 1 Night & 2 Days (1박2일),The Return of Superman (슈퍼맨이 돌아왔다), Gag Concert (개그콘서트), Happy Together Season 3 (해피투게더 3), Immortal Songs 2 (불후의 명곡 2)
Chương trình âm nhạc: Music Bank (뮤직뱅크), You Hee-Yeol’s Sketchbook (유희열의 스케치북), Open Concert (열린음악회), National Singing Contest (전국노래자랑), Concert 7080 (콘서트 7080)

Hướng dẫn đi lại:
– Địa chỉ tiếng Hàn: KBS본관 – 서울 영등포구 여의도동
– Đi bằng tàu điện ngầm: 여의도역, 3번출구

-Trường quay KBS tại thành phố Suwon:

screen-shot-2016-09-20-at-%ec%98%a4%ed%9b%84-12-29-38
screen-shot-2016-09-20-at-%ec%98%a4%ed%9b%84-12-29-45

+ Tên tiếng Hàn:kbs 수원 세트장
+ Trang web: http://office.kbs.co.kr/suwon/
+ Địa chỉ: 경기 수원시 팔달구 인계동
+ Đi bằng tàu điện ngầm: 1호선 수원역(4번 출구) → 버스(2-1, 9, 82-2, 83) → ‘백성병원’ 하차 → KBS수원센터

– Chương trình tiếng Việt đài KBS World Radio: http://world.kbs.co.kr/vietnamese/

2. MBC (Munhwa Broadcasting Corporation – 문화방송주식회사)

– Thế loại: Kênh truyền hình thương mại
– Đơn vị sở hữu chính: Hiệp hội Văn hoá Truyền thông (방송문화진흥회), Hội khuyến học Jung-su (정수장학회)
– Ngày khởi chiếu: 01/08/1969
– Mảng hoạt động: Tin tức, Phim ảnh, Âm nhạc, Giải trí, Thể thao
– Khẩu hiệu: 만나면 좋은친구, MBC 문화방송 (Người bạn tốt, kênh văn hoá MBC)
– Kênh con: MBC TV, MBCPlus, MBC Drama, MBC Sports+, MBC Music, MBC Every 1, MBC QueeN
– Website: http://www.imbc.com
– Fanpage: https://www.facebook.com/MBC/

MBC là cái tên tiếp theo trong Top 3, với những chương trình truyền hình dài hơi đáng tự hào, đặc biệt là Infinite Challenge. Ngoài ra gần đây nó còn tạo ưu thế với việc phát sóng chương trình My Little Television (chương trình thu phát trực tiếp online). Tháng 9 năm 2015, đài truyền hình này đã mở công viên chủ đề Hallyu đầu tiên trên toàn quốc, với tên gọi MBC World Broadcasting Theme Park. Tại đây người hâm mộ có thể trải nghiệm tất cả những nội dung văn hoá liên quan đến làn sóng Hàn Quốc được sản xuất bởi MBC. Các nội dung chính bao gồm Hologram K-Pop Concert, trải nghiệm trường quay thông qua Virtual Reality, Hall of Fame,…

Các chương trình nổi bật (hiện tại hoặc gần đây):

Phim truyền hình: Lucky Romance (운빨 로맨스); My Daughter, Geum Sa-weol (내 딸, 금사월); She Was Pretty (그녀는 예뻤다); The Scholar Who Walks the Night (밤을 걷는 선비)
Chương trình giải trí: Infinite Challenge (무한도전), We Got Married (우리 결혼했어요), Weekly Idol (주간의 아이돌), Radio Star (라디오스타), I Live Alone (나 혼자 산다), Dad! Where Are We Going? (아빠! 어디가?)
– Chương trình âm nhạc: Show! Music Core (쇼! 음악중심); Show Champion (쇼챔피언)

*Thông tin thêm về MBC World Broadcasting Theme Park:
– (Tiếng Hàn/Trung) http://mbcworld.imbc.com
– (Tiếng Anh) http://english.visitkorea.or.kr/enu/ATR/SI_EN_3_1_1_1.jsp?cid=2045657

Phim trường của đài MBC:

mbc5
mbc6
mbc7

+ Tên tiếng Hàn của phim trường: MBC드라미아세트장
+ Trang web: http://djgpark.imbc.com
+ Vé vào cửa: 7.000 won / Mở cửa: từ 9h sáng đến 5h chiều.
+ Địa chỉ: 경기도 용인시 처인구 백암면 용천드라마길 25
+ Cách đi bằng tàu điện ngầm: Đến ga Giheung (đường tàu đi Budang) sau đó chuyển sang tuyến đường tàu đi đến Everland (에버라인) và xuống ở ga 운동장,송담대역. Di chuyển đến bến xe bus bệnh viện Forbes và bắt xe hướng đi Baekam, xuống ở bến xe Beakam rồi bắt tiếp xe bus số 105 hoặc đón taxi đi đến Công viên Yongin Daejangkeum. (기흥역 → 에버라인 환승 → 운동장,송담대역 하차 → 포브스병원정류장 이동 → 백암행 버스승차 → 백암 하차 105번 버스 및 택시 → 용인 대장금 파크).

3. SBS (Seoul Broadcasting System – 서울방송그룹)

– Thể loại: Kênh truyền hình thương mại
– Đơn vị sở hữu chính: Tập đoàn truyền thông SBS
– Ngày khởi chiếu: 20/03/1991
– Mảng hoạt động: Tin tức, Phim ảnh, Âm nhạc, Giải trí, Thể thao
– Khẩu hiệu: Together, We Make Delight (함께 만드는 기쁨)
– Kênh con: SBS TV, SBS MTV
– Website: http://www.sbs.co.kr
– Fanpage: https://www.facebook.com/sbsnow

sbs

Ông lớn ‘nhỏ tuổi’ nhất trong Top 3 chính là SBS, kênh truyền hình tư nhân duy nhất có độ phủ sóng trên toàn quốc. Ngày SBS bắt đầu khởi chiếu thì MBC đã thành lập được 30 năm. Đây là kênh truyền hình thương mại thứ hai sau MBC và mục đích thành lập của nó chính là thu hút và nắm giữ thị trường mà MBC vẫn luôn độc chiếm trước năm 1990. Sau chỉ 20 năm hoạt động, SBS đã vươn lên từ kênh truyền hình địa phương Seoul thành kênh quốc gia và là kênh thứ 2 trên toàn cả nước phát sóng 24/7. Tuy nhiên SBS cũng vướng nhiều tranh cãi, chủ yếu liên quan đến việc phát sóng tin tức.

Các chương trình nổi bật (hiện tại hoặc gần đây):

Phim truyền hình: Doctors (닥터스); Entertainer (딴따라); Beautiful Gong Shim (미녀 공심이); Yong-pal (용팔이); Pinocchio (피노키오); It’s Okay, That’s Love (괜찮아, 사랑이야)
Chương trình giải trí: Running Man (런닝맨), Law of the Jungle (정글의 법칙); Flaming Youth (불타는 청춘); Roommate (룸메이트); Star King (놀라운 대회 스타킹), Healing Camp (힐링캠프)
– Chương trình âm nhạc: Inkigayo (인기가요); MTV The Show (더 쇼)

4. EBS (Educational Broadcasting System – 한국교육방송공사)

– Thế loại: Kênh truyền hình quốc gia
– Đơn vị sở hữu chính: Chính phủ Hàn Quốc
– Ngày khởi chiếu: 27/12/1990
– Mảng hoạt động: Giáo dục
– Khẩu hiệu: 미래를 여는 지식채널 (Kênh tri thức mở ra tương lai)
– Kênh con: EBS TV, EBS Plus 1, EBS Plus 2, EBSe
– Website: http://www.ebs.co.kr/
– Fanpage: https://www.facebook.com/ebsstory/

ebs

Lần đầu tiên ra mắt với tên KBS3, EBS là một kênh truyền hình quốc gia, chuyên duy nhất về mảng giáo dục. Kênh này chuyên sản xuất và phát sóng các phim tài liệu, chương trình dạy học, chương trình giải trí dành cho tất cả các đối tượng, từ học sinh mầm non, tiểu học đến các người trẻ, người lớn tuổi với phương châm: giáo dục trọn đời. EBS có một kênh truyền hình vệ tinh là EBS America, được phát sóng ở các quốc gia Bắc Mỹ, với các nội dung quảng bá văn hoá Hàn Quốc, dạy ngôn ngữ và các chương trình dành cho trẻ em. Tuy được hỗ trợ bởi chính phủ dưới tư cách là kênh truyền hình quốc gia, nguồn ngân sách chính của EBS chủ yếu là tiền phí quảng cáo cũng như thu nhập từ việc phát hành và phân phối các sản phẩm giáo dục (sách, băng đĩa).

5. Mnet (Music Network)

– Thế loại: Kênh truyền hình tư nhân
– Đơn vị sở hữu chính: Tập đoàn CJ E&M
– Ngày khởi chiếu: 30/07/1991
– Mảng hoạt động: Âm nhạc, Giải trí
– Khẩu hiệu: Music Makes One (chính) / KPop Makes One (phụ)
– Kênh chị em: tvN, OnStyle, O’live, OCN, National Geographic,..
– Website: http://tv.mnet.com/
– Fanpage: https://www.facebook.com/MnetOfficial/

mnet

Người hâm mộ làn sóng K-Pop hẳn không thể không biết kênh truyền hình Mnet, do kênh này được dẫn dắt bởi tập đoàn CJ, vốn được mệnh danh là người đi đầu làn sóng văn hóa Hàn Quốc Hallyu. Mnet bắt đầu từ một kênh truyền hình cáp, hợp tác với MTV để mang những chương trình âm nhạc và giải trí nước ngoài vào Hàn Quốc. Tuy nhiên, từ khi được CJ thâu tóm vào năm 1997, kênh dần tách rời MTV và bắt đầu phát sóng những nội dung riêng của mình. Hiện nay, với sân khấu âm nhạc hàng tuần M!Countdown, hai giải thưởng uy tín ‘MAMA’ và Mnet 20’s Choice Awards cùng những chương trình nghệ thuật giải trí hàng đầu, Mnet hoàn toàn có thể tự tin với vị trí dẫn đầu nền âm nhạc Hàn Quốc.

Các chương trình nổi bật (hiện tại hoặc gần đây):

Chương trình giải trí: Produce 101, Who Is Next?; Sixteen; Show Me the Money; Unpretty Rapstar; Superstar K; I Can See Your Voice; Dancing 9
Chương trình âm nhạc: M! Countdown; MPD’s MVP; Daily Music Talk; Legend 100 Artist
Phim truyền hình: The Lover (더 러버); Monstar (몬스타); Mimi; Persevere, Gu Hae-ra (칠전팔기, 구해라)

6. JTBC (제이티비씨)

– Thế loại: Kênh truyền hình tư nhân
– Đơn vị sở hữu chính: JoongAng Media Network/ JoongAng Ilbo
– Ngày khởi chiếu: 1/12/2011
– Mảng hoạt động: Tin tức, Giải trí
– Khẩu hiệu: 다채로운 즐거움 (Coloring Your World)
– Website: http://jtbc.joins.com
– Fanpage: https://www.facebook.com/JTBClove/

jtbc

JTBC chủ yếu được biết đến là kênh truyền hình của JoongAng Ilbo, một trong những tờ báo lớn và có uy tín nhất tại Hàn Quốc. Chỉ mới thành lập được chưa đến 5 năm, JTBC đã tạo dựng một thương hiệu đáng mơ ước trong ngành truyền hình và phát sóng, đặc biệt nhờ sự hiện diện của biên tập viên hàng đầu Son Suk-hee, hiện đang là chủ tịch ban Tin tức của kênh. Các chuyên mục tin tức của JTBC nhận được rất nhiều sự yêu mến và tin tưởng. Kênh này tập trung vào việc đưa tin có chiều sâu, phỏng vấn những người liên quan, tường thuật từ hiện trường. Một trong những cột mốc đáng nhớ nhất của JTBC liên quan đến việc đưa tin về thảm hoạ chìm tàu Sewol, khi phóng viên của đài đưa ra câu hỏi nhạy cảm cho một trong những nạn nhân sống sót. Son Suk-hee đã nhanh chóng phản ứng bằng tâm thư xin lỗi vô cùng chân thành. Nhờ đó, vụ việc chuyển biến từ một scandal tiêu cực thành cú bật kinh điển cho kênh truyền hình này. Hiện nay, JTBC vẫn tập trung chủ yếu vào mảng tin tức, song song với việc sản xuất các bộ phim truyền hình và chương trình giải trí được nhiều người yêu thích.

Các chương trình nổi bật (hiện tại hoặc gần đây):

Tin tức: JTBC Newsroom (JTBC 뉴스룸); Devil’s Question – Good Critic (악마의 질문 – 선의의 비판자); Overnight Debate (밤샘토론)
Phim truyền hình: Secret Love Affair (밀회); Mirror of the Witch (마녀보감); Madame Antoine (마담 앙트완); Yoo-na’s Street (유나의 거리)
Chương trình giải trí: Two Yoo Project – Sugar Man (투유 프로젝트 – 슈가맨); Knowing Bros (아는 형님); Please Take Care of My Refrigerator (냉장고를 부탁해); Abnormal Summit (비정상회담); Hidden Singer (히든싱어); Shinhwa Broadcast (신화방송)

7. tvN (Total Variety Network)

– Thế loại: Kênh truyền hình tư nhân
– Đơn vị sở hữu chính: Tập đoàn CJ E&M
– Ngày khởi chiếu: 9/10/2006
– Mảng hoạt động: Giải trí, Âm nhạc, Phim truyền hình
– Khẩu hiệu: Content Trend Leader
– Website: http://ch.interest.me/tvn/
– Fanpage: https://www.facebook.com/cjtvngo/

snl

tvN là một kênh lớn khác được sở hữu bởi tập đoàn CJ E&M. Như tên gọi và khẩu hiệu, kênh này chuyên sản xuất và phát sóng những nội dung liên quan đến mảng giải trí và nghệ thuật của Hàn Quốc. Điểm mạnh của tvN là những chương trình tạp kỹ vô cùng có tiếng tăm từ trước đến nay như Roller Coaster, series ~ Over Flower, Saturday Night Live (SNL) Korea. Gần đây kênh tvN còn cho ra đời những bộ phim truyền hình tạo được hiệu ứng mạnh mẽ, đặc biệt đối với tầng lớp trẻ, nhờ nội dung lạ lẫm, khác biệt nhưng gây được nhiều đồng cảm và hứng thú. Các chương trình của kênh thành công đến nỗi hầu hết đều được làm thành chuỗi series. Tháng 3 năm 2016, tvN thông báo sẽ tổ chức lễ trao giải nội bộ nhằm kỉ niệm 10 năm thành lập của kênh. Tin tức khiến khán giả xem đài ‘hoảng loạn’; họ cho rằng không thể chọn ra người thắng cuộc bởi tất cả nội dung của kênh đều xứng đáng được giải.

Các chương trình nổi bật (hiện tại hoặc gần đây):

Chương trình giải trí: Grandpas Over Flowers (꽃보다 할배); Sisters Over Flowers (꽃보다 누나); Youth Over Flowers (꽃보다 청춘); Three Meals a Day (삼시세끼); The Genius (더 지니어스); Taxi (현장 토크쇼 택시); Comedy Big League (코미디빅리그)
Phim truyền hình: Another Oh Hae-young (또 오해영); Dear My Friends (디어 마이 프렌즈); Reply 1988 (응답하라 1988); Reply 1994 (응답하라 1994); Reply 1997 (응답하라 1997); Cheese in the Trap (치즈인더트랩); I Need Romance (로맨스가 필요해); Let’s Eat (식샤를 합시다); Signal (시그널); Oh My Ghostess (오 나의 귀신님)

Địa chỉ trụ sở chính: 서울특별시 마포구 상암산로 66 (상암동) CJ E&M 센터

XEM THÊM: Tỷ suất người xem truyền hình là gì?

Trả lời

Địa chỉ email của bạn sẽ được giữ bí mật. Bắt buộc phải điền vào các ô có dấu sao (*).