STT | Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | 한식 | món Hàn Quốc |
2 | 양식 | món Tây |
3 | 중식 | món ăn Trung Quốc |
4 | 간식 | món ăn nhẹ (ăn vặt) |
5 | 분식 | món ăn làm từ bột mỳ |
6 | 설렁탕 | canh sườn và lòng bò |
7 | 김치찌개 | canh kimchi |
8 | 장조림 | thịt bò rim tương |
9 | 갈비찜 | sườn hấp |
10 | 멸치볶음 | cá cơm xào |
11 | 갈비탕 | canh sườn |
12 | 된장찌개 | canh tương |
13 | 두부조림 | đậu hũ rim |
14 | 아귀찜 | cá vảy chân hấp |
15 | 오징어 볶음 | mực xào |
16 | 삼계탕 | gà hầm sâm |
17 | 순두부찌개 | canh đậu hũ non |
18 | 생선조림 | cá rim |
19 | 계란찜 | trứng bác |
20 | 잡채 | miến trộn |
21 | 비빔밥 | cơm trộn |
Từ vựng tiếng Hàn về các món ăn Hàn Quốc quen thuộc
- Đăng bởi Thảo Nguyên
- On 26/11/2013
- 2 bình luận
Bài liên quan
Hướng dẫn làm canh gà hầm sâm (samgyetang)
- Đăng bởi TTHQ
- 7 bình luận
Gà hầm sâm, hay gà tần sâm (samgyetang) là một trong những món ăn truyền thống nổi tiếng nhất ở Hàn Quốc và thường được ăn rất nhiều vào những ngày hè.
Từ vựng tiếng Hàn về màu sắc
- Đăng bởi TTHQ
- 4 bình luận
Giới thiệu 22 từ vựng tiếng Hàn về tên gọi của các loại màu sắc cơ bản
Từ vựng tiếng Hàn về nhà bếp
- Đăng bởi Thảo Nguyên
- 6 bình luận
Giới thiệu 150 từ vựng tiếng Hàn về tên gọi các nguyên liệu nấu ăn, tên gọi các loại gia vị và các hoạt động nấu ăn
Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên
- Đăng bởi Thảo Nguyên
- 0 bình luận
Giới thiệu 22 từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên
Từ vựng tiếng Hàn về dụng cụ văn phòng
- Đăng bởi Thảo Nguyên
- 2 bình luận
Giới thiệu 23 từ vựng tiếng Hàn về tên gọi các dụng cụ văn phòng phổ biến
Từ vựng tiếng Hàn về các loại vật liệu
- Đăng bởi Thảo Nguyên
- 3 bình luận
Giới thiệu 23 từ vựng tiếng Hàn về tên gọi của các vật liệu phổ biến
Từ vựng tiếng Hàn về các loại nhạc cụ
- Đăng bởi Thảo Nguyên
- 0 bình luận
Giới thiệu 21 từ vựng tiếng Hàn về tên gọi các loại nhạc cụ phổ biến
Từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp
- Đăng bởi Thảo Nguyên
- 0 bình luận
Giới thiệu 100 từ vựng tiếng Hàn về nông nghiệp và các mẫu câu về hoạt động nông nghiệp
Từ vựng tiếng Hàn về pháp luật và trật tự xã hội
- Đăng bởi Thảo Nguyên
- 3 bình luận
Giới thiệu 194 từ vựng tiếng Hàn về pháp luật, tố tụng hình sự, kiện cáo và trật tự xã hội
Từ vựng tiếng Hàn về đánh nhau, cãi lộn
- Đăng bởi Thảo Nguyên
- 15 bình luận
Giới thiệu 48 từ vựng tiếng Hàn về đánh nhau, cãi lộn và hòa giải
Từ vựng tiếng Hàn về khám sức khỏe
- Đăng bởi Thảo Nguyên
- 2 bình luận
Giới thiệu 46 từ vựng tiếng Hàn và các mẫu câu tiếng Hàn dùng khi đi khám sức khỏe ở Hàn Quốc
Từ vựng tiếng Hàn về du lịch
- Đăng bởi Thảo Nguyên
- 0 bình luận
Giới thiệu 71 từ vựng tiếng Hàn về du lịch và các hoạt động về thủ tục xin visa và du lịch
Thịt nướng bán tại nhà hàng BBQ ở Việt Nam gọi là món ăn gì ?- Không phải Bulgogi thịt bò xào…
삼겹살 :thịt ba chỉ nướng
불고기 :thịt bò xào